| 1 |  | Bài giảng luật và công ước quốc tế ( Dùng cho sinh viên chuyên ngành CNKT cơ khí tàu thuỷ và công trình nổi) / Nguyễn Xuân Hành . - H. : ĐH CNGTVT, 2016 . - 107tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00035, H.00036 |
| 2 |  | Động lực học và chẩn đoán diesel tàu thuỷ bằng dao động/ Đỗ Đức Lưu . - H. : nxb.GTVT, 2009 . - 221tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B15.00253 |
| 3 |  | Hệ động lực hơi nước / Nguyễn Hồng Phúc . - H : Đại học hàng hải Việt Nam, 1995 . - 544tr ; 27cm Thông tin xếp giá: C9.00171-C9.00210 |
| 4 |  | Lý thuyết tàu thủy tập 2/ Nguyễn Đức Ân, Nguyễn Bân . - H.: Giao thông vận tải. 2005 . - 389tr.; 27cm Thông tin xếp giá: B15.00250 |
| 5 |  | Nghiên cứu thiết kế mô hình mô phỏng hoạt động của hệ thống lái thủy lực phục vụ cho công tác đào tạo chuyên ngành máy tàu thủy/ Hoàng Tú . - H. : Trường Cao đẳng GTVT, 2010 . - 12tr.;A4 Thông tin xếp giá: CK.00023 |
| 6 |  | Nghiên cứu tính toán thiết kế thiết bị sản xuất nước ngọt từ nước biển sử dụng trên tàu thủy/ Nguyễn Quốc Tuấn . - H. : Trường Cao đẳng GTVT, 2010 . - 21tr.;A4 Thông tin xếp giá: CK.00025 |
| 7 |  | Nghiên cứu xác định chế độ cắt hợp lý khi gia công chân vịt tàu thủy trên máy phay CNC: Kỹ thuật tàu thủy/ Nguyễn Hải An, Trần Gia Thái hướng dẫn . - H. : Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, 2010 . - 81tr.; A4 Thông tin xếp giá: LV.00135 |
| 8 |  | Bố trí chung và kiến trúc tàu thuỷ / Lê Hồng Bang, Hoàng Văn Oanh . - H. : Giao thông vận tải, 2007 . - 192tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B15.00213 |
| 9 |  | Bộ điều chỉnh vòng quay Woodward / Đặng Văn Uy . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2010 . - 187tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm Thông tin xếp giá: B15.00182, B15.00183 |
| 10 |  | Công trình thủy công trong nhà máy đóng tàu thủy và sửa chữa tàu thủy / Phạm Văn Thứ . - H. : GTVT, 2007 . - 283tr. ; 19x27cm Thông tin xếp giá: B5.00197-B5.00206, B5.00317 |
| 11 |  | Dao động tàu thủy / Vũ Văn Khiêm . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2006 . - 229tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B15.00056-B15.00060, B15.00184-B15.00186 |
| 12 |  | Động cơ Diesel tàu thủy / Nguyễn Trung Lương, Lương Công Nhớ . - H. : NXB Giao thông vận tải, 2010 . - 351tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: B15.00016-B15.00055, B15.00210 |
| 13 |  | Động lực học và chuẩn đoán Diesel tàu thuỷ bằng dao động / Đỗ Đức Lưu . - H. : Giao thông vận tải, 2009 . - 221tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B15.00201 |
| 14 |  | Giáo trình kết cấu tàu / Trường trung cấp nghề công nghiệp tàu thuỷ 3 . - H.: Giao thông vận tải: 2010 . - 160tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 15 |  | Giáo trình kết cấu tàu thuỷ / Phạm Văn Trung . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 200tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B15.00209 |
| 16 |  | Hóa kỹ thuật tàu thủy / Trần Thị Mai, Ngô Kim Định, Nguyễn Hồng Phúc (hiệu đính) . - H. : Giao thông vận tải, 2015 . - 195tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B15.00217, B15.00224 |
| 17 |  | Lắp ráp và sửa chữa thiết bị tàu thủy / Nguyễn Đăng Cường, Hà Tôn . - H. : NXB Nông Nghiệp, 1983 . - 189tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B15.00061-B15.00100 |
| 18 |  | Lý thuyết tàu thuỷ / Vũ Ngọc Bích . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 311tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B15.00212 |
| 19 |  | Lý thuyết tàu thủy / Nguyễn Cảnh Thanh . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2008 . - 342tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B15.00001-B15.00015, B15.00141, B15.00187, B15.00188 |
| 20 |  | Máy lạnh và điều hòa không khí / Vũ Anh Dũng . - H : Trường Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2003 . - 195tr ; 27cm Thông tin xếp giá: C1.00260-C1.00299 |
| 21 |  | Máy phụ tàu thuỷ / Trần Huy Dũng . - H. : Giao thông vận tải, 1993 . - 366tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: V.00033 |
| 22 |  | Máy tàu thuỷ / Trương Văn Đạo, Phạm Hữu Tân . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 184tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: B15.00202-B15.00204, B15.00251 |
| 23 |  | Nghiên cứu ứng dụng phần mềm Autohydro trong xây dựng và tính toán ổn định tĩnh cho tàu thủy/ SV.Nguyễn Xuân Đức Anh ,Nguyễn Văn Thanh; GVHD. ThS. Nguyễn Xuân Hành . - H.: Khoa Cơ khí - Trường Đại học Công nghệ GTVT, 2016 . - 29tr.; A4 Thông tin xếp giá: SVCK.00016 |
| 24 |  | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thủy nội địa vỏ gỗ (QCVN 84: 2014/BGTVT) : National technical regulation on rule for the classification and construction of inland - waterway wooden ships . - H. : Giao thông vận tải, 2015 . - 86tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: B15.00220 |
| 25 |  | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp đóng tàu thủy cao tốc( QCVN 54: 2013/BGTVT) : National technical regulation on classification an construction of high speed craft . - H. : Giao thông vận tải, 2013 Thông tin xếp giá: B15.00218 |
| 26 |  | Sổ tay hướng dẫn nâng cao hiệu quả sử dụng nhiên liệu hệ thống động lực tàu thuỷ / Vũ Ngọc Khiêm . - H. : Giao thông vận tải, 2015 . - 100tr. ; 19x27cm Thông tin xếp giá: B15.00214-B15.00216, M43.00001-M43.00017 |
| 27 |  | Tải trọng và tác động ( do sóng và do tàu) lên công trình thuỷ : Tiêu chuẩn ngành . - H, 1992 . - 131tr ; 21cm Thông tin xếp giá: B15.00194 |
| 28 |  | Thiết bị đẩy tàu thuỷ / Lê Hồng Bang (Chủ biên), Nguyễn Tiến Lai . - H. : GTVT, 2010 . - 180tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B15.00254 |
| 29 |  | Thiết kế và lắp ráp thiết bị tàu thuỷ / Nguyễn Đăng Cường . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2000 . - 574tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: V.00031 |
| 30 |  | Thương vụ vận tải biển / Nguyễn Văn Sơn . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 113tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: C4.00319, C4.00320 |