| 1 |  | Cầu đường - thông tin tín hiệu đường sắt/ Phan Trung Nghĩa, Dương Thị Thu Hương, Hà Nguyên Khánh . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 84tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00135, H.00136 |
| 2 |  | Giáo trình cơ sở Matlab ứng dụng: Giáo trình dùng cho các trường đại học kỹ thuật. T.1/ Trần Quang Khánh . - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 2013 . - 395tr. : minh hoạ, 24cm Thông tin xếp giá: D4.00891-D4.00895 |
| 3 |  | Xử lý tín hiệu số/ Dương Tử Cường . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2001 . - 341tr.; 27cm Thông tin xếp giá: V.00112 |
| 4 |  | Giáo trình cơ sở Matlab ứng dụng: Giáo trình dùng cho các trường đại học kỹ thuật. T.2/ Trần Quang Khánh . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2013 . - 292tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: D4.00896-D4.00900 |
| 5 |  | Giáo Trình Xử Lý Số Tín Hiệu / Nguyễn Quốc Trung . - Tái bản lần thứ nhất. - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2009 . - 150tr ; 16cm Thông tin xếp giá: D3.00007-D3.00016 |
| 6 |  | Hệ thống tín hiệu ga / Kiều Xuân Đường, Trần Công Thuyết, Vũ Trọng Thuật . - H : NXB Giao thông vận tải, 2006 . - ; 148tr ; 27cm Thông tin xếp giá: B10.00190-B10.00199, B10.00208-B10.00210 |
| 7 |  | Hệ thống tín hiệu ga / Kiều Xuân Đường, Trần Công Thuyết, Vũ Trọng Thuật. Tập 2 . - H : NXB Giao thông vận tải, 2010 . - 210tr ; 27cm Thông tin xếp giá: B10.00180-B10.00189, B10.00255 |
| 8 |  | Lý thuyết mạch - tín hiệu / Đỗ Huy Giác, Nguyễn Văn Tách - T.1 . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2009 . - 207tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm Thông tin xếp giá: D3.00353, D3.00354 |
| 9 |  | Lý thuyết truyền tin / Trần Đức Inh, Vũ Đức Lập . - H. : Giao thông Vận tải, 2012 . - 402tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: D6.00024 |
| 10 |  | Lý thuyết truyền tin / Trần Trung Dũng, Nguyễn Thuý Anh . - in lần thứ 3, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2009 . - 249tr. : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: D6.00001, D6.00002 |
| 11 |  | Mạch xử lý tín hiệu y sinh/ Nguyễn Đức Thuận, Vũ Duy Hải, Nguyễn Phan Kiên . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2020 . - 303tr.: minh hoạ, 24cm Thông tin xếp giá: D3.00376-D3.00380 |
| 12 |  | Mạng nơ ron và ứng dụng trong xử lý tín hiệu/ Trần Hoài Linh . - H. : Bách Khoa Hà Nội 2019 . - 204tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: D6.00092-D6.00096 |
| 13 |  | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và chế tạo phao neo, phao tín hiệu (QCVN 72: 2014/BGTVT) : National technical regulation on classification and building of singgle point moorings and floating light buoys . - H. : Giao thông vận tải, 2014 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: B15.00248 |
| 14 |  | Quy trình tín hiệu đường sắt việt nam . - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 2000 . - 177tr. ; 16cm Thông tin xếp giá: B10.00025-B10.00031 |
| 15 |  | Quy Trình Tín Hiệu Đường Sắt Việt Nam / Dương Đình Thi . - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 2000 . - 177tr. ; 11.5cm Thông tin xếp giá: B10.00044 |
| 16 |  | Thiết kế nút giao thông và điều khiển giao thông bằng đèn tín hiệu / Nguyễn Xuân Vinh . - H. : Xây dựng, 2011 . - 280tr. ; 19x27cm Thông tin xếp giá: C4.00326-C4.00335 |
| 17 |  | Thiết kế nút giao thông và điều khiển giao thông bằng đèn tín hiệu / Nguyễn Xuân Vinh . - H. : NXB Xây Dựng, 2006 . - 280tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B2.00323-B2.00327 |
| 18 |  | Thông tin số /Nguyễn Viết Kính . - H.: Giáo dục, 2008 . - 211tr.: hình vẽ, bảng, 27cm Thông tin xếp giá: D6.00066, D6.00067 |
| 19 |  | Truyền động điện thông minh / Nguyễn Phùng Quang, Andreas Dỉttich . - In lần thứ 3, có sửa chữa. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2006 . - 283tr. : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: D2.00667, D2.00668 |