| 1 |  | Nghiên Cứu Dự Báo Cường Độ Chịu Nén Của Bê Tông Xi Măng Tự Đầm Cốt Sợi Polyprolene Ứng Dụng Trong Xây Dựng Công Trình Giao Thông Bằng Mô Hình Máy Học Có Sử Dụng Kỹ Thuật Tối Ưu Hoá Siêu Tham Số / Nguyễn Hồng Phong (TS Mai Thị Hải Vân) . - DHCNGTVT . - 72tr. ;27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00094 |
| 2 |  | Nghiên Cứu Tối Ưu Hoá Tiến Độ Thi Công Công Trình Xây Dựng Bằng Thuật Toán Di Truyền / Dương Đình Huệ (TS Phạm Tuấn Anh hướng dẫn) . - DHCNGTVT . - 83tr. ;27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00099 |
| 3 |  | Phương pháp tối ưu/ Nguyễn Văn Long . - H. : GTVT, 2006 . - 112tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: C13.00266 |
| 4 |  | Các bài toán cơ bản của tối ưu hoá và điều khiển tối ưu : Cơ sở lý thuyết. Giải các bài toán theo phương pháp số. Thí dụ giải bằng Matlab, Maple / Nguyễn Nhật Lệ . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2009 . - 338tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: A10.00225, A10.00226 |
| 5 |  | Giáo trình phương pháp tối ưu trong kinh doanh / Trần Việt Lâm . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Kinh tế quốc dân, 2015 . - 206tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: A11.00442-A11.00456 |
| 6 |  | Nghiên cứu thực nghiệm giải pháp tối ưu duy tu và bảo trì tuyến đường tỉnh lộ ĐT242 (Phố Vị - Đèo Cà), đoạn KM9+0.0 - KM11+0.0 : LVTHS: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông / Nguyễn Văn Lực . - 80tr Thông tin xếp giá: LV.00245 |
| 7 |  | Nhập môn lý thuyết tối ưu/ Nguyễn Thị Bạch Kim . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2021 . - 218tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: A10.00296-A10.00300 |
| 8 |  | Phương pháp tối ưu / Nguyễn Văn Long . - H. : GTVT, 2006 . - 112tr. ; 14,5x20,5cm Thông tin xếp giá: C13.00122-C13.00131 |
| 9 |  | Stochastic optimization methods for infrastructure management with incomplete monitoring data (Phương pháp tối ưu để quản lý cơ sở hạ tầng ngẫu nhiên với số liệu quan trắc không đầy đủ) / Lê Thanh Nam . - 2009 . - 144tr Thông tin xếp giá: KHXH.00001, KHXH.00002 |
| 10 |  | Thiết kế tối ưu lưới trắc địa / Phan Văn Hiến, Đỗ Ngọc Đường . - H. : Giao thông vận tải, 2007 . - 122tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B7.00167, B7.00168 |
| 11 |  | Toán tối ưu / Nguyễn Văn Long . - H. : GTVT, 2007 . - 164tr. ; 14,5x20,5cm Thông tin xếp giá: A10.00242-A10.00251 |
| 12 |  | Toán tối ưu / Nguyễn Văn Long (chủ biên), Đỗ Văn Đức, Đỗ Quang Thơ . - H. : GTVT, 2007 . - 164tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: A10.00310 |
| 13 |  | Tối ưu hoá động trong phân tích kinh tế / Nguyễn Khắc Minh . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2004 . - 363tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: A6.00192, A6.00193 |
| 14 |  | Tối ưu hóa trong điều khiển và điều khiển tối ưu/ Nguyễn Doãn Phước . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2020 . - 348tr. : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: B8.00707-B8.00711 |
| 15 |  | Ứng dụng phương pháp tối ưu hoá các siêu tham số của mô hình máy học để dự báo cường tham số của mô hình máy học để dự báo cường độ chịu nén của bê tông xi măng sử dụng tro bay / Nguyễn Anh Hoàng, TS. Mai Thị Hải Vân hướng dẫn . - H. : GTVT, 2025 . - 48tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00140 |