| 1 |  | Công tác thanh tra giao thông vận tải tại địa bàn thành phố Hà Nội - Thực trạng và giải pháp/ Trần Việt Đức; TS. Nguyễn Trọng Khánh hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2022 . - 77tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00093 |
| 2 |  | Giải pháp huy động vốn vay ngân hàng cho các DNNVV trên địa bàn thành phố Hà Nội/ Lê Bảo Long, TS. Đỗ Thị Hồng Vân hướng dẫn . - H. : DHCNGTVT, 2023 . - 78tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00204 |
| 3 |  | Hoàn thiện công tác kiểm soát thu bảo hiểm xã hội bắt buộc tại bảo hiểm xã hội thành phố Phúc Yên tỉnh Vĩnh Phúc/ Phạm Thị Phương,TS. Nguyễn Thị Diệu Thu hướng dẫn . - H.; ĐH CNGTVT, 2022 . - 82tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00030 |
| 4 |  | Hoàn thiện công tác quản lý thuế thu nhập doanh nghiệp đối với các doanh nghiệp ngoài quốc doanh tại chi cục thuế khu vực Thanh Oai - Chương Mỹ thành phố Hà Nội/ Lê Thị Nhớ (TS. Hoàng Thị Hồng Lê hướng dẫn) . - H. : ĐHCNGTVT, 2024 . - 85tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00297 |
| 5 |  | Hoàn thiện công tác quản lý chi phí đầu tư xây dựng tại ban quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông thành phố Hà Nội/ Nguyễn Hữu Hưng, PGS.TS Mai Thị Hải Vân hướng dẫn . - H. : GTVT, 2024 . - 87tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00139 |
| 6 |  | Hoàn thiện công tác quản lý chính sách giá xe buýt trên địa bàn thành phố Hà Nội/ Phùng Thị Thuý Hà, ( TS. Lý Huy Tuấn hướng dẫn ) . - H. : ĐHCNGTVT, 2023 . - 94tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00291 |
| 7 |  | Hoàn thiện công tác quản lý chính sách trợ giá xe buýt trên địa bàn thành phố Hà Nội/ Phùng Thị Thuý Hà (TS. Lý Huy Tuấn hướng dẫn) . - 2023 . - 94.tr.; 7cm |
| 8 |  | Hoàn thiện công tác quản lý nhà nước về vận tải hàng hoá bằng xe ô tô trên địa bàn thành phố Hải Phòng/ Nguyễn Thị Lan Phương (TS. Lý Huy Tuấn hướng dẫn) . - ĐH CNGTVT Hà Nội, 2022 . - 85tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00059 |
| 9 |  | Hoàn thiện công tác quản lý thị trường tại đội quản lý thị trường số 6, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội/ Lê Duy Tướng (TS. Vũ Thị Hải Anh hướng dẫn) . - H.; ĐHCNGTVT, 2022 . - 73tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00149 |
| 10 |  | Hoàn thiện công tác tiền lương cho trung tâm y tế thành phố Vĩnh Phúc/ Trần Đức Hanh (TS. Bùi Tường Minh hướng dẫn) . - ĐH CNGTVT; Hà Nội, 2022 . - 63tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00067 |
| 11 |  | Hoàn thiện thực thi chính sách bảo hiểm xã hội đối với người lao động tại thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc/ Phan Thị Thanh Hoa, TS. Dương Văn Nhung hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2021 . - 105tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00698 |
| 12 |  | Mô phỏng ứng xử kết cấu dầm u sử dụng cho tuyến đường sắt đô thị thí điểm thành phố Hà Nội/ Vương Đăng Tưởng, TS. Nguyễn Anh Tuấn hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 105tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00681 |
| 13 |  | Nâng cao năng lực cạnh tranh cho dịch vụ taxi G7 trên địa bàn thành phố Hà Nội/ Đào Duy Phong, TS. Vũ Thị Hải Anh hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2023 . - 79tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00128 |
| 14 |  | Nâng cao năng lực cạnh tranh cho dịch vụ Taxi G7 trên địa bàn thành phố Hà Nội/ Đào Duy Phong; TS. Vũ Thị Hải Anh hướng dẫn . - H.; ĐHCNGTVT, 2023 . - 79tr.; 27cm |
| 15 |  | Nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ, công chức cấp phường, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc/ Phùng Thị Kiều Loan, PGS.TS. Nguyễn Thế Phán hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2024 . - 76tr. ; 27cm |
| 16 |  | Nghiên cứu đề xuất giải pháp quản lý chất lượng bê tông nhựa chặt 12.5 của một số dự án mặt đường ô tô trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh/ Trần Công Phước; TS. Nguyễn Minh Khuê, TS. Bùi Thị Quỳnh Anh hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2022 . - 81tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00013 |
| 17 |  | Nghiên cứu giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý chất lượng thi công xây dựng công trình đường bộ trên địa bàn huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội / Đào Xuân Trung, TS. Nguyễn Minh Khoa hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2021 . - 96tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00726 |
| 18 |  | Nghiên cứu giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý đầu tư công về xây dựng cơ bản tại Quận 3 - Thành phố.HCM/ Lê Tấn Hườn;TS.Đào Phúc Lâm hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2023 . - 114tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00043 |
| 19 |  | Nghiên cứu quản lý chất lượng bê tông xi măng trong xây dựng công trình tại một số dự án trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh/ Nguyễn Anh Phụng; TS.Nguyễn Minh Khoa, Trịnh Hoàng Sơn hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2022 . - 85tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00021 |
| 20 |  | Nghiên cứu thực trạng và đề xuất một số giải pháp nâng cao chất lượng, hiệu quả công tác đấu thầu tại ban quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông thành phố Hà Nội/ Nguyễn Anh Đức, TS.Trần Ngọc Hưng hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2022 . - 111tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00900 |
| 21 |  | Nghiên cứu ứng dụng công nghệ xây dựng cầu bê tông cốt thép trên đà giáo di động tại các thành phố lớn ở Việt Nam: LVTh.s: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông/ Nguyễn Văn Mạnh . - H., 2017 . - 101tr +phụ lục: minh họa; 30cm Thông tin xếp giá: LV.00170 |
| 22 |  | Phát triển bảo hiểm xã hội tự nguyện tại bảo hiểm xã hội thành phố Hà Nội/ Hà Thị Hồng Thanh; TS. Nguyễn Việt Thắng hướng dẫn . - H.; ĐHCNGTVT, 2022 . - 88tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00127 |
| 23 |  | Quản lý chi ngân sách Nhà nước tại huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội/ Trần Ngọc Thuỳ, TS. Vương Thị Bạch Tuyết hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2023 . - 111tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00129 |
| 24 |  | Quản lý thuế thu nhập doanh nghiệp trên địa bàn huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội/ Nguyễn Thị Cúc, Vương Thị Bạch Tuyết hướng dẫn . - H. : DHCNGTVT, 2023 . - 78tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00202 |
| 25 |  | Quản trị rủi ro tài chính của các doanh nghiệp xây dựng Việt Nam trên địa bàn thành phố Hà Nội/ Phan Thuỳ Dương, PGS.TS. Nguyễn Thị Hà, TS. Đỗ Thị Vân Trang hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 256tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00631 |
| 26 |  | Tăng cường công tác kiểm soát nội bộ tại bảo hiểm xã hội thành phố Phúc Yên tỉnh Vĩnh Phúc/ Đỗ Đức Toàn, TS. Đỗ Tá Khánh hướng dẫn . - ĐH CNGTVT; Hà Nội, 2022 . - 104tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00001 |
| 27 |  | Cầu thành phố / Nguyễn Thị Tuyết Trinh, Nguyễn Viết Trung, Nguyễn Đức Thị Thu Định . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 140tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B3.00459 |
| 28 |  | Định mức dự toán xây dựng công trình thành phố Hà Nội, Định mức dự toán duy tu đường, hè phố, tổ chức giao thông và hoàn trả kết cấu mặt đường sau khi cải tạo công trình hạ tầng kỹ thuật : Công bố kèm theo quyết định số 55/2008/ QĐ-UBND ngày 22-12-2008 của Ủy ban Nhân dân Thành phố Hà Nội, Phần Xây dựng . - H. : NXB Xây Dựng, 2009 . - 109tr. ; 31cm Thông tin xếp giá: B9.00172-B9.00176 |
| 29 |  | Định mực dự toán thu gom, vận chuyển và xử lý chôn lấp rác thải đô thị thành phố Hà Nội : Công bố kèm theo quyết định số 65/2008/QĐ-UBND ngày 31-12-2008 của UBND thành phố Hà Nội . - H. : NXB Xây Dựng, 2009 . - 32tr. ; 31cm Thông tin xếp giá: B9.00177-B9.00181 |
| 30 |  | Đơn giá xây dựng công trình thành phố Hà Nội : Phần xây dựng, công bố kèm theo quyết định số 56/2008/QĐ-UBND ngày 22 - 12 - 2008 của Ủy ban Nhân dân Thành phố Hà Nội . - Tái bản. - H. : NXB Xây Dựng, 2010 . - 352tr. ; 31cm Thông tin xếp giá: B9.00182-B9.00187 |