| 1 |  | Giáo trình thống kê đầu tư và xây dựng/ Phan Công Nghĩa . - H.: Đại học Kinh tế quốc dân, 2010 . - 655tr.; 27cm Thông tin xếp giá: V.00091 |
| 2 |  | Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực tại cục thống kê tỉnh Vĩnh Phúc/ Trần Đại Thành, TS. Đặng Thu Hằng hướng dẫn . - ĐH CNGTVT; Hà Nội, 2022 . - 113tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00004 |
| 3 |  | Thống kê kinh doanh / Nguyễn Hùng Cường, Công Vũ Hà Mi . - H. : ĐH CNGTVT, 2021 . - 94tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00214, H.00215 |
| 4 |  | Thống kê toán với sự trợ giúp của bảng tính Excel / Ngô Văn Thứ . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2011 . - 207tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: A10.00219, A10.00220 |
| 5 |  | Ứng dụng thống kê toán học định lượng tình hình sản xuất kinh doanh của các TCT xây dựng cầu đường/ Phạm Thị Ninh Nhâm . - H. : Trường Cao đẳng GTVT, 2010 . - 52tr.; A4 Thông tin xếp giá: KHCB.00005, KHCB.00006 |
| 6 |  | Xác suất thống kế/ Tô Văn Ban . - H : Giáo dục, 2016 . - 319tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: A10.00274 |
| 7 |  | Bài giảng lý thuyết xác suất và thống kê toán / Phạm Viết Thanh Tùng, Hà Chí Công . - H. : Thông tin và truyền thông, 2015 . - 239tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: A10.00265-A10.00267 |
| 8 |  | Bài Tập Lý Thuyết Thống Kê / Tô Thị Phượng . - H. : NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật, 1998 . - 64tr. ; 13cm Thông tin xếp giá: A10.00174, A10.00175 |
| 9 |  | Bài tập Lý thuyết thống kê và phân tích dự báo / Chu Văn Tuấn, Phạm Thị Kim Vân . - H. : Nhà xuất bản Tài Chính, 2008 . - 247tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: A10.00190-A10.00194 |
| 10 |  | Bài tập nguyên lý thống kê/ Lâm Phạm Thị Hải Hà, Hoàng Thị Thanh . - H. : GTVT, 2022 . - 260tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: A10.00286-A10.00290, AVY10.00001-AVY10.00003, M7.17.00001-M7.17.00086, MVY17.1.00049-MVY17.1.00055 |
| 11 |  | Bài tập xác suất và thống kê toán / Nguyễn Cao Văn,Trần Thái Ninh,Nguyễn Thế Hệ . - H : NXB Đại học Kinh tế Quốc dân, 2006 . - 258tr ; 20,5cm Thông tin xếp giá: A10.00210 |
| 12 |  | Bài tập xác suất và thống kê toán / Nguyễn Cao Văn,Trần Thái Ninh,Nguyễn Thế Hệ . - Tái bản lần thứ năm, có sửa chữa, bổ sung. - H : NXB Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012 . - 258tr ; 21cm Thông tin xếp giá: A10.00211-A10.00214 |
| 13 |  | Bài tập xác xuất và thống kê toán / Nguyễn Cao Văn, Trần Thái Ninh, Nguyễn Thế Hệ . - Tái bản lần 4, có sửa chữa bổ sung. - H. : NXB Kinh tế Quốc dân, 2010 . - 258tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: A10.00195-A10.00199 |
| 14 |  | Câu hỏi và bài tập lý thuyết thống kê / Chu Văn Tuấn . - H. : NXB Tài Chính, 2007 . - 127tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: A10.00184 |
| 15 |  | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm thống kê doanh nghiệp / Chu Văn Tuấn . - H. : NXB Tài Chính, 2006 . - 150tr. ; 20.5cm Thông tin xếp giá: A10.00029-A10.00037 |
| 16 |  | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm thống kê doanh nghiệp / Phạm Thị Kim Liên . - H. : NXB Tài Chính, 2006 . - 150tr. ; 20.5cm |
| 17 |  | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm thống kê doanh nghiệp / Phạm Thị Kim Vân, Chu Văn Tuấn . - H : NXB Tài Chính, 2006 . - 150tr ; 20.5cm Thông tin xếp giá: A10.00205 |
| 18 |  | Địa thống kê / Trương Xuân Luận . - H. : Giao thông vận tải, 2010 . - 98tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: C15.00001-C15.00010, C15.00015-C15.00036 |
| 19 |  | Giáo trình lý thuyêt thống kê / Tô Phi Phượng . - H. : Nhà xuất bản Giáo dục, 1998 . - 259tr. ; 20.5cm Thông tin xếp giá: A10.00170-A10.00173 |
| 20 |  | Giáo trình lý thuyết tài chính tiền tệ / Nguyễn Hữu Tài . - H. : NXB Thống Kê, 2002 . - 324 tr |
| 21 |  | Giáo trình lý thuyết thống kê / Trần Ngọc Phác, Trần Thị Kim Thu . - H. : NXB Kinh tế Quốc dân, 2006 . - 514tr. ; 20.5cm Thông tin xếp giá: A10.00016-A10.00028 |
| 22 |  | Giáo trình Lý thuyết thống kê / Trần Thị Kim Thu . - H. : Đại học kinh tế quốc dân, 2023 . - 739tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: A10.00301-A10.00303 |
| 23 |  | Giáo trình lý thuyết thống kê : Ứng dụng trong quản trị và kinh tế / Hà Văn Sơn . - H. : NXB Thống Kê, 2004 . - 314tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: A10.00082-A10.00087 |
| 24 |  | Giáo Trình Lý Thuyết Thống Kê : Ứng Dụng Trong Quản Trị Và Kinh Tế / Hà Văn Sơn . - H. : NXB Thống Kê, 2004 . - 314tr. ; 16cm Thông tin xếp giá: A10.00158-A10.00169 |
| 25 |  | Giáo trình Lý thuyết thống kê / Trần Thị Kim Thu . - H. : Đại học kinh tế quốc dân, 2017 . - 735tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: V.00131 |
| 26 |  | Giáo trình lý thuyết thống kê / Nguyễn Huy Thịnh . - H. : NXB Tài Chính, 2004 . - 220tr. ; 20.5cm Thông tin xếp giá: A10.00106-A10.00112 |
| 27 |  | Giáo trình lý thuyết thống kê / Tô Phi Phượng . - H. : Nhà xuất bản Giáo dục, 1996 . - 255tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: A10.00182 |
| 28 |  | Giáo trình lý thuyết thống kê / Trần Ngọc Phác, Trần Thị Kim Thu . - H. : NXB Kinh tế Quốc dân, 2006 . - 514tr. ; 20.5cm |
| 29 |  | Giáo trình Lý thuyết thống kê / Trần Thị Kim Thu . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Đại học kinh tế quốc dân, 2020 . - : 739tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: A10.00276 |
| 30 |  | Giáo trình lý thuyết thống kê và phân tích dự báo / Chu Văn Tuấn, Phạm Thị Kim Vân . - H. : NXB Tài Chính, 2008 . - 382tr. ; 20.5cm Thông tin xếp giá: A10.00062-A10.00071 |