| 1 |  | Thống kê toán với sự trợ giúp của bảng tính Excel / Ngô Văn Thứ . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2011 . - 207tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: A10.00219, A10.00220 |
| 2 |  | Bài giảng lý thuyết xác suất và thống kê toán / Phạm Viết Thanh Tùng, Hà Chí Công . - H. : Thông tin và truyền thông, 2015 . - 239tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: A10.00265-A10.00267 |
| 3 |  | Giáo trình lý thuyết xác suất & thống kê toán / Nguyễn Cao Văn, Trần Thái Ninh . - In lần thứ tư, có sửa chữa. - H. : NXB Kinh tế Quốc dân, 2008 . - 639tr. ; 20.5cm Thông tin xếp giá: A10.00001-A10.00015, A10.00200-A10.00204 |
| 4 |  | Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán / Nguyễn Văn Cao, Trần Thái Ninh . - Tái bản lần thứ tư, có sửa chữa. - H : NXB Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012 . - 639tr ; 21cm Thông tin xếp giá: A10.00215-A10.00218 |
| 5 |  | Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán/ Nguyễn Cao Văn; Trần Thái Ninh (b.s.); Ngô Văn Thứ (b.s.) . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2018 . - 975tr. : hình vẽ, bảng, 24cm Thông tin xếp giá: A10.00311-A10.00315 |
| 6 |  | Hướng dẫn giải bài tập xác suất & thống kê toán / Trần Thái Ninh . - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2002 . - 221tr ; 20.5cm Thông tin xếp giá: A10.00187 |
| 7 |  | Lý thuyết xác suất & thống kê toán : Dùng cho sinh viên kinh tế và quản trị kinh doanh . - H. : Nhà xuất bản Giáo dục, 1999 . - 591tr. ; 20.5cm Thông tin xếp giá: A10.00188 |
| 8 |  | Lý thuyết xác suất và thống kê toán . - H.: Đại học kinh tế quốc dân, 1999 . - 591tr.; 19cm Thông tin xếp giá: A10.00275 |
| 9 |  | Lý thuyết xác suất và thống kê toán . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2009 . - 131tr ; 19cm Thông tin xếp giá: M7.00001-M7.00334 |
| 10 |  | Lý thuyết xác xuất và thống kê toán / Nguyễn Văn Cao . - Lần 2 có sửa chữa và bổ sung. - H. : NXB Khoa học Kỹ thuật, 1999 . - 591tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: A1.00617 |
| 11 |  | Xác suất và thống kê toán / Phạm Đình Phùng . - H. : NXB Thống Kê, 1993 . - 134tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: A10.00177 |
| 12 |  | Giáo trình thống kê thực hành với sự trợ giúp của Spas và Winstata / Ngô Văn Thứ . - H : Khoa học và Kỹ thuật, 2005 . - 431tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm Thông tin xếp giá: A10.00221, A10.00222 |