| 1 |  | Thiết kế công trình nước sạch nông thôn/ PGS.TS. Đoàn Thu Hà (chủ biên), Th.S. Trần Mạnh Cường . - H.; Xây dựng, 2021 . - 179tr.; 27cm Thông tin xếp giá: B5.00385 |
| 2 |  | Định Mức Chi Phí Thiết Kế Công Trình Xây Dựng . - H. : NXB Xây Dựng, 2000 . - 26tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: B9.00100, B9.00101 |
| 3 |  | Hướng Dẫn Sử Dụng Quy Trình Thiết Kế Công Trình Và Kết Cấu Bê Tông Cốt Thép Theo Trạng Thái Giới Hạn Của Pháp BAEL 83 . - H. : Hội xây Dựng Viện Thiết Kế Giao Thông Vận Tải, 1992 . - 387tr Thông tin xếp giá: B1.00550 |
| 4 |  | Quy hoạch giao thông vận tải và thiết kế công trình đô thị / Nguyễn Xuân Trục . - H.: Giáo dục, 2011 . - 260tr ; 19x27cm Thông tin xếp giá: C4.00351-C4.00360 |
| 5 |  | Quy Trình Thiết Kế Công Trình Và Kết Cấu Bê Tông Cốt Thép Theo Trạng Thái Giới Hạn . - H. : NXB Hà Nội, 1991 Thông tin xếp giá: B1.00545 |
| 6 |  | Quy Trình Thiết Kế Công Trình Và Kết Cấu Bê Tông Ứng Suất Trước Theo Trạng Thái Giới Hạn . - H. : Hội xây Dựng Viện Thiết Kế Giao Thông Vận Tải, 1991 . - 334tr Thông tin xếp giá: B1.00289 |
| 7 |  | Thiết kế công trình giao thông hầm / Nguyễn Quốc Hùng . - H., 1993 . - 172tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B1.00544 |
| 8 |  | Thiết kế công trình hạ tầng đô thị và giao thông công cộng thành phố / Nguyễn Xuân Vinh . - H. : Xây dựng, 2011 . - 432tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: C4.00366-C4.00385 |
| 9 |  | Thiết kế công trình năng lượng tái tạo điện gió/ Nguyễn Thành Trung . - H.: Xây dựng, 2023 . - 320 tr.: minh hoạ, 21 cm Thông tin xếp giá: D2.00708, D2.00709 |