| 1 |  | Hoàn thiện công tác quản lý thi công xây dựng công trình tại công ty cổ phần đầu tư và xây dựng số 1 Hà Nội / Lưu Hồng Thanh, PGS. TS Bùi Ngọc Toàn hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 91tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00720 |
| 2 |  | Kỹ thuật thi công xây dưng tập 2/ Mai Văn Chiến, Phạm Quốc Doanh . - H. : Giao thông vận tải, 2017 . - 187tr.; 30cm Thông tin xếp giá: B1.01346-B1.01350, BVY1.00044-BVY1.00048, M4.2.00001-M4.2.00132, MVY4.00266-MVY4.00300 |
| 3 |  | Kỹ thuật thi công xây dựng tập 1/ Phạm Quốc Doanh, Vũ Đình Thơ . - H.: Giao thông vận tải, 2017 . - 172tr.; 30cm Thông tin xếp giá: B1.01341-B1.01345, BVY1.00039-BVY1.00043, M4.1.00001-M4.1.00132, MVY4.00231-MVY4.00265 |
| 4 |  | Nghiên cứu giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý chất lượng thi công xây dựng công trình đường bộ trên địa bàn huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội / Đào Xuân Trung, TS. Nguyễn Minh Khoa hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2021 . - 96tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00726 |
| 5 |  | Nghiên cứu giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý chất lượng thi công xây dựng công trình đường bộ trên địa bàn huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh/ Nguyễn Công Đoán (TS. Ngô Thị Thanh Hương hướng dẫn) . - H.; ĐHCNGTVT, 2022 . - 101tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00037 |
| 6 |  | Nghiên cứu hoàn thiện công tác quản lý chẩt lượng thi công xây dựng công trình giao thông tại ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Châu Thành, tỉnh Long An/ Phạm Thành Nhân . - H. : ĐHCNGTVT, 2023 . - 83tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00063 |
| 7 |  | Các phương pháp thi công xây dựng / Ngô Văn Quý . - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 2001 . - 181tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B11.00051, B11.00052 |
| 8 |  | Các phương pháp thi công xây dựng / Ngô Văn Quý . - H. : NXB Xây Dựng, 2005 . - 316tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: B11.00044-B11.00050 |
| 9 |  | Công nghệ thi công công trình ngầm Bùi Mạnh Hùng . - H.: Xây dựng, 2016 . - 378tr.: minh hoạ, 27cm Thông tin xếp giá: V.00042 |
| 10 |  | Công nghệ thi công công trình ngầm/ Bùi Mạnh Hùng . - H. : Xây dựng, 2016 . - 378tr. : minh hoạ ; 27cm Thông tin xếp giá: B1.01533-B1.01537 |
| 11 |  | Công tác trắc địa trong giám sát thi công xây dựng công trình / Phạm Văn Chuyên . - H. : GTVT, 2009 . - 152tr. ; 19x27cm Thông tin xếp giá: B1.01120-B1.01124 |
| 12 |  | Giáo trình kỹ thuật thi công / Đỗ Đình Đức, Lê Kiều, Lê Anh Dũng.... Tập 2 . - H. : NXB Xây Dựng, 2010 . - 220tr ; 27cm Thông tin xếp giá: B1.00896-B1.00905 |
| 13 |  | Giáo trình kỹ thuật thi công xây dựng và hoàn thiện nội thất kiến trúc công trình : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp / Trần Bích Huyền . - H. : NXB Hà Nội, 2005 . - 430tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: B11.00086-B11.00095 |
| 14 |  | Hoàn thiện công tác lựa chọn nhà thầu thi công xây dựng tại ban quản lý dự án đầu tư xây dựng thành phố Hạ Long / Phan Thành Hưng (Bạch Thị Diệp Phương hướng dẫn) . - H. : ĐHCNGTVT, 2023 . - 102tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00100 |
| 15 |  | Hoàn thiện công tác quản lý hợp đồng thi công xây dựng tại ban quản lý dự án đầu tư xây dựng - bộ văn hoá, thể thao và du lịch/ Nguyễn Minh Nghĩa, PGS.TS. Đặng Thị Xuân Mai hướng dẫn . - H. : GTVT, 2024 . - 85tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00145 |
| 16 |  | Kỹ thuật thi công / Đỗ Đình Đức, Lê Kiều. Tập 1 . - Tái bản. - H. : NXB Xây Dựng, 2009 . - 254tr ; 27cm Thông tin xếp giá: B1.00886-B1.00895 |
| 17 |  | Nghiên cứu ứng dụng mô hình BIM trong quản lý tiến độ thi công xây dựng đường Bộ trên địa bàn Hà Nội / Ngô Minh Tuấn . - 2019 . - 85tr Thông tin xếp giá: LV.00249 |
| 18 |  | Quản lý dự án xây dựng giai đoạn thi công xây dựng công trình/ Bùi Ngọc Toàn . - H. : Xây dựng, 2020 . - 337 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm Thông tin xếp giá: A5.00180-A5.00184 |
| 19 |  | Sổ tay chọn máy thi công xây dựng / Nguyễn Tiến Thu . - H. : NXB Xây Dựng, 1999 . - 70tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B8.00241-B8.00243 |
| 20 |  | Sổ Tay Chọn Máy Thi Công Xây Dựng / Nguyễn Tiến Thụ . - Tái bản. - H. : NXB Xây Dựng, 2004 . - 71tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: B8.00035-B8.00037 |
| 21 |  | Sổ Tay Chọn Máy Thi Công Xây Dựng / Nguyễn Tiến Thụ . - Tái bản. - H. : NXB Xây Dựng, 2008 . - 71tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: B8.00023-B8.00029 |
| 22 |  | Sổ tay số liệu thi công xây dựng / Nguyễn Đăng Sơn . - H. : NXB Xây Dựng, 2006 . - 303tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B11.00017-B11.00023 |
| 23 |  | Tài liệu bối dưỡng nghiệp vụ giám sát thi công xây dựng công trình giao thông : Các văn bản pháp quy . - 372tr. : Viện khoa học và công nghệ GTVT, 2008 . - 372tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: C4.00451 |
| 24 |  | Tập bản vẽ thi công xây dựng / Lê Văn Kiểm . - H. : NXB Xây Dựng, 2006 . - 179tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B11.00031-B11.00037 |