| 1 |  | Hoàn thiện kế toán doanh thu, chi phí, kết quả kinh doanh trong các doanh nghiệp thương mại, dịch vụ nhỏ và vừa trên địa bàn quận Thanh Xuân/ Trần Thanh Huyền . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 89tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00658 |
| 2 |  | Nghiên cứu ảnh hưởng của phụ gia Sasobit đến khả năng kháng nứt của hệ thống nhựa (thông qua chỉ số kháng nứt)/ Thái Xuân Hữu, TS. Lê Thanh Hải hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2024 . - 80tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00110 |
| 3 |  | Bài giảng kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật (tài liệu giảng dạy môn giáo dục quốc phòng và an ninh) / Nguyễn Văn Thanh, Nguyễn Văn Lâm (biên soạn) . - H. : ĐH CNGTVT, 2021 . - 109tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00043, H.00044 |
| 4 |  | Bài giảng luật và công ước quốc tế ( Dùng cho sinh viên chuyên ngành CNKT cơ khí tàu thuỷ và công trình nổi) / Nguyễn Xuân Hành . - H. : ĐH CNGTVT, 2016 . - 107tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00035, H.00036 |
| 5 |  | Bài giảng môn cấu trúc dữ liệu và giải thuật / Phạm Thị Thuận, Đoàn Thị Thanh Hằng, nguyễn Thị Kim Huệ.. . - H. : ĐH CNGTVT, 2018 . - 84tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00185, H.00186 |
| 6 |  | bài giảng môn thương mại điện tử/ Nguyễn Đình Nga . - H. : ĐH CNGTVT, 2021 . - 84tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00108, H.00109 |
| 7 |  | Bài giảng thực hành CAD/CAM trên NX / Nguyễn Văn Tuân (biên soạn) . - H. : ĐH CNGTVT, 2019 . - 149tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00039, H.00040 |
| 8 |  | Bài giảng thực hành thiết kế khuôn mẫu/ Vũ Phi Long, Nguyễn Văn Tuân . - H. : ĐH CNGTVT, 2019 . - 65tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00015, H.00016 |
| 9 |  | Bảo hiểm ngoại thương/ Nguyễn Thị Dung, Phạm Công Giang, Nguyễn Thị Trang, Lê Thị Liễu . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 84tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00124, H.00125 |
| 10 |  | Bộ tài liệu lưu trữ, kỷ yếu Luật Thủ đô. Q.3 - Báo cáo, ý kiến góp ý và hội thảo về dự án Luật Thủ đô . - H.: Tư pháp, 2016 . - 1415tr. : ảnh, bảng ; 29cm Thông tin xếp giá: LCT.00262 |
| 11 |  | Cẩm nang doanh nghiệp về thị trường các nước thành viên hiệp định thương mại tự do Việt Nam - EU (EVFTA) . - H.: Công Thương, 2018 . - 196tr.; 21cm Thông tin xếp giá: A13.00090-A13.00098 |
| 12 |  | Cẩm nang doanh nghiệp về vệ sinh an toàn thực phẩm và kiểm dịch động thực vật (SPS) đối với hàng hóa xuất nhập khẩu trong các FTA . - H. : Bộ Công Thương, 2022 . - 260tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: A13.00114-A13.00118 |
| 13 |  | Cẩm nang hướng dẫn kỹ thuật tưới tiên tiến tiết kiệm nước/ PGS.TS. Nguyễn Lương Bằng, TS. Trần Quốc Lập . - H.; xây dựng, 2021 . - 300tr.; 25cm Thông tin xếp giá: B5.00383, B5.00384 |
| 14 |  | Công Tác Thanh Quyết Toán Thu Hồi Vốn Các Công Trình Xây Dựng Tại Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Công Nghiệp / Nguyễn Văn Vinh (TS Đào Phúc Lâm) . - DHCNGTVT . - 84tr. ;27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00096 |
| 15 |  | Công trình đường thủy/ Nguyễn Kiên Quyết . - H.: Xây dựng, 2017 . - 261tr.; 27cm Thông tin xếp giá: B5.00279-B5.00283, M39.4.00001-M39.4.00140 |
| 16 |  | Cơ học kỹ thuật/ Nguyễn Văn Khang, Nguyễn Phòng Điền . - H.: Bách khoa Hà Nội, 2024 . - 463 tr., 19 cm Thông tin xếp giá: V.K.00022 |
| 17 |  | Cơ sở kỹ thuật điện / Hoàng Hữu Thận . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 559tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: D2.00688, D2.00689 |
| 18 |  | Cơ sở kỹ thuật nhiệt đới . - H.: Văn hóa thông tin . - 510tr.; 22cm Thông tin xếp giá: C1.00334 |
| 19 |  | Cơ sở kỹ thuật sửa chữa xe máy, thi công xếp dỡ . - H. : Đại học Giao thông vận tải, 1990 . - 169tr ; 27cm Thông tin xếp giá: V.K.00007 |
| 20 |  | Cơ sở toán học của lý thuyết sai số và phương pháp bình sai trắc địa/ Trương Quang Hiếu, Lưu Anh Tuấn . - H.: Giao thông vận tải, 2014 . - 226tr.; 27cm Thông tin xếp giá: B7.00181 |
| 21 |  | Dung sai kỹ thuật đo lường cơ khí/ Hồ Xuân Năng, Bùi Khắc Khánh, Trương Tất Tài, Nguyễn Văn Tuấn.. . - H. : KHTN&CN, 2022 . - 533tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B8.00699-B8.00701, M6.14.00001-M6.14.00047 |
| 22 |  | Dự báo tác động của biến đổi khí hậu đến mố trụ cầu khu vực hạ lưu sông Vàm cỏ và đề xuất giải pháp khắc phục/ Hồ Thanh Phong . - H. : ĐHCNGTVT, 2023 . - 94tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00048 |
| 23 |  | Đề xuất giải pháp đảm bảo an toàn giao thông trên các tuyến đường tỉnh, tỉnh Thái Bình/ Bùi Anh Tuấn, TS. Trần Ngọc Hưng hướng dẫn Thông tin xếp giá: LVCT.00144 |
| 24 |  | Điều khiển tự động các hệ kỹ thuật (Tập 1: Mô hình hệ thống điều khiển)/ Lê Anh Tuấn . - H. : NXB.GTVT, 2010 . - 239tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B8.00749 |
| 25 |  | Điều tra kinh tế kỹ thuật/ Nguyễn Thị Thu Hương (chủ biên), Lê Thị Liễu, Phạm Quang Hạnh, Lý Huy Tuấn . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 84tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00137, H.00138 |
| 26 |  | Điện tử tương tự/ Hoàng Thị Thúy . - H : Giao thông vận tải, 2018 . - 172tr.; 27cm Thông tin xếp giá: D3.00366-D3.00370, D6.00025-D6.00029, M22.7.00001-M22.7.00120, MVY33.1.00001-MVY33.1.00025 |
| 27 |  | Định mức kinh tế kỹ thuật trong giao thông vận tải / Nguyễn Thị Trang (chủ biên), Phạm Quang Hạnh . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 84tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00133, H.00134 |
| 28 |  | Định mức kinh tế kỹ thuật trong giao thông vận tải/ Nguyễn Thị Trang (chủ biên), Phạm Quang Hạnh . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 86tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00017, H.00018 |
| 29 |  | Định mức kỹ thuật và định giá sản phẩm trong xây dựng / Nguyễn Tài Cảnh, Lê Thanh Lan . - H.; ĐHCNGTVT, 2019 Thông tin xếp giá: K.00003 |
| 30 |  | Động lực học và chẩn đoán diesel tàu thuỷ bằng dao động/ Đỗ Đức Lưu . - H. : nxb.GTVT, 2009 . - 221tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B15.00253 |