| 1 |  | Điện tử tương tự/ Hoàng Thị Thúy . - H : Giao thông vận tải, 2018 . - 172tr.; 27cm Thông tin xếp giá: D3.00366-D3.00370, D6.00025-D6.00029, M22.7.00001-M22.7.00120, MVY33.1.00001-MVY33.1.00025 |
| 2 |  | Nghiên Cứu Tối Ưu Hoá Tiến Độ Thi Công Công Trình Xây Dựng Bằng Thuật Toán Di Truyền / Dương Đình Huệ (TS Phạm Tuấn Anh hướng dẫn) . - DHCNGTVT . - 83tr. ;27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00099 |
| 3 |  | Các Thuật Toán Ma Trận Tính Kết Cấu Cầu / Phan Vị Thuỷ . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 1987 . - 171tr ; 13cm Thông tin xếp giá: B3.00175 |
| 4 |  | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật / Nguyễn Văn Long (ch.b.), Hoàng Văn Thông . - H. : Giao thông Vận tải, 2006 . - 184tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: D4.00852 |
| 5 |  | Giáo Trình Thuật Toán Và Kỹ Thuật Lập Trình PASCAL / Nguyễn Chí Trung . - H : NXB Hà Nội, 2007 . - 250tr ; 17cm Thông tin xếp giá: D4.00613-D4.00632 |
| 6 |  | Nghiên cứu và đề xuất thuật toán tối ưu của công nghệ trí tuệ nhân tạo trong thiết kế bê tông nhựa sử dụng sợi Basalt theo phương pháp Marshall / Nguyễn Đình Thành, TS. Lý Hải Bằng hướng dẫn . - H. : GTVT, 2024 . - 61tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00143 |
| 7 |  | Nghiên cứu xây dựng công cụ dự báo mô đun đàn hồi của lớp đất nền trong kết cấu mặt đường dựa trên thuật toán trí tuệ nhân tạo/ Nguyễn Hữu Hùng, TS. Nguyễn Thuỳ Anh hướng dẫn . - H. : Trường Đại học Công nghệ GTVT, 2021 . - 85tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00460 |
| 8 |  | Phương Pháp Số Thuật Toán Và Chương Trình Bằng Turbo Pascal / Trần Văn Minh . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2000 . - 395tr ; 14.5cm Thông tin xếp giá: D4.00223-D4.00226 |
| 9 |  | Thuật toán thông dụng : Tài liệu bồi dưỡng học sinh giỏi tin học dành cho học sinh, sinh viên / Trần Đỗ Hùng . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2010 . - 368tr. : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: D4.00741-D4.00743 |
| 10 |  | Tự động hoá PLC S7-300 với tia Portal /Trần Văn Hiếu . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2020 . - 447tr.: hình vẽ, bảng, 24cm Thông tin xếp giá: B8.00693, B8.00755, B8.00756, M62.00001-M62.00008 |