| 1 |  | Hệ thống hoá các văn bản pháp quy ngành nông nghiệp và phát triển nông thôn . - H.: Nông nghiệp, 2005 . - 1107tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LCT.00267 |
| 2 |  | Hoàn thiện công tác quản lý chất lượng thi công xây dựng công trình thuỷ lợi trên địa bàn huyện Châu Thành, tỉnh Long An/ Nguyễn Thành Hiếu . - H. : ĐHCNGTVT, 2023 . - 81tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00065 |
| 3 |  | Sổ tay pháp luật về lĩnh vực thủy lợi, đê điều và phòng chồng lụt, bão . - H., 2011 . - 158 tr., 19 cm Thông tin xếp giá: LCT.00464 |
| 4 |  | Chỉ dẫn kỹ thuật công trình chỉnh trị sông / Lương Phương Hậu, Nguyễn Thanh Hoàn, Nguyễn Thị Hải Lý . - H : Nxb Xây Dựng, 2011 . - 342tr ; 24cm Thông tin xếp giá: B5.00157-B5.00162, B5.00172 |
| 5 |  | Công trình tháo lũ trong đầu mối hệ thống thủy lợi / Nguyễn Văn Cung, Nguyễn Xuân Đặng, Ngô Trí Viềng . - H. : Giao thông vận tải, 2015 . - 196tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B5.00259-B5.00263 |
| 6 |  | Công trình thủy lợi / Nguyễn Văn Vi, Nguyễn Văn Hiển . - H. : Giao thông vận tải, 2016 . - 220tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B5.00264-B5.00268, BVY5.00001-BVY5.00003, M39.3.00001-M39.3.00062, MVY6.00001-MVY6.00017 |
| 7 |  | Cơ Sở Tính Toán Các Công Trình Thuỷ Lợi Bằng Đất / R.R.TSUGAEV . - H. : NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật, 1971 . - 507tr ; 24cm Thông tin xếp giá: B5.00024 |
| 8 |  | Hệ thống hoá các văn bản pháp quy ngành nông nghiệp và phát triển nông thôn. T.2 . - H.: Nông nghiệp, 2005 . - 536tr.: hình vẽ, 21cm Thông tin xếp giá: LCT.00342, LCT.00605 |
| 9 |  | Kỹ thuật thi công dưới nước / Phạm Huy Chính . - H. : Giao thông vận tải, 2007 . - 144tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B5.00208, B5.00315, B5.00393 |
| 10 |  | Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực tại công ty TNHH một thành viên thuỷ lợi Tam Đảo / Trần Nam Trung, PGS. TS. Nguyễn Xuân Dũng hướng dẫn . - H.; ĐHCNGTVT, 2022 . - 93tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00159 |
| 11 |  | Phòng chống hạn và xâm nhập mặn bằng giải pháp công trình và phi công trình / TS.Vũ Thanh Tú (chủ biên), TS. Nguyễn Thanh Thuỷ, Ths. Lê Thị Thu Hiền, GS.TS. Phạm Thị Hương Lan. . - H.; Xây dựng , 2021 . - 298tr.; 27cm Thông tin xếp giá: B6.00369, B6.00370 |
| 12 |  | Quy hoạch Cảng / Phạm Văn Giáp, Nguyễn Ngọc Huệ, Trần Hiếu Nhuệ,.. . - H. : NXB Xây Dựng, 2010 . - 595tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B5.00065-B5.00070 |
| 13 |  | Quy trình vận hành hệ thống kênh tưới / Trần Văn Sửu . - H. : Xây dựng, 2015 . - 109tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: B5.00254-B5.00258 |
| 14 |  | Rọ Đá Trong Các Công Trình Thuỷ Lợi -Giao Thông Xây Dựng . - H. : NXB Xây Dựng, 2001 . - 101tr. ; 17cm Thông tin xếp giá: B6.00031-B6.00036 |
| 15 |  | Rọ đá trong các công trình thủy lợi - giao thông xây dựng / Nguyễn Khánh Tường . - H. : NXB Xây Dựng, 2001 . - 101tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: B1.00799-B1.00803 |
| 16 |  | Sổ Tay Kĩ Thuật Thuỷ Lợi / Nguyễn Văn Cung. Tập 2 . - H. : NXB Nông Nghiệp Hà Nội . - 496tr ; 24cm Thông tin xếp giá: B5.00020 |
| 17 |  | Sổ Tay Kỹ Thuật Thuỷ Lợi : Nguyễn Văn Cung. Tập 3 . - H. : NXB Nông Nghiệp Hà Nội, 1982 . - 545tr. ; 17cm Thông tin xếp giá: B5.00021-B5.00023 |
| 18 |  | Tác động của biến đổi khí hậu đến hệ thống thuỷ lợi và giải pháp ứng phó/ Nguyễn Tuấn Anh, Lê Văn Chín, Ngô Lê An.. . - H. : Xây dựng, 2022 . - 148 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: B5.00381, B5.00382 |
| 19 |  | Thi Công Các Công Trình Thuỷ Lợi . Tập II . - H. : NXB Xây Dựng, 2004 . - 380tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: B5.00001-B5.00004 |
| 20 |  | Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceedings of Vietnam construction standards. Tập 5, Tiêu chuẩn thiết kế / Nguyễn Mạnh Kiểm (ch.b), Nguyễn Tiến Đích, Nguyễn Thế Hùng.. . - H. : NXB Xây Dựng, 2004 . - 704tr ; 31cm Thông tin xếp giá: B12.00225 |