| 1 |  | Giáo trình thủy văn công trình / Hà Văn Khối, Nguyễn Văn Tường, Dương Văn Tiến.. . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2008 . - 578tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B5.00192-B5.00196, M39.00001-M39.00100 |
| 2 |  | Tin học địa chất thủy văn ứng dụng / Đoàn Văn Cánh, Phạm Quí Nhân . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2005 . - 270tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: B5.00183, B5.00184 |
| 3 |  | Các Phương Pháp Điều Tra Địa Chất Thuỷ Văn / Đoàn Văn Cánh . - In lần thứ hai, có bổ sung. - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 2002 . - 241tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: B5.00005, B5.00006 |
| 4 |  | Cơ Sở Địa Chất Công Trình Và Địa Chất Thuỷ Văn Công Trình / Nguyễn Hồng Đức . - H. : NXB Xây Dựng, 2000 . - 241tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: B1.00451-B1.00454 |
| 5 |  | Đặc Trưng Thuỷ Văn Miền Bắc Việt Nam 1956-1970 : Các Trạm Vùng Không Ảnh Hưởng Thuỷ Triều . - H. : Cục Thuỷ Văn Bộ Thuỷ Lợi, 1974 . - 427tr ; 24cm Thông tin xếp giá: B5.00027 |
| 6 |  | Địa Chất Thuỷ Văn Công Trình / Nguyễn Uyên . - H. : NXB Xây Dựng, 2003 . - 202tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: B5.00007-B5.00012 |
| 7 |  | Địa chất thuỷ văn dầu, khí / Nguyễn Kim Ngọc (ch.b.), Phan Ngọc Cừ, Phạm Anh Tuấn. . - H. : Giao thông vận tải, 2007 . - 278tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: C15.00014 |
| 8 |  | Địa chất thuỷ văn đại cương / Nguyễn Ngọc Kỷ, Nguyễn Thượng Hùng, Tôn Sĩ Kinh.. . - H. Giao thông vận tải, 2008 . - 300tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B5.00207 |
| 9 |  | Đo đạc và chỉnh lý số liệu thuỷ văn / Phan Đình Lợi, Nguyễn Năng Minh . - H. : Xây dựng, 2002 . - 228tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B5.00387-B5.00391, V.00019 |
| 10 |  | Giáo Trình Thuỷ Văn Cầu Đường / Trần Đình Nghiên . - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 1993 . - 357tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: B5.00033 |
| 11 |  | Sổ Tay Tính Toán Thuỷ Văn Thuỷ Lực Cầu Đường . - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 2006 . - 333tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: B5.00030-B5.00032, B5.00217-B5.00236 |
| 12 |  | Thuỷ Văn Công Trình : Thuỷ Văn Cơ Sỏ / Trần Đình Nghiên, Nguyễn Đình Vĩnh, Phạm Văn Vĩnh . - Tái bản lần thứ hai, có sửa chữa bổ sung. - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 2007 . - 264tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: B5.00013-B5.00018, B5.00209 |
| 13 |  | Thuỷ Văn Công Trình / Lê Trần Chương . - 146tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: B5.00028 |
| 14 |  | Thuỷ Văn Đại Cương : Nước Đất Liền / A.I.TSEBOTAREV . - H. : NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật, 1975 . - 358tr. ; 18.5cm Thông tin xếp giá: B5.00019 |