| 1 |  | Bộ tiêu chuẩn Việt Nam TCVN ISO 9000 và hệ chất lượng trong xây dựng . - H. : NXB Xây Dựng, 1999 . - 308tr. ; 29.7cm Thông tin xếp giá: B12.00044, B12.00045 |
| 2 |  | Cải tiến công thức tính toán khả năng chịu cắt của dầm bê tông cốt thép theo Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 5574:2012 . - 2019 . - 76tr Thông tin xếp giá: LV.00263 |
| 3 |  | Nghiên cứu ứng dụng hệ thống tiêu chuẩn Việt Nam về bản vẽ trong giảng dạy học phần autocad tại trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải / Dương Thị Ngọc Thu . - H. Khoa CNTT - Trường ĐHCNGTVT. 2012 . - 123tr Thông tin xếp giá: CNTT.00001, CNTT.00002 |
| 4 |  | Quy Chế Bảo Vệ Môi Trường Ngành Xây Dựng Và Bộ Tiêu Chuẩn Việt Nam Về Hệ Thống Quản Lý Môi Trường . - H : NXB Xây Dựng , 1999 . - 87tr ; 21cm Thông tin xếp giá: C7.00043-C7.00046, C7.00106 |
| 5 |  | Quy phạm phân cấp và giám sát kỹ thuật hệ thống ống đứng động (TCVN8403: 2010) : Rulesfor classification and technical supervision of dynamic riser system . - H. : Giao thông vận tải, 2010 . - 126tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: B8.00643 |
| 6 |  | TCVN 5687 : 2010 Thông gió - Điều hòa không khí tiêu chuẩn thiết kế = Ventilation-air conditioning Design standards . - Xuất bản lần 1. - H. : NXB Xây Dựng, 2010 . - 102tr. ; 31cm Thông tin xếp giá: B12.00204-B12.00208 |
| 7 |  | TCXDVN 267 : 2002 Lưới thép hàn dùng trong kết cấu bê tông cốt thép, tiêu chuẩn thiết kế, thi công lắp đặt và nghiệm thu = Welded steel mesh for the reinforcement of concrete-standard for design, Placing and acceptance . - Tái bản. - H. : NXB Xây Dựng, 2009 . - 31tr. ; 31cm Thông tin xếp giá: B12.00209-B12.00213 |
| 8 |  | Tiêu Chuẩn Việt Nam , Quy Phạm Kỹ Thuật An Toàn Trong Xây Dựng . - H : NXB Xây Dựng, 1994 . - 164tr ; 13cm Thông tin xếp giá: B12.00187 |