| 1 |  | Cầu bê tông cốt thép (thiết kế theo tiêu chuẩn 22TCN 272 - 05)/ Nguyễn Viết Trung, Hoàng Hà, Nguyễn Ngọc Long . - H. : GTVT, 2015 . - 320tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B3.00650 |
| 2 |  | Hoàn thiện công tác quản lý tài chính tại Trung tâm chứng nhận phù hợp - Tổng cục tiêu chuẩn đo lường chất lượng/ Đinh Thị Huyền Trang . - H. : ĐHCNGTVT, 2023 . - 86tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00232 |
| 3 |  | Ví dụ tính toán Mố trụ cầu (Theo tiêu chuẩn thiết kế cầu 22 TCN 272-05)/ Nguyễn Viết Trung . - H. : Nxb.GTVT, 2013 . - 172tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B3.00649 |
| 4 |  | Bản Vẽ Kỹ Thuật Tiêu Chuẩn Quốc Tế / Trần Hữu Quế . - Tái bản lần thứ hai. - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2001 . - 399tr ; 19cm Thông tin xếp giá: C3.00079, C3.00080 |
| 5 |  | Bộ tiêu chuẩn Việt Nam TCVN ISO 9000 và hệ chất lượng trong xây dựng . - H. : NXB Xây Dựng, 1999 . - 308tr. ; 29.7cm Thông tin xếp giá: B12.00044, B12.00045 |
| 6 |  | Cải tiến công thức tính toán khả năng chịu cắt của dầm bê tông cốt thép theo Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 5574:2012 . - 2019 . - 76tr Thông tin xếp giá: LV.00263 |
| 7 |  | Công trình biển tiêu chuẩn thực hành nạo vét và tôn tạo đất / Nguyễn Hữu Đẩu, Tạ Văn Giang, Trần Thị Vân Anh dịch . - H. : NXB Xây Dựng, 2002 . - 164tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B5.00109-B5.00113 |
| 8 |  | Đất xây dựng phương pháp thí nghiệm hiện trường thí nghiệm xuyên tiêu chuẩn . - H : NXB Xây Dựng, 1999 . - 17tr ; 31cm Thông tin xếp giá: B12.00096-B12.00105 |
| 9 |  | Giải pháp nâng cao hiệu quả áp dụng hệ thống tiêu chuẩn TCVN ISO 9001:2015 tại UBND huyện Vĩnh Tường, tỉnh Vĩnh Phúc / Vũ Văn Tiến, PGS.TS. Lê Ngọc Tòng hướng dẫn . - ĐH CNGTVT; Hà Nội, 2022 . - 109tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00060 |
| 10 |  | Giải Thích Tiêu Chuẩn Thiết Kế Cầu 22TCN 272 - 05 . - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 2005 . - ; 31cm Thông tin xếp giá: B3.00398-B3.00403, B3.00436-B3.00438 |
| 11 |  | Hệ thống các tiêu chuẩn về môi tường và các quy định mới nhất về bảo vệ môi trường . - H. : NXB Lao động - Xã hội, 2008 . - 756tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: E10.00306 |
| 12 |  | Hướng dẫn thiết kế lắp đặt điện theo tiêu chuẩn quốc tế IEC . - In lần thứ 6. - H : NXB Khoa học Kỹ thuật, 2008 . - ; 20.5cm Thông tin xếp giá: D2.00287-D2.00300 |
| 13 |  | Hướng dẫn thực hành về nền móng : Tiêu chuẩn Anh - BS 8004 : 1986 / Phạm Xuân, Vương Văn Thành, Nguyễn Anh Minh (dịch) . - Tái bản. - H. : NXB Xây Dựng, 2011 . - 232tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B1.00750-B1.00754 |
| 14 |  | Kết cấu nhịp cầu thép : Theo tiêu chuẩn 22TCN 18-79 và tiêu chuẩn 22TCN 272-01 / Nguyễn Viết Trung, Hoàng Hà, Lê Quang Hanh . - Tái bản. - H. : NXB Xây Dựng, 2010 . - 230tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B3.00347-B3.00351 |
| 15 |  | Móng cọc tiết diện nhỏ tiêu chuẩn thiết kế tiêu chuẩn thi công và nghiệm thu . - H : NXB Xây Dựng, 1996 . - ## 53tr. 30cm Thông tin xếp giá: B12.00197 |
| 16 |  | Mố Trụ Cầu : Ví Dụ Tính Toán / Nguyễn Viết Trung . - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 2005 . - 172tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: B3.00019-B3.00031 |
| 17 |  | Nghiên cứu áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001: 2015 cho Ban Quản lý đường sắt đô thị Hà Nội/ Trần Minh Tiến, TS. Nguyễn Minh Khoa hướng dẫn . - H. : Trường Đại học Công nghệ GTVT, 2021 . - 95tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00451 |
| 18 |  | Nghiên cứu đánh giá đặc trưng hình học Quốc lộ 1A (đoạn tuyến Km392+260 – Km402+330) địa phận tỉnh Nghệ An theo quan điểm an toàn giao thông/ Vũ Anh Thống . - H.; ĐH CNGTVT, 2020 . - 80tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00828 |
| 19 |  | Nghiên cứu đánh giá độ tin cậy của tường chắn cứng được thiết kế theo tiêu chuẩn hiện hành của Việt Nam \ Nguyễn Đức Trung . - 2018 . - 123tr Thông tin xếp giá: LV.00284 |
| 20 |  | Nghiên cứu ứng dụng hệ thống tiêu chuẩn Việt Nam về bản vẽ trong giảng dạy học phần autocad tại trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải / Dương Thị Ngọc Thu . - H. Khoa CNTT - Trường ĐHCNGTVT. 2012 . - 123tr Thông tin xếp giá: CNTT.00001, CNTT.00002 |
| 21 |  | Phương tiện đường sắt đô thị khổ đường 1435 mm - yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử (TCVN 9273: 2012) : Standard gauge urban railway vehicles - Specifications and testing methods . - Xuất bản lần 1. - H. : Giao thông vận tải, 2014 . - 34tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: C4.00448 |
| 22 |  | Phương tiện giao thông đường sắt - Kính an toàn sử dụng trên đầu máy và toa xe (TCVN 10320 : 2014) : Railway vehicles - Safety glass rolling stock . - H. : Giao thông vận tải, 2014 . - 27tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: C4.00449 |
| 23 |  | Phương tiện giao thông đường sắt - Thử nghiệm tính năng chống cháy của vật liệu chế tạo đầu máy và toa xe (TCVN 10319: 2014) : Railway vehicles - Fire-resistance festing methods of Rolling stock materials . - Xuất bản lần 1. - H. : Giao thông vận tải, 2014 . - 39tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: C4.00447 |
| 24 |  | Phương tiện giao thông đường sắt - Toa xe - Yêu cầu thiết kế : Railway vehicles - Railway car - Specification for design . - : H. : Giao thông vận tải, 2014 . - 59tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: C4.00445 |
| 25 |  | Phương tiện giao thông đường sắt - Vật liệu đầu máytoa xe - Bộ trục bánh xe đầu máy toa xe : Railway vehicles - Rolling stock materials - Wheelset for Rolling stock . - H. : Giao thông vận tải, 2014 . - 175tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: C4.00446 |
| 26 |  | Quy Chế Bảo Vệ Môi Trường Ngành Xây Dựng Và Bộ Tiêu Chuẩn Việt Nam Về Hệ Thống Quản Lý Môi Trường . - H : NXB Xây Dựng , 1999 . - 87tr ; 21cm Thông tin xếp giá: C7.00043-C7.00046, C7.00106 |
| 27 |  | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về hệ thống điều khiển tự động và từ xa (QCVN 60: 2013/BGTVT) : National technical regulation on automatic and remote control systems . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 47tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: B15.00239 |
| 28 |  | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về hệ thống kiểm soát và duy trì trạng thái kỹ thuật máy tàu (QCVN 61: 2013/BGTVT) : National technical regulation on preventive machinery maintenance systems . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 23tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: B15.00240 |
| 29 |  | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thủy nội địa vỏ gỗ (QCVN 84: 2014/BGTVT) : National technical regulation on rule for the classification and construction of inland - waterway wooden ships . - H. : Giao thông vận tải, 2015 . - 86tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: B15.00220 |
| 30 |  | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép sửa đổi 1: 2013 (Sửa đổi 1: 2013 QCVN 21: 2010/BGTVT) : National technical regulation on rules for the classification an construction of sea - going steel ships . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 519tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: B15.00225 |