| 1 |  | Hướng dẫn thực hành về nền móng : Tiêu chuẩn Anh - BS 8004 : 1986 / Phạm Xuân, Vương Văn Thành, Nguyễn Anh Minh (dịch) . - Tái bản. - H. : NXB Xây Dựng, 2011 . - 232tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B1.00750-B1.00754 |
| 2 |  | Kết cấu nhịp cầu thép : Theo tiêu chuẩn 22TCN 18-79 và tiêu chuẩn 22TCN 272-01 / Nguyễn Viết Trung, Hoàng Hà, Lê Quang Hanh . - Tái bản. - H. : NXB Xây Dựng, 2010 . - 230tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B3.00347-B3.00351 |
| 3 |  | Phương tiện đường sắt đô thị khổ đường 1435 mm - yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử (TCVN 9273: 2012) : Standard gauge urban railway vehicles - Specifications and testing methods . - Xuất bản lần 1. - H. : Giao thông vận tải, 2014 . - 34tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: C4.00448 |
| 4 |  | Phương tiện giao thông đường sắt - Kính an toàn sử dụng trên đầu máy và toa xe (TCVN 10320 : 2014) : Railway vehicles - Safety glass rolling stock . - H. : Giao thông vận tải, 2014 . - 27tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: C4.00449 |
| 5 |  | Phương tiện giao thông đường sắt - Thử nghiệm tính năng chống cháy của vật liệu chế tạo đầu máy và toa xe (TCVN 10319: 2014) : Railway vehicles - Fire-resistance festing methods of Rolling stock materials . - Xuất bản lần 1. - H. : Giao thông vận tải, 2014 . - 39tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: C4.00447 |
| 6 |  | Phương tiện giao thông đường sắt - Toa xe - Yêu cầu thiết kế : Railway vehicles - Railway car - Specification for design . - : H. : Giao thông vận tải, 2014 . - 59tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: C4.00445 |
| 7 |  | Phương tiện giao thông đường sắt - Vật liệu đầu máytoa xe - Bộ trục bánh xe đầu máy toa xe : Railway vehicles - Rolling stock materials - Wheelset for Rolling stock . - H. : Giao thông vận tải, 2014 . - 175tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: C4.00446 |
| 8 |  | Quy chuẩn xây dựng Việt Nam : Quy hoạch xây dựng= Vietnam building code : Regional and urban planning and rural residental planning . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 97tr. ; 31cm Thông tin xếp giá: B12.00236-B12.00240 |
| 9 |  | Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceedings of Vietnam construction standards. Tập 1, Những vấn đề chung / Nguyễn Mạnh Kiểm (ch.b), Nguyễn Tiến Đích, Nguyễn Thế Hùng.. . - H. : NXB Xây Dựng, 1997 . - 476tr : Sơ đồ, bảng ; 31cm Thông tin xếp giá: B12.00219 |
| 10 |  | Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceedings of Vietnam construction standards. Tập 11, Phương pháp thử / Nguyễn Mạnh Kiểm (ch.b), Nguyễn Tiến Đích, Nguyễn Thế Hùng.. . - Tái bản. - H. : NXB Xây Dựng, 2004 . - 539tr : Hình vẽ, bảng Thông tin xếp giá: B12.00233-B12.00235 |
| 11 |  | Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceedings of Vietnam construction standards. Tập 6, Tiêu chuẩn thiết kế / Nguyễn Mạnh Kiểm (ch.b), Nguyễn Tiến Đích, Nguyễn Thế Hùng.. . - Tái bản. - H. : NXB Xây Dựng, 2005 . - 726tr : Hình vẽ, bảng ; 31cm Thông tin xếp giá: B12.00226 |