| 1 |  | Giải pháp nâng cao kỹ năng nghe hiểu tiếng Anh tai phòng Lab cho sinh viên phân hiệu Cao đẳng GTVT Miền núi Thái Nguyên: Sáng kiến/ Tạ Thị Hòa . - H. : Trường Cao đẳng GTVT, 2010 . - 18tr + 01 tóm tắt báo cáo; A4 Thông tin xếp giá: KHCB.00025-KHCB.00027 |
| 2 |  | Nghiên cứu đề xuất một số tiêu chí lựa chọn tài liệu dùng để giảng dạy tiếng anh cho khối kỹ thuật trường CĐ GTVT: Sáng kiến/ Cao Thị Thu Nga . - H. : Trường Cao đẳng GTVT, 2010 . - 18tr + 01 tóm tắt; A4 Thông tin xếp giá: KHCB.00013, KHCB.00014 |
| 3 |  | Nghiên cứu một số giải pháp nâng cao khả năng phát âm tiếng anh cho sinh viên phân hiệu cao đẳng GTVT miền núi: Sáng kiến/ Nguyễn Thanh Tú . - H. : Trường Cao đẳng GTVT, 2010 . - 25tr.; A4 Thông tin xếp giá: KHCB.00023, KHCB.00024 |
| 4 |  | Ngữ pháp tiếng anh :=A grammar of the English Language/ Lê Huy Trường, Đặng Đình Thiện, Trần Huy Phương . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2016 . - 255tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: G1.00242-G1.00246 |
| 5 |  | Sử dụng kỹ năng "gợi mở" (Eliciting techniques) trong giảng dạy tiếng Anh nhằm thu hút sự tham gia của sinh viên năm thứ nhất ngành Công trình, trường CĐ GTVT - Thực trạng và giải pháp: Sáng kiến kinh nghiệm/ Tô Vân Hòa . - H. : Trường Cao đẳng GTVT, 2010 . - 27tr + 01 tóm tẳt.; A4 Thông tin xếp giá: KHCB.00011, KHCB.00012 |
| 6 |  | English for Automotive Machatronic Engeneering/ Tô Vân Hòa, Bùi Thị Phương Thảo, Phí Lương Vân . - H. : ĐHCNGTVT, 2021 . - 125tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: H.00093 |
| 7 |  | English for Business studies : a course for Business studies and Economics students : Student's book / Ian MacKenzie . - 3nd ed. - Cambridge : Cambridge University Press, 2010 . - 206 p. ; 29 cm Thông tin xếp giá: G1.00272-G1.00276 |
| 8 |  | Giáo trình tiếng anh chuyên ngành tin học / Nguyễn Thị Vân, Trần Thị Phương Mai . - H : NXB Hà Nội, 2007 . - 287tr ; 24cm Thông tin xếp giá: G.00033-G.00042 |
| 9 |  | Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng dân dụng và Công nghiệp / Dương Thị Hồng Anh, Phí Lương Vân, Mai Lê Thuỷ . - H. : Xây dựng, 2021 . - 144tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: B9.00297, BVY9.00007, BVY9.00008, M16.5.00001-M16.5.00043 |
| 10 |  | Hướng dẫn kỹ thuật dịch Anh -Việt/ Nguyễn Quốc Hùng . - Tổng hợpTp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2007 . - 319tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: G1.00222-G1.00226 |
| 11 |  | Khảo sát thực trạng học nghe tiếng Anh của sinh viên trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải/ ThS. Lê Thị Bình,ThS. Phạm Thị Bích Ngọc . - H.: Khoa KHCB - Trường Đại học Công nghệ GTVT, 2016 . - 50tr.; A4 Thông tin xếp giá: KHCB.00032 |
| 12 |  | Kỹ thuật dạy tiếng Anh : = Classroom techniques in teaching English in Vietnam / Nguyễn Quốc Hùng . - H.: Hồng Đức, 2015 . - 291tr.: minh hoạ, 24cm Thông tin xếp giá: G1.00227-G1.00231 |
| 13 |  | Life lines elementary Students book - Work book / Tom Hutchinson . - Hải phòng : NXB Hải Phòng, 2009 . - 227tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: G1.00011-G1.00045 |
| 14 |  | New English file Pre - intermediate Studentsbook and Workbook / Clive Oxenden Christina Latham - Koenig Paul Selig . - H. : NxbVăn hóa - Thông tin, 2011 . - 87tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: G1.00001-G1.00005, M35.1.00001-M35.1.00985 |
| 15 |  | Pathways 1 : listening, speaking and critical thinking/ Becky Tarve Chase . - 2nd ed. - Boston : National Geographic Learning, 2018 . - x, 228 p. : color ill. ; 28 cm Thông tin xếp giá: G1.00357 |
| 16 |  | Pathways 2 : reading, writing, and critical thinking / Laurie Blass, Mari Vargo . - 2nd ed. - Boston, MA : National Geographic Learning, 2018 . - x, 230 p. : col. ill. ; 28 cm Thông tin xếp giá: G1.00359 |
| 17 |  | Sử dụng tài liệu “authentic" để nâng cao kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh chuyên ngành đối với sinh viên chuyên ngành Quản trị kinh doanh/ ThS. Mai Lê Thủy . - H.: Khoa KHCB - Trường Đại học Công nghệ GTVT, 2016 . - 64tr. A4 Thông tin xếp giá: KHCB.00031 |
| 18 |  | Tiếng Anh chuyên ngành cơ khí : English for mechanical engineering / Đặng Thị Tuyết Minh (ch.b.), Phan Kim Oanh, Bạch Thị Thanh . - H. : Giao thông vận tải, 2015 . - 164tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B8.00647 |
| 19 |  | Tiếng anh chuyên ngành Điện - Điện tử : English for electrical engineering and electronics / Bùi Thị Phương Thảo . - H. : Giao thông vận tải 2016 . - 92tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: G1.00184-G1.00188, G1.00204-G1.00212, GVY1.00001-GVY1.00003, M35.5.00001-M35.5.00105, MVY35.00001-MVY35.00027 |
| 20 |  | Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế xây dựng : English for contruction economics / Dương Thị Hồng Anh . - H. : Giao thông vận tải, 2016 . - 90tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: G1.00189-G1.00193, G1.00201-G1.00203, G1.00213, GVY1.00004-GVY1.00006, M35.4.00001-M35.4.00112, MVY35.00028-MVY35.00044 |
| 21 |  | Tiếng anh chuyên ngành kỹ thuật môi trường : An english course for environment engineering / Đặng Thị Tuyết Minh (ch.b.), Đinh Như Lê, Lê Văn Tùng . - H. : Giao thông vận tải, 2015 . - 148tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: C7.00115 |
| 22 |  | Tiếng anh cơ khí ôtô / Quang Hùng, Phạm Đường . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2005 . - 419tr ; 20cm Thông tin xếp giá: G.00043-G.00047 |
| 23 |  | Tiếng Anh Trong Kiến Trúc và Xây Dựng / JAMES CUMMING . - H : NXB Xây Dựng, 1999 . - 237tr ; 17cm Thông tin xếp giá: G.00032 |
| 24 |  | Từ vựng học tiếng Anh : = English lexicology/ Nguyễn Mạnh Hùng . - H.: Đại học Hà Nội, 2014 . - 192tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: G1.00237-G1.00241 |