| 1 |  | Giáo trình lý thuyết tài chính tiền tệ / Cao Thị Ý Nhi, Đặng Anh Tuấn . - H. : Đại học kinh tế quốc dân, 2018 . - 472tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: A9.00327, A9.00328, A9.00345-A9.00349, V.00257 |
| 2 |  | Lý thuyết tiền tệ . - H.: Tài chính, 1998 . - 263tr.; 19cm Thông tin xếp giá: A2.00054 |
| 3 |  | Giáo trình lý thuyết - tiền tệ / Nguyễn Hữu Tài . - H : NXB Thống Kê . - 324tr ; 20cm Thông tin xếp giá: A2.00049 |
| 4 |  | Giáo trình lý thuyết tiền tệ / Vũ Văn Hoá, Đinh Xuân Hạng . - Tái bản lần thứ nhất. - H : NXB Tài Chính, 2007 . - 299tr ; 20.5cm Thông tin xếp giá: A2.00001-A2.00037 |
| 5 |  | Giáo trình lý thuyết tiền tệ / Vũ Văn Hóa, Đinh Xuân Hạng . - H. : NXB Tài Chính, 2005 . - 300tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: A2.00051 |
| 6 |  | Giáo trình tài chính lưu thông tiền tệ / Nông Văn Xấy . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 1994 . - 211tr ; 13cm Thông tin xếp giá: M31.00014 |
| 7 |  | Giáo trình tài chính tiền tệ / Phạm Ngọc Dũng, Đinh Xuân Hạng . - H : NXB Tài chính, 2011 . - 483tr ; 24cm Thông tin xếp giá: A9.00264-A9.00269 |
| 8 |  | Giáo trình Tài chính tiền tệ / Phạm Ngọc Dũng, Đinh Xuân Hạng . - H. : Tài chính, 2020 . - 464tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: A9.00317-A9.00326 |
| 9 |  | Lưu thông tiền tệ và tín dụng / Vũ Văn Hóa . - H : NXB Thống Kê, 1993 . - 195tr ; 19cm Thông tin xếp giá: A2.00050, A2.00055 |
| 10 |  | Lý thuyết tiền tệ / Vũ Văn Hóa . - H : NXB Tài Chính, 1996 . - 243tr ; 19cm Thông tin xếp giá: A2.00048 |
| 11 |  | Lý thuyết tiền tệ / Vũ Văn Hóa . - H : NXB Tài Chính, 1998 . - 263tr ; 19cm Thông tin xếp giá: A2.00047 |
| 12 |  | Quản lý tiền tệ Ngân hàng Trung ương/ Đinh Xuân Hạng, Nghiêm Văn Bảy . - H : Tài chính, 2015 . - 239tr ; 21cm Thông tin xếp giá: A3.00186-A3.00191, V.00070 |
| 13 |  | Tài chính lưu thông tiền tệ : Giáo trình / Nông Văn Xấy . - lần 1. - H : Giao thông vận tải, 2007 . - 210tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: M35.00001-M35.00005 |
| 14 |  | Xây Dựng Cơ Chế Quản Lý Ngoại Hối Phù Hợp Với Tiến Trình Hội Nhập Kinh Tế Thế Giới : Kỷ Yếu Hội Thảo Khoa Học . - H. : NXB Thống Kê, 2003 . - 252tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: A2.00038-A2.00041 |