| 1 |  | Giáo trình cơ sở Matlab ứng dụng: Giáo trình dùng cho các trường đại học kỹ thuật. T.1/ Trần Quang Khánh . - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 2013 . - 395tr. : minh hoạ, 24cm Thông tin xếp giá: D4.00891-D4.00895 |
| 2 |  | Giáo trình tin học đại cương/ Bùi Thế Tâm . - H.:Giao thông vận tải, 2003 . - 136tr.; 27cm Thông tin xếp giá: D5.00411, D5.00412 |
| 3 |  | Microsoft excel 2007 các hàm và ví dụ minh họa/ Trần Mạnh Hà . - H.: Giao thông vận tải, 2007 . - 215tr.; 19cm Thông tin xếp giá: D4.00850 |
| 4 |  | Sap 2000 v10 thực hành phân tích và thiết kế kết cấu / Nguyễn Hữu Anh Tuấn, Đào Đình Nhân . - in lần 2. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2010 . - 446tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: B1.01099-B1.01101 |
| 5 |  | Tin học địa chất thủy văn ứng dụng / Đoàn Văn Cánh, Phạm Quí Nhân . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2005 . - 270tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: B5.00183, B5.00184 |
| 6 |  | Toán học rời rạc ứng dụng trong tin học / Kenneth H. Rosen, Dịch : Phạm Văn Thiều, Đặng Hữu Thịnh . - H.: Giáo dục, 2007 . - 858tr; 27cm Thông tin xếp giá: D5.00361-D5.00366 |
| 7 |  | Autocad 2004 . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2009 . - 79tr ; 19cm Thông tin xếp giá: M23.00001-M23.00290 |
| 8 |  | Bài tập lập trình hướng đối tượng với C++ : Bài tập mẫu, câu hỏi trắc nghiệm, bài tập tự giải / B.s.: Nguyễn Thanh Thuỷ (ch.b.), Tạ Anh Tuấn, Nguyễn Quang Huy. . - In lần thứ 4, có sửa chữa. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2009 . - 266tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: D4.00766-D4.00768 |
| 9 |  | Bài tập lập trình Pascal: Bài tập giải sẵn. Đề thi Olympic tin học sinh viên / Hoàng Trung Sơn , Hoàng Ngọc Bắc . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2006 . - 455tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: D4.00746, D4.00747 |
| 10 |  | Bài tập Tin học ứng dụng trong quản lý xây dựng/ Trần Trung Kiên, Nguyễn Thị Thu Hiền, Phạm Thị Liên . - H. : GTVT, 2022 . - 280tr.; 24cm Thông tin xếp giá: A5.00155-A5.00159, AVY5.00001-AVY5.00003, M16.7.00001-M16.7.00082, MVY17.1.00042-MVY17.1.00048 |
| 11 |  | Các bài tập lập trình bằng ngôn ngữ Assembler / Đặng Thành Phu . - Tái bản lần thứ 4, có sửa chữa. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2007 . - 301tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: D4.00748-D4.00750 |
| 12 |  | Các hệ trợ giúp quyết định / Đỗ Trung Tuấn . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2015 . - 670tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: MT.00031-MT.00040 |
| 13 |  | Các phần mềm ứng dụng trong ngành cơ khí / An Hiệp, Trần Vĩnh Hưng . - H. : Giao thông vận tải, 2001 . - 460tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: C10.00191 |
| 14 |  | Cẩm nang sổ tay tin học phổ cập học đường / Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài. Tập 1, Microsolf windows 2000 professional. Tự mình làm tất cả Thông tin xếp giá: D4.00363-D4.00371 |
| 15 |  | Chuẩn kỹ năng công nghệ thông tin cơ bản (Tài liệu ôn tập) / Nguyễn Viết Huy, Đỗ Thị Ngọc Quỳnh, Ngô Hồng Sơn (Biên dịch)..., Tập 1, Phần thi buổi sáng . - H. : Thông tin và truyền thông, 2009 . - 540tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: D5.00406, D5.00413 |
| 16 |  | Chuẩn kỹ năng công nghệ thông tin cơ bản (Tài liệu ôn tập) / Nguyễn Viết Huy, Đỗ Thị Ngọc Quỳnh, Ngô Hồng Sơn (Biên dịch).... Tập 2, Phần thi buổi chiều . - H. : Thông tin và truyền thông, 2009 . - 194tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: D5.00407, D5.00408, D5.00414 |
| 17 |  | Cơ sở dữ liệu / Đặng Thị Thu Hiền . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 120tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: D4.00827 |
| 18 |  | Cơ sở dữ liệu nâng cao / Đỗ Trung Tuấn . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2015 . - 400tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: MT.00011-MT.00020 |
| 19 |  | Giáo trình cơ sở Matlab ứng dụng: Giáo trình dùng cho các trường đại học kỹ thuật. T.2/ Trần Quang Khánh . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2013 . - 292tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: D4.00896-D4.00900 |
| 20 |  | Giáo trình giải tích mạch và mô phỏng máy tính / Tạ Quang Thảo, Tạ Quang Duy . - H. : Thông tin và truyền thông, 2015 . - 139tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: D4.00843-D4.00845 |
| 21 |  | Giáo trình kiến trúc máy tính : Dùng cho đào tạo Đại học ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông / Đỗ Quang Hưng, Phạm Trường Giang, Bùi Hải Đăng . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2017 . - 158tr.; 27cm Thông tin xếp giá: CVY5.00001-CVY5.00003, D5.00336-D5.00340, M23.4.00001-M23.4.00061, MVY33.00087-MVY33.00103 |
| 22 |  | Giáo trình lập trình Linux / Lương Ngọc Quang . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2011 . - 201tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: D4.00757, D4.00758 |
| 23 |  | Giáo trình lập trình Matlab và ứng dụng : Dùng cho sinh viên khối đại học và kỹ thuật / Nguyễn Hoàng Hải , Nguyễn Việt Anh . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2020 . - 371tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: D4.00871-D4.00875 |
| 24 |  | Giáo trình ngôn ngữ lập trình C / Hoàng Minh Thái . - H. : Thông tin và truyền thông, 2014 . - 116tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: D4.00841, D4.00842 |
| 25 |  | Giáo trình thực hành tin học đại cương / ĐH Đà Nẵng . - H. : Thông tin và truyền thông, 2014 . - 223tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: D5.00405 |
| 26 |  | Giáo trình tiếng anh chuyên ngành tin học / Nguyễn Thị Vân, Trần Thị Phương Mai . - H : NXB Hà Nội, 2007 . - 287tr ; 24cm Thông tin xếp giá: G.00033-G.00042 |
| 27 |  | Giáo Trình Tin Học Căn Bản / Nguyễn Gia Phúc . - H : NXB Lao động - Xã hội, 2008 . - 150tr ; 19cm Thông tin xếp giá: N2.00006-N2.00025 |
| 28 |  | Giáo Trình Tin Học Căn Bản : MS-DOS 6.22, Winword 6.0, Turbo Pascal 7.0 / Bùi Thế Tâm . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2000 . - 304tr ; 14cm Thông tin xếp giá: D5.00220, D5.00221 |
| 29 |  | Giáo trình tin học cơ sở : Windows , internet, word, excel , powerpoint / Bùi Thế Tâm . - H : NXB Giao Thông Vận Tải . - 136tr ; 27cm |
| 30 |  | Giáo Trình Tin Học Cơ Sở : Windows, Internet, Word, Excel, Powerpoint / Bùi Thế Tâm . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2007 . - 136tr ; 17cm Thông tin xếp giá: D4.00633-D4.00640, D4.00831 |