KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi 
Tìm thấy  19  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1       Sắp xếp theo :     Hiển thị:    
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Giáo trình cơ sở Matlab ứng dụng: Giáo trình dùng cho các trường đại học kỹ thuật. T.1/ Trần Quang Khánh . - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 2013 . - 395tr. : minh hoạ, 24cm
  • Thông tin xếp giá: D4.00891-D4.00895
  • 2 Sap 2000 v10 thực hành phân tích và thiết kế kết cấu / Nguyễn Hữu Anh Tuấn, Đào Đình Nhân . - in lần 2. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2010 . - 446tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: B1.01099-B1.01101
  • 3 Tin học địa chất thủy văn ứng dụng / Đoàn Văn Cánh, Phạm Quí Nhân . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2005 . - 270tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: B5.00183, B5.00184
  • 4 Bài tập Tin học ứng dụng trong quản lý xây dựng/ Trần Trung Kiên, Nguyễn Thị Thu Hiền, Phạm Thị Liên . - H. : GTVT, 2022 . - 280tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: A5.00155-A5.00159, AVY5.00001-AVY5.00003, M16.7.00001-M16.7.00082, MVY17.1.00042-MVY17.1.00048
  • 5 Giáo trình cơ sở Matlab ứng dụng: Giáo trình dùng cho các trường đại học kỹ thuật. T.2/ Trần Quang Khánh . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2013 . - 292tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: D4.00896-D4.00900
  • 6 Giáo trình tin học ứng dụng / Hàn Viết Thuận . - H. : Kinh tế quốc dân, 2012 . - 344tr. ; 20,5cm
  • Thông tin xếp giá: D5.00383-D5.00402
  • 7 Giáo trình tin học ứng dụng trong cơ khí : Dùng cho đào tạo đại học, cao đẳng ngành cơ khí / Tạ Tuấn Hưng, Nguyễn Thành Nam, Đỗ Thành Phương, Chu Văn Huỳnh, Vũ Thế Truyền . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2020 . - 263tr
  • Thông tin xếp giá: C3.00132-C3.00136, CVY3.00004-CVY3.00006, M8.8.00001-M8.8.00065, MVY8.00048-MVY8.00064
  • 8 Giáo trình tin học ứng dụng trong quản lý xây dựng / Trần Trung Kiên, Nguyễn Hoàng Tùng . - H. : Xây dựng, 2021 . - 192tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: A5.00139, A5.00140, AVY5.00007, AVY5.00008, M16.4.00001-M16.4.00042
  • 9 Giáo trình tin học ứng dụng/ Trần Thị Song Minh . - H. : Đại học Kinh tế Kinh tế Quốc Dân, 2023 . - 541 tr.: hình vẽ, bảng, 24 cm
  • Thông tin xếp giá: A11.00625-A11.00627
  • 10 Hướng dẫn sử dụng phần mềm tính ổn định mái dốc Slope/w / Đỗ Văn Đệ . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2008 . - 80tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: B1.00986-B1.00990
  • 11 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống kỹ thuật cơ khí/ Bùi Hải Triều, Nguyễn Đình Tùng . - H.: Nông nghiệp, 2015 . - 252tr.: minh hoạ, 24cm
  • Thông tin xếp giá: V.00024, V.K.00017
  • 12 Sap 2000 - V11.04 tính toán công trình cảng và công trình bờ biển / Nguyễn Viết Trung, Nguyễn Thành Trung . - H. : NXB Xây Dựng, 2010 . - 155tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: B5.00120-B5.00124
  • 13 Sử dụng phần mềm Autodesk - softdesk trong thiết kế đường ô tô / An Hiệp, Trần Vĩnh Hưng, Nguyễn Thanh Sang . - Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa. - H. : Giao thông vận tải, 2006 . - 379tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: B2.00517
  • 14 Tin học ứng dụng / Nguyễn Viết Trung . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 1996 . - 192tr ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: D5.00302
  • 15 Tin học ứng dụng chuyên ngành Cầu hầm / Lê Văn Mạnh, Nguyễn Quốc Tới, Lê Minh Hải . - H. : Nxb. Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2020 . - 349tr. ; cm
  • Thông tin xếp giá: B3.00619-B3.00623, BVY3.00001-BVY3.00003, M1.8.00001-M1.8.00061, MVY1.00013-MVY1.00029
  • 16 Tính toán cầu đúc hẫng trên phần mềm Midas / Nguyễn Viết Trung, Nguyễn Hữu Hưng, Nguyễn Đức Vượng . - H. : NXB Xây Dựng, 2010 . - 132tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: B3.00357-B3.00361
  • 17 Tính toán kỹ thuật xây dựng trên Excel / Nguyễn Viết Trung, Hoàng Hà, Lê Quang Hanh . - H. : NXB Xây Dựng, 2010 . - 248tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: B1.00853-B1.00857
  • 18 Tự động hóa tính toán thiết kế chi tiết máy : Theo giáo trình Chi tiết máy / Ngô Văn Quyết . - In lần thứ 2, có sửa chữa và hiệu chỉnh. - H. : Khoa học kỹ thuật, 2006 . - 291tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: B8.00409-B8.00413, B8.00543, B8.00544
  • 19 Ứng dụng tin học trong thiết kế xây dựng : Phần mềm ETABS và Microsoft Project / Đào Tăng Kiệm, Trần Anh Bình, Dương Diệp Thúy . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2011 . - 318tr. : minh hoạ ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: B1.01102, B1.01103