| 1 |  | Văn kiện Quốc hội toàn tập. T.8 - 1992 - 1997, Q.4: 1996 - 1997 . - H.: Chính trị Quốc gia, 2012 . - 1670tr. : bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: LCT.00236, LCT.00237 |
| 2 |  | Văn kiện Quốc hội toàn tập. T.9 - 1997 - 2002, Q.1: 1997 - 1998 . - H.: Chính trị Quốc gia, 2013 . - 1651tr.: bảng, 24cm Thông tin xếp giá: LCT.00231, LCT.00232 |
| 3 |  | C.Mác và Ph.Ăng Ghen toàn tập từ tập 1-50 . - H : NXB Chính Trị Quốc Gia . - ; 15cm Thông tin xếp giá: E2.00237-E2.00328 |
| 4 |  | Hồ Chí Minh Toàn tập 1965 -1969 . - H : Sự Thật, 1989 . - 975tr ; 21cm Thông tin xếp giá: E2.00234-E2.00236 |
| 5 |  | Hồ Chí Minh toàn tập : 1920 - 1925 . - H, 1980 . - 556tr ; 20cm Thông tin xếp giá: E2.00012 |
| 6 |  | Hồ Chí Minh toàn tập tập 8-10 . - H . - ; 13cm Thông tin xếp giá: E2.00334-E2.00336 |
| 7 |  | Hồ Chí Minh toàn tập từ tập 1-12 . - Tái bản lần 2. - H : NXB Chính Trị Quốc Gia, 1996 . - ; 15cm Thông tin xếp giá: E2.00329-E2.00333, E2.00337-E2.00340 |
| 8 |  | Lê nin toàn tập tâp 1-10 Thông tin xếp giá: E2.00180-E2.00189 |
| 9 |  | Lê nin toàn tập tập 50-52,54 Thông tin xếp giá: E2.00210-E2.00214 |
| 10 |  | Lê nin toàn tập từ 33,34,36-39 Thông tin xếp giá: E2.00200-E2.00205 |
| 11 |  | Lê nin toàn tập từ 40,41,43,44 Thông tin xếp giá: E2.00206-E2.00209 |
| 12 |  | Lê nin toàn tập từ 42,45,49 Thông tin xếp giá: E2.00215-E2.00217 |
| 13 |  | Microsoft front page 2000 toàn tập : Công cụ không thể thiếu dùng cho thiết kế trang wed , wed site / Nguyễn Trường Sinh . - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2000 . - 856tr ; 23.5cm Thông tin xếp giá: D4.00040, D4.00041 |
| 14 |  | Văn kiện Đảng toàn tập tập 1 : 1924-1930 Thông tin xếp giá: E3.00061-E3.00063 |
| 15 |  | Văn kiện Đảng toàn tập tập 10 : 1949 Thông tin xếp giá: E3.00084, E3.00085 |
| 16 |  | Văn kiện Đảng toàn tập tập 11 : 1950 Thông tin xếp giá: E3.00086, E3.00087 |
| 17 |  | Văn kiện Đảng toàn tập tập 12, 1951 Thông tin xếp giá: E3.00088, E3.00089 |
| 18 |  | Văn kiện Đảng toàn tập tập 13 : 1952 Thông tin xếp giá: E3.00090, E3.00091 |
| 19 |  | Văn kiện Đảng toàn tập tập 14 : 1953 Thông tin xếp giá: E3.00092, E3.00093 |
| 20 |  | Văn kiện Đảng toàn tập tập 15 : 1954 Thông tin xếp giá: E3.00094, E3.00095 |
| 21 |  | Văn kiện Đảng toàn tập tập 16 : 1955 . - H : NXB Chính Trị Quốc Gia, 2002 Thông tin xếp giá: E3.00096, E3.00097 |
| 22 |  | Văn kiện Đảng toàn tập tập 17 : 1956 Thông tin xếp giá: E3.00098, E3.00099 |
| 23 |  | Văn kiện Đảng toàn tập tập 18 : 1957 . - H : NXB Chính Trị Quốc Gia, 2002 Thông tin xếp giá: E3.00100, E3.00101 |
| 24 |  | Văn kiện Đảng toàn tập tập 2 : 1930 . - H : NXB Chính Trị Quốc Gia, 2002 Thông tin xếp giá: E3.00064-E3.00066 |
| 25 |  | Văn kiện Đảng toàn tập tập 20 : 1959 Thông tin xếp giá: E3.00104, E3.00105 |
| 26 |  | Văn kiện Đảng toàn tập tập 21 : 1960 Thông tin xếp giá: E3.00106 |
| 27 |  | Văn kiện Đảng toàn tập tập 22 : 1961 Thông tin xếp giá: E3.00107 |
| 28 |  | Văn kiện Đảng toàn tập tập 23 : 1962 . - H : NXB Chính Trị Quốc Gia, 2002 Thông tin xếp giá: E3.00108 |
| 29 |  | Văn kiện Đảng toàn tập tập 24 : 1963 Thông tin xếp giá: E3.00109 |
| 30 |  | Văn kiện Đảng toàn tập tập 25 : 1964 . - H. : NXB Chính Trị Quốc Gia, 2003 Thông tin xếp giá: E3.00110 |