1 |  | Một số phương pháp giải bài toán bất đẳng thức biến phân đa trị trong không gian Hilbert/ Hoàng Thị CẩmThạch . - H. : Đại học công nghệ Giao thông vận tải, 2023 . - 128tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA.00050 |
2 |  | Toán học rời rạc ứng dụng trong tin học / Kenneth H. Rosen, Dịch : Phạm Văn Thiều, Đặng Hữu Thịnh . - H.: Giáo dục, 2007 . - 858tr; 27cm Thông tin xếp giá: D5.00361-D5.00366 |
3 |  | Ứng dụng thống kê toán học định lượng tình hình sản xuất kinh doanh của các TCT xây dựng cầu đường/ Phạm Thị Ninh Nhâm . - H. : Trường Cao đẳng GTVT, 2010 . - 52tr.; A4 Thông tin xếp giá: KHCB.00005, KHCB.00006 |
4 |  | Bài tập toán cao cấp tập 1 : Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Dĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2003 . - 388tr ; 20.5cm Thông tin xếp giá: C13.00118, C13.00119 |
5 |  | Bài tập toán cao cấp tập 2 : Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - 10. - Giáo dục, 2011 . - 271tr. ; 15cm Thông tin xếp giá: M7.7.00001-M7.7.00070 |
6 |  | Bài tập toán cao cấp tập 2 : Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí . - H : Nhà xuất bản Giáo dục . - 272tr ; 20.3cm Thông tin xếp giá: C13.00120 |
7 |  | Bài tập toán cao cấp tập 3 : Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - 13. - H. : Nxb Giáo dục Việt Nam, 2011 . - 500tr. ; 15cm Thông tin xếp giá: M7.8.00001-M7.8.00070 |
8 |  | Bài tập toán cao cấp tập 3 : Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Dĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2002 . - 499tr ; 20.3cm Thông tin xếp giá: C13.00121 |
9 |  | Bài tập toán học cao cấp / Nguyễn Phú Trường, Đinh Bạt Thấm . - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 1995 . - 164tr ; 20.5cm Thông tin xếp giá: C13.00076, C13.00077 |
10 |  | Bài tập xác xuất và thống kê toán / Nguyễn Cao Văn, Trần Thái Ninh, Nguyễn Thế Hệ . - Tái bản lần 4, có sửa chữa bổ sung. - H. : NXB Kinh tế Quốc dân, 2010 . - 258tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: A10.00195-A10.00199 |
11 |  | Các danh nhân toán học : Từ điển tra cứu thân thế và sự nghiệp / Ngô Trúc Lanh . - H : NXB Khoa học kỹ thuật, 2004 . - 623tr ; 24cm Thông tin xếp giá: C13.00143, C13.00144 |
12 |  | Giáo trình toán 1 : Hệ đại học - Khối Kinh tế / Trần Thái Minh . - H. : Giao thông vận tải, 2014 . - 106tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: C13.00193-C13.00202, C13.00214, C13.00225, CVY13.00021-CVY13.00025, M7.10.00001-M7.10.00449, MVY7.00382-MVY7.00576 |
13 |  | Giáo trình toán 1 : Hệ đại học - Khối Kỹ thuật / Nguyễn Thị Hồng Hạnh, Trần Thái Minh . - H. : Giao thông vận tải, 2014 . - 170tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: C13.00203-C13.00212, CVY13.00016-CVY13.00020, M7.11.00001-M7.11.00438, MVY7.00187-MVY7.00381 |
14 |  | Giáo trình toán học cao cấp : Dùng cho sinh viên Trường Cao đẳng Công nghệ Bắc Hà / Hồ Thọ Cầu . - H.: Giao thông vận tải, 2009 . - 322tr.; 27cm Thông tin xếp giá: C13.00226 |
15 |  | Giáo trình xác suất và thống kê / Phạm Văn Kiều . - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2007 . - 252tr ; 24cm Thông tin xếp giá: A10.00207 |
16 |  | Maple và các bài toán ứng dụng / Phạm Minh Hoàng . - Tái bản lần thứ nhất. - H : NXB Khoa học kỹ thuật, 2008 . - 254tr ; 24cm Thông tin xếp giá: C13.00150, C13.00151 |
17 |  | Một số vấn đề hình học tinh thể vĩ mô và vi mô dưới quan điểm toán học / Nguyễn Tất Tùng . - H. : Giao thông vận tải, 2005 . - 65tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: C12.00175 |
18 |  | Ôn thi học kì và thi vào giai đoạn 2 : Dùng cho các trường kỹ thuật / Lê Ngọc Lăng . - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 1997 . - 400tr ; 20.5cm Thông tin xếp giá: C13.00081 |
19 |  | Phương pháp tính / Nguyễn Thị Nguyệt Bích, Phí Thị Vân Anh, Đặng Thị Mai . - H. : Giao thông vận tải, 2009 . - 112tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: C13.00213 |
20 |  | Toán cao cấp : Dành cho khối ngành kinh tế / Tô Văn Ban, Nguyễn Đức Hùng, Hoàng Văn Cần . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2020 . - 240tr. ; 16x24cm Thông tin xếp giá: C13.00236-C13.00240, CVY13.00013-CVY13.00015, M7.15.00001-M7.15.00190, MVY7.00160-MVY7.00186 |
21 |  | Toán Cao Cấp : tập 3. Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2007 . - 275tr ; 20.3cm Thông tin xếp giá: C13.00022-C13.00031 |
22 |  | Toán Cao Cấp tập 1. Đại số tuyến tính và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2012 . - 391tr ; 21cm Thông tin xếp giá: C13.00134-C13.00136, M7.3.00071-M7.3.00137 |
23 |  | Toán học cao cấp : Tập 1. Hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí . - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 1995 . - 176tr ; 20.5cm Thông tin xếp giá: C13.00080 |
24 |  | Toán học cao cấp : Tập 1. Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Vĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2006 . - 391tr ; 20.3cm Thông tin xếp giá: C13.00001-C13.00010 |
25 |  | Toán học cao cấp : Tập 2. Phép giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí . - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2000 . - 434tr ; 20.3cm Thông tin xếp giá: C13.00011-C13.00021 |
26 |  | Toán học cao cấp tập 1 : Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Dĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2002 . - 391tr ; 20.3cm Thông tin xếp giá: C13.00113, C13.00114 |
27 |  | Toán học cao cấp tập 1 : Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Dĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2002 . - 391tr ; 20.3cm |
28 |  | Toán học cao cấp tập 1 : Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí,Tạ Văn Dĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - 16. - H. : Giáo dục, 2011 . - 391tr. ; 15cm Thông tin xếp giá: M7.3.00001-M7.3.00070 |
29 |  | Toán học cao cấp tập 1: Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Tái bản lần thứ mười tám. - H : Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam, 2013 . - 391tr ; 20.5cm Thông tin xếp giá: M7.3.00138-M7.3.00287 |
30 |  | Toán học cao cấp tập 2 : Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Dĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2000 . - 343tr ; 20.3cm Thông tin xếp giá: C13.00115, C13.00116, C13.00132 |