| 1 |  | Giáo trình mô hình toán kinh tế / Nguyễn Quang Dong, Ngô Văn Thứ, Hoàng Đình Tuấn . - H : Nxb Thống Kê, 2006 . - 382tr ; 21cm Thông tin xếp giá: A6.00205-A6.00209, M37.00001, M37.00002, M37.00004, M37.00008, M37.00009, M37.00011, M37.00012, M37.00015-M37.00036, M37.00039-M37.00045, M37.00048-M37.00050, M37.00053-M37.00063, M37.00066, M37.00072-M37.00074, M37.00080-M37.00082, M37.00090, M37.00093-M37.00095, M37.00100 |
| 2 |  | Giáo trình toán 1 : Hệ đại học - Khối Kinh tế / Trần Thái Minh . - H. : Giao thông vận tải, 2014 . - 106tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: C13.00193-C13.00202, C13.00214, C13.00225, CVY13.00021-CVY13.00025, M7.10.00001-M7.10.00449, MVY7.00382-MVY7.00576 |
| 3 |  | Kinh tế lượng / Bùi Minh Trí . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2006 . - 191tr. : bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: A6.00185, A6.00186 |
| 4 |  | Mô hình toán kinh tế : Dùng cho các chuyên ngành kinh tế và quản trị kinh doanh / Hoàng Đình Tuấn . - H. : NXB Hà Nội, 1998 . - 202tr. ; 20.5cm Thông tin xếp giá: A6.00086 |
| 5 |  | Phân tích chuỗi thời gian trong tài chính : Sách chuyên khảo / Nguyễn Quang Dong . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2010 . - 259tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: A9.00279, A9.00280 |
| 6 |  | Tối ưu hoá động trong phân tích kinh tế / Nguyễn Khắc Minh . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2004 . - 363tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: A6.00192, A6.00193 |
|