1 | | Hoàn thiện kế toán doanh thu, chi phí, kết quả kinh doanh trong các doanh nghiệp thương mại, dịch vụ nhỏ và vừa trên địa bàn quận Thanh Xuân/ Trần Thanh Huyền . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 89tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00658 |
2 | | Bài tập kế toán tài chính 1/ Hoàng Thị Hồng Lê, Chu Thị Bích Hạnh, Nguyễn Thị Diệu Thu . - H. : Tài chính , 2020 . - 112tr.: 27cm Thông tin xếp giá: V.00169 |
3 | | Cấu tạo và tính toán đầu máy Diesel: Dùng cho sinh viên ngành đầu máy diesel và ĐMTX / Nguyễn Hữu Dũng . - H. : Giao thông vận tải, 2005 . - 295tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: V.00035 |
4 | | Công Tác Thanh Quyết Toán Thu Hồi Vốn Các Công Trình Xây Dựng Tại Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Công Nghiệp / Nguyễn Văn Vinh (TS Đào Phúc Lâm) . - DHCNGTVT . - 84tr. ;27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00096 |
5 | | Dự toán xây dựng cơ bản/ NXB xây dựng . - H.; ĐHCNGTVT, 2019 Thông tin xếp giá: K.00002 |
6 | | Điện toán đám mây/ Huỳnh Quyết Thắng (chủ biên), Nguyễn Hữu Đức, Doãn Trung Tùng, Nguyễn Bình Minh, Trần Việt Trung . - H. : Bách Khoa . - 87tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00205, H.00206 |
7 | | Điện tử tương tự/ Hoàng Thị Thúy . - H : Giao thông vận tải, 2018 . - 172tr.; 27cm Thông tin xếp giá: D3.00366-D3.00370, D6.00025-D6.00029, M22.7.00001-M22.7.00120, MVY33.1.00001-MVY33.1.00025 |
8 | | Giáo trình Kiểm toán chất thải/ Phạm Thị Huế, Ngô Thị Thanh Hương . - H. : Xây dựng 2023 . - 206tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: M19.9.00001-M19.9.00043 |
9 | | Hoàn thiện công tác kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm xây lắp tại tổng công ty 36 - CTCP/ Nguyễn Tuấn Anh, TS. Hoàng Thị Hồng Lê, TS. Nguyễn Việt Thắng hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2019 . - 104tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00634 |
10 | | Hoàn thiện công tác kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm xây lắp tại tổng công ty 36- CTCP/ Nguyễn Tuấn Anh, TS. Hoàng Thị Hồng Lê, TS. Nguyễn Việt Thắng hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2019 . - 104tr.; 27cm |
11 | | Hoàn thiện công tác kế toán ngân sách nhà nước tại kho bạc nhà nước Hoàn Kiếm/ Trần Xuân Dương, TS. Nguyễn Thị Diệu Thu hướng dẫn . - ĐH CNGTVT; Hà Nội, 2022 . - 83tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00019 |
12 | | Hoàn thiện công tác kế toán tài sản cố định tại tổng công ty 36 - CTCP . - H. : ĐH CNGTVT, 2019 . - 91tr.; 27cm |
13 | | Hoàn thiện công tác kế toán tài sản cố định tại tổng công ty 36 - CTCP/ Nguyễn Thị Lan . - H. : ĐH CNGTVT, 2019 . - 91tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00651 |
14 | | Hoàn thiện công tác kiểm soát chi vốn đầu tư xây dựng cơ bản từ ngân sách nhà nước tại kho bạc nhà nước Hoàn Kiếm, Hà Nội / Nguyễn Thị Thanh Hà, TS. Nguyễn Thị Diệu Thu hướng dẫn . - ĐH CNGTVT; Hà Nội, 2021 . - 93tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00062 |
15 | | Hoàn thiện công tác lập dự toán xây dựng công trình tại công ty cổ phần tư vấn đầu tư và xây dựng H.A.C/ Dương Văn Dụ . - H. : ĐHCNGTVT, 2023 . - 119tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00039 |
16 | | Hoàn thiện công tác tổ chức kế toán quản trị chi phí tại tổng công ty xây dựng công trình giao thông 1/ Nguyễn Mạnh Thái . - H. : ĐHCNGTVT, 2019 . - 83tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00777 |
17 | | Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm tại công ty cổ phần công nghệ nền móng và xây dựng/ Lương Thị Hiền . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 139tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00657 |
18 | | Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm tại công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh / Ngô Ngọc Quỳnh Hoa, TS. Vương Thị Bạch Tuyết hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2021 . - 104tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00626 |
19 | | Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm tại công ty cổ phần đầu tư xây dựng SD Việt Nam/ Vương Đặng Khánh Linh, Vương Thị Bạch Tuyết hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2021 . - 121tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00644 |
20 | | Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm tại công ty cổ phần Eurowindow / Đoàn Thị Vân . - H. : ĐH CNGTVT, 2021 . - 90tr, 27cm Thông tin xếp giá: LV.00661 |
21 | | Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm tại công ty cổ phần Mai Động/ Đinh Thị Liên . - H. : ĐHCNGTVT, 2020 . - 109tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00778 |
22 | | Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm tại công ty cổ phần phát triển năng lượng thủ đô / Nguyễn Quỳnh Mai, TS. Nguyễn Kim Oanh hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2019 . - 100tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00630 |
23 | | Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm tại công ty cổ phần Traphaco / Ngô Thị Thu Thảo, TS. Nguyễn Mạnh Hùng, TS. Chu THị Bích Hạnh hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 141tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00627 |
24 | | Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm tại công ty cổ phần xi măng Quán Triều Thái Nguyên/ Lê Thu Hằng, PGS.TS. Chúc Anh Tú hươngs dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 93tr.;27cm Thông tin xếp giá: LV.00662 |
25 | | Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm tại công ty CP Yên Thành/ Phạm Thị Thanh Dung . - H. : ĐH CNGTVT, 2019 . - 99tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00655 |
26 | | Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm xây dựng tại công ty TNHH công nghệ và vật liệu chuyên dụng Spemat / Hoàng Minh Quang, TS. Nguyễn Thị Diệu Thu hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2021 . - 133tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00642 |
27 | | Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm xây lắp tại công ty cổ phần đầu tư và xây dựng Trường Phát/ Kim Thị Thu Phương, TS. Nguyễn Viết Tiến hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2018 . - 105tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00663 |
28 | | Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm xây lắp tại công ty cổ phần xây dựng Huyền Minh/ Vũ Hương Quỳnh, PGS.TS. Đặng Thái Hùng hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2019 . - 80tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00648 |
29 | | Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm xây dựng tại công ty cổ phần xây dựng và phát triển nông thôn/ Nguyễn Thị Thu Thảo . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 101tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00652 |
30 | | Hoàn thiện kế toán chi phí, doanh thu và kết quả hoạt động kinh doanh tại công ty cổ phần Tứ Lộc / Trịnh Thị Thuỳ Dung, TS. Hoàng Thị Hồng Lê hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2021 . - 83tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00666 |