| 1 |  | Các văn bản quy phạm pháp luật về quản lý hoạt động vận tải đường bộ/ Bộ giao thông vận tải . - H. : GTVT, 2013 . - 474tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: E10.00495 |
| 2 |  | Giáo trình Kĩ năng soạn thảo văn bản hành chính thông dụng . - H.: Tư pháp, 2021 . - 246tr.; 21 cm Thông tin xếp giá: LCT.00029 |
| 3 |  | Giáo trình kỹ thuật soạn thảo văn bản quản lý kinh tế và quản trị doanh nghiệp / Lương Văn Úc . - H. : Đại học kinh tế quốc dân, 2012 . - 377tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: E5.00207-E5.00211 |
| 4 |  | Hệ thống hoá các văn bản pháp quy ngành nông nghiệp và phát triển nông thôn . - H.: Nông nghiệp, 2005 . - 1107tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LCT.00267 |
| 5 |  | Luật Đất đai năm 2024 . - H. : Công an nhân dân, 2024 . - 431 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: E11.00238-E11.00242 |
| 6 |  | Luật phòng, chống thiên tai (số 33/2013/QH13, ngày 19/06/2013 có hiệu lực từ 01/05/2014) . - H.: Nông nghiệp, 2013 . - 46 tr.; 21 cm Thông tin xếp giá: LCT.00429 |
| 7 |  | Luật Tổ chức chính quyền địa phương . - H., 2016 . - 148 tr., 19 cm Thông tin xếp giá: LCT.00088 |
| 8 |  | Luật Xử lý vi phạm hành chính (hiện hành)(Luật năm 2012, sửa đổi, bổ sung năm 2014,2017) . - H.: Chính trị quốc gia sự thật, 2018 . - 194 tr., 19 cm Thông tin xếp giá: LCT.00439 |
| 9 |  | Một số quy định mới về công tác bảo đảm an toàn, an ninh hàng hải . - H. : Giao thông vận tải, 2011 Thông tin xếp giá: E10.00344 |
| 10 |  | Một số văn bản chế độ - chính sách thể dục thể thao/ Uỷ ban thể dục thể thao . - H.: thể dục thể thao, 2000 . - 335tr.; 25cm Thông tin xếp giá: V.00160 |
| 11 |  | Những văn bản pháp luật về dân chủ và quy định đảm bảo thực hiện . - H.: Lao động, 1999 . - 551tr, 21cm Thông tin xếp giá: LCT.00353 |
| 12 |  | Tìm hiểu những quy định mới nhất về xử phạt vi phạm hành chính . - H.: Lao động, 2005 . - 815tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: LCT.00159 |
| 13 |  | Tổng tập văn bản quy phạm pháp luật của Quốc hội, Uỷ ban thường vụ Quốc hội. T.3 - Quốc hội khoá IX . - H. : Tư pháp ; Ban Công tác Lập pháp, 2005 . - 1841tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LCT.00256 |
| 14 |  | Văn bản pháp quy về quản lý ngân sách tài chính kế toán và đổi mới cơ chế tài chính trong đơn vị hành chính sự nghiệp . - H.: Tài chính, 2004 . - 785tr.: biểu, 24cm Thông tin xếp giá: LCT.00383 |
| 15 |  | Văn kiện Quốc hội toàn tập. T.8 - 1992 - 1997, Q.4: 1996 - 1997 . - H.: Chính trị Quốc gia, 2012 . - 1670tr. : bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: LCT.00236, LCT.00237 |
| 16 |  | Văn kiện Quốc hội toàn tập. T.9 - 1997 - 2002, Q.1: 1997 - 1998 . - H.: Chính trị Quốc gia, 2013 . - 1651tr.: bảng, 24cm Thông tin xếp giá: LCT.00231, LCT.00232 |
| 17 |  | Bộ luật dân sự (hiện hành) . - H : Chính trị quốc gia sự thật, 2024 . - 352tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: E11.00252, E11.00253, M52.8.00001-M52.8.00013 |
| 18 |  | Bộ luật hình sự 2015 (hiện hành) (Bộ luật năm 2015 sửa đổi, bổ sung năm 2017) . - H.: Chính trị quốc gia Sự thật, 2024 . - 495 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: E12.00052, E12.00053, M56.6.00001-M56.6.00013 |
| 19 |  | Bộ luật Lao động 2019 . - H.: Lao động, 2023 . - 190tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: E9.00256-E9.00260 |
| 20 |  | Bộ luật tố tụng dân sự (hiện hành) ( sửa đổi,bổ sung năm 2019, 2020, 2022, 2023) . - H : Chính trị quốc gia sự thật, 2024 . - 452tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: E11.00254, E11.00255, M52.9.00001-M52.9.00013 |
| 21 |  | Bộ luật Tố tụng hình sự (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2021) . - H. : Chính trị quốc gia Sự thật, 2024 . - 455 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: E12.00054, E12.00055, M56.7.00001-M56.7.00013 |
| 22 |  | Bộ tài liệu lưu trữ, kỷ yếu Luật Thủ đô. Q.2 - Nghiên cứu pháp luật Việt Nam và kinh nghiệm quốc tế về quản lý Thủ đô . - H.: Tư pháp, 2016 . - 835tr. : bảng ; 29cm Thông tin xếp giá: LCT.00261 |
| 23 |  | Bộ tập quán quốc tế về L/C : Các văn bản có hiệu lực mới nhất : Song ngữ Anh - Việt / Phòng Thương mại Quốc tế . - H. : Thông tin và truyền thông, 2010 . - 277tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: E10.00371-E10.00375 |
| 24 |  | Các quy định lễ tân Nhà nước . - H. : Chính trị Quốc gia, 1999 . - 119tr, 19cm Thông tin xếp giá: LCT.00525, LCT.00526 |
| 25 |  | Các quy định liên quan đến công tác xây dựng ban hành văn bản quy phạm pháp luật về giao thông vận tải / Bộ Giao thông vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2012 . - 580tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: E10.00352 |
| 26 |  | Các văn bản hiện hành về quyền và nghĩa vụ của người sử dụng lao động và người lao động : Tập 1 . - H : NXB Thống Kê, 2000 . - 639tr ; 27cm Thông tin xếp giá: E9.00012-E9.00015 |
| 27 |  | Các văn bản hướng dẫn thi hành luật thủy sản.T2 . - H. : Lao động, 2018 . - 859tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: LCT.00225 |
| 28 |  | Các văn bản hướng dẫn thực hiện công tác thi đua khen thưởng trong giai đoạn mới . - H. : Xây dựng, 2002 . - 214tr, 20cm Thông tin xếp giá: LCT.00567 |
| 29 |  | Các văn bản pháp luật hiện hành về cán bộ - công chức. T.1/ Nguyễn Trọng Điều . - H. : Thống kê, 2002 . - 958tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LCT.00216 |
| 30 |  | Các văn bản pháp luật hiện hành về cán bộ - công chức. T.2/ Nguyễn Trọng Điều . - H.: Thống kê, 2002 . - 934tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LCT.00217 |