| 1 |  | Luật Đất đai năm 2024 . - H. : Công an nhân dân, 2024 . - 431 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: E11.00238-E11.00242 |
| 2 |  | Luật phòng, chống thiên tai (số 33/2013/QH13, ngày 19/06/2013 có hiệu lực từ 01/05/2014) . - H.: Nông nghiệp, 2013 . - 46 tr.; 21 cm Thông tin xếp giá: LCT.00429 |
| 3 |  | Luật Tổ chức chính quyền địa phương . - H., 2016 . - 148 tr., 19 cm Thông tin xếp giá: LCT.00088 |
| 4 |  | Luật Xử lý vi phạm hành chính (hiện hành)(Luật năm 2012, sửa đổi, bổ sung năm 2014,2017) . - H.: Chính trị quốc gia sự thật, 2018 . - 194 tr., 19 cm Thông tin xếp giá: LCT.00439 |
| 5 |  | Những văn bản pháp luật về dân chủ và quy định đảm bảo thực hiện . - H.: Lao động, 1999 . - 551tr, 21cm Thông tin xếp giá: LCT.00353 |
| 6 |  | Tổng tập văn bản quy phạm pháp luật của Quốc hội, Uỷ ban thường vụ Quốc hội. T.3 - Quốc hội khoá IX . - H. : Tư pháp ; Ban Công tác Lập pháp, 2005 . - 1841tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LCT.00256 |
| 7 |  | Văn kiện Quốc hội toàn tập. T.8 - 1992 - 1997, Q.4: 1996 - 1997 . - H.: Chính trị Quốc gia, 2012 . - 1670tr. : bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: LCT.00236, LCT.00237 |
| 8 |  | Văn kiện Quốc hội toàn tập. T.9 - 1997 - 2002, Q.1: 1997 - 1998 . - H.: Chính trị Quốc gia, 2013 . - 1651tr.: bảng, 24cm Thông tin xếp giá: LCT.00231, LCT.00232 |
| 9 |  | Bộ luật dân sự (hiện hành) . - H : Chính trị quốc gia sự thật, 2024 . - 352tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: E11.00252, E11.00253, M52.8.00001-M52.8.00013 |
| 10 |  | Bộ luật hình sự 2015 (hiện hành) (Bộ luật năm 2015 sửa đổi, bổ sung năm 2017) . - H.: Chính trị quốc gia Sự thật, 2024 . - 495 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: E12.00052, E12.00053, M56.6.00001-M56.6.00013 |
| 11 |  | Bộ luật Lao động 2019 . - H.: Lao động, 2023 . - 190tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: E9.00256-E9.00260 |
| 12 |  | Bộ luật tố tụng dân sự (hiện hành) ( sửa đổi,bổ sung năm 2019, 2020, 2022, 2023) . - H : Chính trị quốc gia sự thật, 2024 . - 452tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: E11.00254, E11.00255, M52.9.00001-M52.9.00013 |
| 13 |  | Bộ luật Tố tụng hình sự (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2021) . - H. : Chính trị quốc gia Sự thật, 2024 . - 455 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: E12.00054, E12.00055, M56.7.00001-M56.7.00013 |
| 14 |  | Bộ tài liệu lưu trữ, kỷ yếu Luật Thủ đô. Q.2 - Nghiên cứu pháp luật Việt Nam và kinh nghiệm quốc tế về quản lý Thủ đô . - H.: Tư pháp, 2016 . - 835tr. : bảng ; 29cm Thông tin xếp giá: LCT.00261 |
| 15 |  | Các văn bản hướng dẫn thi hành luật thủy sản.T2 . - H. : Lao động, 2018 . - 859tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: LCT.00225 |
| 16 |  | Các văn bản hướng dẫn thực hiện công tác thi đua khen thưởng trong giai đoạn mới . - H. : Xây dựng, 2002 . - 214tr, 20cm Thông tin xếp giá: LCT.00567 |
| 17 |  | Các văn bản pháp luật hiện hành về cán bộ - công chức. T.1/ Nguyễn Trọng Điều . - H. : Thống kê, 2002 . - 958tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LCT.00216 |
| 18 |  | Các văn bản pháp luật hiện hành về cán bộ - công chức. T.2/ Nguyễn Trọng Điều . - H.: Thống kê, 2002 . - 934tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LCT.00217 |
| 19 |  | Cẩm nang hướng dẫn nghiệp vụ quản lý nhà nước về công tác bồi thường/ Nguyễn Thanh Tịnh - ch.b . - H. : Tư pháp, 2014 . - 339tr.: bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: LCT.00317 |
| 20 |  | Đổi mới công tác xây dựng, ban hành và nâng cao chất lượng văn bản quy phạm pháp luật . - H. : Tư pháp, 2008 . - 346tr., 21cm Thông tin xếp giá: LCT.00573 |
| 21 |  | Giáo trình Xây dựng văn bản pháp luật . - H. : Tư pháp, 2024 . - 322 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: E9.00262, E9.00263, M58.2.00001-M58.2.00008 |
| 22 |  | Giới thiệu một số vấn đề cơ bản của luật biển ở Việt Nam . - H.: Chính trị Quốc gia, 2004 . - 239tr.: sơ đồ, bảng, 19cm Thông tin xếp giá: LCT.00126 |
| 23 |  | Giới thiệu Nghị định số 55/2011/NĐ-CP ngày 04 tháng 7 năm 2011 quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của tổ chức pháp chế/ Lê Thành Long, Nguyễn Hồng Tuyến, Đỗ Thị Thanh Hương,Trần Anh Đức . - H. : Tư pháp, 2011 . - 58tr., 19cm Thông tin xếp giá: LCT.00529 |
| 24 |  | Hệ Thống Các Văn Bản Pháp Luật : Về Tiền Lương, Bảo Hiểm Xã Hội, Bảo Hiểm Y Tế Và Các Chế Độ Phụ Cấp Áp Dụng Trong Ngành Giáo Dục- Đào Tạo / Nguyễn Thành Long . - H : NXB Lao động, 2007 . - 704tr ; 19cm Thông tin xếp giá: E9.00058, E9.00059 |
| 25 |  | Hệ Thống Các Văn Bản Pháp Luật Về Bảo Hiểm Xã Hội , Bảo Hiểm Y Tế Và Các Chế Độ Phụ Cấp Dành Cho Cán Bộ , Công Chức Và Người Lao Động / Nguyễn Thành Long . - H : NXB Thống Kê, 2005 . - 944tr ; 19cm Thông tin xếp giá: E9.00056, E9.00057 |
| 26 |  | Hệ thống các văn bản pháp luật về xử lý vi phạm hành chính / Nguyễn Ngọc Anh, Hồng Vân, Như Quỳnh . - H : Nxb Công an nhân dân, 2011 . - 735tr ; 27cm Thông tin xếp giá: E9.00188 |
| 27 |  | Hệ thống văn bản pháp luật mới về giáo dục- đào tạo dành cho hiệu trưởng và lãnh đạo trường học năm học 2008 - 2009 . - H : NXB Lao động - Xã hội, 2008 . - 864tr ; 27cm Thông tin xếp giá: E9.00003-E9.00005 |
| 28 |  | Hệ thống văn bản pháp luật về hộ khẩu, hộ tịch , chứng minh nhân dân, hộ chiếu và lý lịch tư pháp . - H : NXB Chính Trị Quốc Gia, 2007 . - 416tr ; 20.5cm Thông tin xếp giá: E11.00001-E11.00010 |
| 29 |  | Hướng dẫn an toàn giao thông đường thủy . - H.: Giao thông vận tải, 2016 . - 318tr.; 19cm Thông tin xếp giá: E10.00379-E10.00381, EVY10.00024-EVY10.00026 |
| 30 |  | Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật . - H.: Chính trị quốc gia Sự thật, 2015 . - 216 tr., 19 cm Thông tin xếp giá: LCT.00361 |