| 1 |  | Chất lượng dịch vụ và sự thoả mãn của khách hàng đối với dịch vụ vận chuyển hàng khách bằng đường sắt của công ty TNHH một thành viên dịch vụ du lịch đường sắt sông Hồng / Nguyễn Thị Thu Hiền , TS, Nguyễn Bình Minh hướng dẫn . - H.; ĐH CNGTVT, 2020 . - 74tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00615 |
| 2 |  | Máy vận chuyển liên tục/ Phạm Đức . - H.: GTVT, 2010 . - 275tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B8.00752 |
| 3 |  | Tổ chức vận chuyển hành khách và du lịch đường sắt/ Lê Quân . - 134tr.; 27cm Thông tin xếp giá: V.00218 |
| 4 |  | Định mực dự toán thu gom, vận chuyển và xử lý chôn lấp rác thải đô thị thành phố Hà Nội : Công bố kèm theo quyết định số 65/2008/QĐ-UBND ngày 31-12-2008 của UBND thành phố Hà Nội . - H. : NXB Xây Dựng, 2009 . - 32tr. ; 31cm Thông tin xếp giá: B9.00177-B9.00181 |
| 5 |  | Giáo trình máy nâng chuyển / Đỗ Hữu Tuấn, Bùi Văn Trầm, Phùng Công Dũng . - H. : Xây dựng, 2021 . - 306tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: B8.00674, B8.00675, BVY8.00007, BVY8.00008, M6.11.00001-M6.11.00042 |
| 6 |  | Giải pháp nâng cao chất lượng vận hành, tổ chức sản xuất tại công ty vận chuyển và kho vận bưu điện (VNPOST LOGISTICS), tổng công ty bưu điện Việt Nam / Lương Thanh Tuấn, TS. Lý Huy Tuấn hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2023 . - 92tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00215 |
| 7 |  | Máy Trục Vận Chuyển / Nguyễn Văn Hợp . - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 2000 . - 355tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: V.00037 |
| 8 |  | Máy Trục Vận Chuyển / Nguyễn Văn Hợp . - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 2000 . - 355tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: B8.00222 |
| 9 |  | Tổ chức vận chuyển hàng hóa và thương vụ trên đường sắt Lê Quân . - H. : GTVT, 2007 . - 254tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: C4.00298-C4.00303, V.00052 |