| 1 |  | Tổ chức chạy tàu 1/ Hoàng Văn Lâm (chủ biên), Hà Nguyên Khánh, Phạm Quang Hạnh . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 84tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00143, H.00144 |
| 2 |  | Đổi mới công tác sản xuất kinh doanh vận tải đường sắt theo hướng gắn với thị trường và hội nhập quốc tế / Lê Thu Sao . - H. : Đại học GTVT, 2012 . - 166tr Thông tin xếp giá: LA.00003 |
| 3 |  | Giá thành vận tải đường sắt / Trần Văn Bính . - H : NXB Giao thông vận tải, 2006 . - 130tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: C4.00195-C4.00204, V.00053 |
| 4 |  | Giải pháp hoàn thiện quản trị nguồn nhân lực tại công ty vận tải Đường Sắt Hà Nội- Chi Nhánh Toa Xe Hàng/ Nguyễn Nam Tiến, TS.Nguyễn, Xuân Thành . - H. : Đại học Công nghệ GTVT, 2020 Thông tin xếp giá: LV.00577 |
| 5 |  | Hiệp định liên vận hàng hoá đường sắt quốc tế (SMGS) và qui tắc chi tiết làm việc của SMGS/ Trần Báu . - H. : Giao thông vận tải, 1998 . - 440tr : bảng mẫu, 21cm Thông tin xếp giá: LCT.00552 |
| 6 |  | Kinh tế và kế hoạch vận tải đường sắt : Tập 1 / Trần Văn Bính, Trần Ngọc Minh, Bùi Xuân Phong , Cao Minh Trường . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 1999 . - 129tr ; 21cm Thông tin xếp giá: C4.00160-C4.00164 |
| 7 |  | Kinh tế và kế hoạch vận tải đường sắt : Tập 2 / Trần Văn Bính, Trần Ngọc Minh, Bùi Xuân Phong , Cao Minh Trường . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 1999 . - 252tr ; 27cm Thông tin xếp giá: C4.00001-C4.00024, C4.00150-C4.00159 |
| 8 |  | Marketing trong ngành vận tải đường sắt / Nguyễn Hữu Hà . - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 1999 . - 152tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: A7.00127-A7.00135, A7.00144-A7.00153 |
| 9 |  | Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh vận tải đường sắt / Bùi Xuân Phong . - H : NXB Đại học Giao thông vận tải, 1997 . - 221tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: C4.00190-C4.00194 |
| 10 |  | Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh vận tải đường sắt / Trần Văn Bính, Trần Ngọc Minh, Bùi Xuân Phong.. . - H : NXB Đại học Giao thông vận tải, 1996 . - 135tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: C4.00185-C4.00189, C4.00215-C4.00219 |
| 11 |  | Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh vận tải đường sắt/ Trần Văn Bính, Trần Ngọc Minh, Bùi Xuân Phong, Cao Minh Trường . - H. : Đại học Giao thông vận tải 1996 . - 136tr.; 27cm Thông tin xếp giá: C4.00718-C4.00722 |
| 12 |  | Tổ Chức Chạy Tàu Trong Vận Tải Đường Sắt / Nguyễn Văn Thái. Tập 1 . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 1996 . - 177tr ; 19cm Thông tin xếp giá: C4.00082 |
| 13 |  | Tổ Chức Chạy Tàu Trong Vận Tải Đường Sắt : Nguyễn Văn Thái. Tập 2 . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 1996 . - 261tr ; 19cm Thông tin xếp giá: C4.00083, C4.00084 |
| 14 |  | Tổ chức chạy tàu trong vận tải đường sắt : Tập 1 / Nguyễn Văn Thái . - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 1996 . - 177tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B10.00041 |
| 15 |  | Tổ chức vận chuyển hàng hóa và thương vụ trên đường sắt Lê Quân . - H. : GTVT, 2007 . - 254tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: C4.00298-C4.00303, V.00052 |
| 16 |  | Tổ Chức Vận Tải Hàng Hoá Và Hành Khách / Nguyễn Văn Liêm . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2004 . - 363tr ; 19cm Thông tin xếp giá: C4.00070-C4.00076 |
| 17 |  | Tổ Chức Vận Tải Hàng Hoá Và Hành Khách / Nguyễn Văn Liêm . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2004 . - 363tr ; 19cm Thông tin xếp giá: V.00219 |