| 1 |  | vật lý đại cương Tập 1/ Hoàng Cẩm, Đỗ Quang Tuyến . - H. : GTVT, 2020 . - 205tr.; 27cm Thông tin xếp giá: V.00168 |
| 2 |  | Vật lý đại cương/ Dương Hải Triều . - H.: Giao thông vận tải, 2006 . - 348tr.; 30cm Thông tin xếp giá: C12.00185, C12.00187, C12.00188 |
| 3 |  | Albert Einstein và sự tiến triển của vật lý học hiện đại / Đặng mộng Lân, Đoàn Nhượng, Phạm Văn Thiều . - H : Nxb Khoa học và Kỹ Thuật, 2006 . - 408tr ; 21cm Thông tin xếp giá: C12.00143, C12.00144 |
| 4 |  | Bài Tập Cơ Lý Thụyết : Phần Động Lực Học . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 1999 . - 140tr ; 21cm Thông tin xếp giá: C9.00028-C9.00032 |
| 5 |  | Bài tập vật lý đại cương : Tập 2: Điện, dao động, sóng / Lương Duyên Bình, Nguyễn Hữu Hồ, Lê văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính . - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 1998 . - 156tr.; 19cm Thông tin xếp giá: C12.00182 |
| 6 |  | Bài tập vật lý đại cương / Lương Duyên Bình, Nguyễn Hữu Hồ, Lê văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính. tập 2, Điện, dao động, sóng . - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2004 . - 155tr ; 20.3cm Thông tin xếp giá: C12.00036-C12.00042, C12.00104 |
| 7 |  | Bài tập vật lý đại cương / Lương Duyên Bình. tập 1, Cơ nhiệt . - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2004 . - 195tr ; 20.3cm Thông tin xếp giá: C12.00027-C12.00035 |
| 8 |  | Bài tập vật lý đại cương / Lương Duyên Bình. tập 1, Cơ nhiệt . - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 1998 . - 195tr ; 20.3cm Thông tin xếp giá: C12.00183 |
| 9 |  | Cơ sở vật lý hạt nhân / Ngô Quang Huy . - H : Nxb Khoa học và Kỹ Thuật, 2006 . - 398tr ; 24cm Thông tin xếp giá: C12.00145, C12.00146 |
| 10 |  | Địa vật lý đại cương / Mai Thanh Tân . - H. : Giao thông vận tải, 2004 . - 234tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: C15.00011, C15.00037 |
| 11 |  | Giáo trình vật lý đại cương . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2006 . - 142tr ; 27cm Thông tin xếp giá: C12.00089, C12.00186 |
| 12 |  | Giáo trình vật lý đại cương 1 / Lê Thị Ánh Tuyết, Trần Quốc Tuấn, Nguyễn Văn Cường . - H. : Giao thông vận tải, 2014 . - 278tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: C12.00164-C12.00173, CVY12.00006-CVY12.00010, M32.6.00001-M32.6.00434, MVY32.00116-MVY32.00310 |
| 13 |  | Giáo trình vật lý đại cương 2 : Dùng cho hệ cao đẳng / Lê Thị Ánh Tuyết . - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 2012 . - 129tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: M32.5.00001-M32.5.00290 |
| 14 |  | Giáo trình vật lý đại cương : Tập 1. Cơ nhiệt . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2006 . - 142tr ; 27cm Thông tin xếp giá: C12.00001-C12.00005 |
| 15 |  | Giáo trình vật lý đại cương tập 1 / Lê Thị Ánh Tuyết . - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 2010 . - 122tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: M32.4.00146 |
| 16 |  | Giáo trình vật lý đại cương tập 1 / Lê Thị Ánh Tuyết . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2010 . - 122 ; 19cm Thông tin xếp giá: C12.00107-C12.00116, C12.00184 |
| 17 |  | Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lý / Phạm Thượng Hàn, Nguyễn Trọng Quế, Nguyễn Văn Hoà. Tập 1 . - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2006 . - 247tr ; 27cm Thông tin xếp giá: C12.00051-C12.00064, C12.00106 |
| 18 |  | Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lý / Phạm Thượng Hàn. tập 2 . - Tái bản lần thứ 4. - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2006 . - 231tr ; 27cm Thông tin xếp giá: C12.00065-C12.00078, C12.00105 |
| 19 |  | Lý thuyết đàn hồi / Nguyễn Xuân Lựu . - In lần 2 có chữa chữa bổ sung. - H. : Giao thông vận tải, 2005 . - 211tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: C5.00037 |
| 20 |  | Lý thuyết đàn hồi / Nguyễn Xuân Lựu . - In lần thứ 4, só sửa chữa bổ sung. - H. : Giao thông vận tải, 2008 . - 215tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: C5.00038 |
| 21 |  | Lý thuyết đàn hồi / Nguyễn Xuân Lựu . - Tái bản có sửa chữa và bổ sung. - H. : Giao thông vận tải, 2009 . - 224tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: C5.00039 |
| 22 |  | Lý thuyết lớp biên và phương pháp tính / Hoàng Thị Bich Ngọc . - H : NXB Khoa học kỹ thuật, 2004 . - 223tr ; 21cm Thông tin xếp giá: C13.00152, C13.00153 |
| 23 |  | Màng mỏng quang học / Trần Định Tường . - H : Nxb Khoa học và Kỹ Thuật, 2004 . - 106tr ; 24cm Thông tin xếp giá: C12.00162, C12.00163 |
| 24 |  | Một số vấn đề hình học tinh thể vĩ mô và vi mô dưới quan điểm toán học / Nguyễn Tất Tùng . - H. : Giao thông vận tải, 2005 . - 65tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: C12.00175 |
| 25 |  | Nghiên cứu chế tạo một số hợp chất Nano chứa bạc và khảo sát tính chất quang của chúng / Vũ Thị Hà . - H. : Đại học Sư phạm Hà Nội, 2014 . - 54tr. ; A4 Thông tin xếp giá: LV.00057 |
| 26 |  | Sách tra cứu tóm tắt về vật lý / N.I. Kariakin, K.N. Bưxtrôv, P.X. Kirêev ; Đặng Quang Khang dịch và bổ sung . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2004 . - 952tr. : bảng, hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: C12.00156-C12.00159 |
| 27 |  | Sức bền vật liệu . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2009 . - 123tr ; 19cm Thông tin xếp giá: B6.00120-B6.00127, B6.00340, M.4.00001-M.4.00300 |
| 28 |  | Sự tiến triển của vật lý học / Albert Einstein, Leopold Infeld . - Tái bản lần thứ nhất. - H : Nxb Khoa học và Kỹ Thuật, 2005 . - 299tr ; 21cm Thông tin xếp giá: C12.00154, C12.00155 |
| 29 |  | Tuyển tập Test Vật lý đại cương / Phan Hồng Liên, Nguyễn Minh Đức. T3 Quang-Lượng tử . - H : Nxb Khoa học và Kỹ Thuật, 2009 . - 182tr ; 24cm Thông tin xếp giá: C12.00147-C12.00150 |
| 30 |  | Từ điển vật lý và công nghệ cao Anh - Việt và Việt Anh : English-Vietnamese and Vietnamese - English dictionary of physics and high technology . - H : Nxb Khoa học và Kỹ Thuật, 2001 . - 586tr ; 24cm Thông tin xếp giá: G.00090, G.00091 |