| 1 |  | Bài tập vật liệu xây dựng/ Phùng Văn Lự, Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hạnh, Trịnh Hồng Tùng . - H.: Giáo dục, 2006 . - 203tr.; 21cm Thông tin xếp giá: B1.01384 |
| 2 |  | Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm xây dựng tại công ty TNHH công nghệ và vật liệu chuyên dụng Spemat / Hoàng Minh Quang, TS. Nguyễn Thị Diệu Thu hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2021 . - 133tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00642 |
| 3 |  | Nghiên cứu áp dụng vật liệu kết dính gốc Polymer Epoxy để bảo trì sửa chữa mặt đường BTXM trên địa bàn tỉnh Thái Nguyên/ Lê ngọc Phớt, TS. Trần Ngọc Huy hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 97tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00683 |
| 4 |  | Nghiên cứu ảnh hưởng của các loại vật liệu tưới dính bám đến sức kháng cắt trượt giữa hai lớp bê tông nhựa có xét đến áp lực pháp tuyến/ Lê Ngọc Hoàn.TS. Trịnh Hoàng Sơn hướng dẫn . - H. : GTVT, 2024 . - 64tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00117 |
| 5 |  | Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ cắt đến độ nhấp nho bề mặt khi tiện vật liệu thép C45 trên máy tiện CNC CK6240ZX bằng dao thép gió sản xuất tại Việt Nam: Chế tạo máy-Máy dụng cụ/ Nguyễn Mạnh Hùng; Trần Thế Lục hướng dẫn . - H. : Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, 2015 . - 67tr.; A4 Thông tin xếp giá: LV.00146 |
| 6 |  | Nghiên cứu ảnh hưởng của một số thông số chất lượng trộn và mức tiêu thụ năng lượng của máy trộn hai trục cưỡng bức với các loại vật liệu rời: Kỹ thuật máy và thiết bị xây dựng, nâng chuyển/ Trần Văn Viết; Nguyễn Thiệu Xuân hướng dẫn . - H. : Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, 2009 . - 99tr.+ Phụ lục; A4 Thông tin xếp giá: LV.00144 |
| 7 |  | Nghiên cứu một số giải pháp của đơn vị tư vấn giám sát nhằm nâng cao hiệu quả quản lý chất lượng vật liệu xây dựng các công trình xây dựng nhà cao tầng / Trần Xuân Điệp, TS. Trần Trung Kiên hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2022 . - 76tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00783 |
| 8 |  | Nghiên cứu ổn định của cống tròn dạng vỏ trụ gấp nếp xoắn ốc làm bằng vật liệu FG - GPLRC trong nền đàn hồi / Lê Mạnh Hùng, TS. Đặng Thuỳ Đông hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2021 . - 64tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00712 |
| 9 |  | Nghiên cứu sử dụng phương pháp số đánh giá sự ảnh hưởng của mô hình vật liệu đến ứng xử của mái dốc gia cố bằng công nghệ đinh đất/ Hoàng Văn Mạnh, TS. Đào Phúc Lâm hướng dẫn . - H.; ĐH CNGTVT, 2019 . - 75tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00791 |
| 10 |  | Nghiên cứu sử dụng tro xỉ Vũng Áng I để chế tạo bê tông bọt làm vật liệu san lấp tự lèn/ Nguyễn Thế Vinh . - H.; ĐH CNGTVT, 2020 . - 66tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00822 |
| 11 |  | Nghiên cứu thực nghiệm ứng xử nứt của bêtông Asphalt ấm có sử dụng hàm lượng vật liệu tái chế (RAP) từ 20-50% / Nguyễn Văn Tiến, TS. Nguyễn Ngọc Lân hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2019 . - 84tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00709 |
| 12 |  | Nghiên cứu tính chất nhạy khí của vật liệu nano ô-xít sắt sử dụng vi cân tinh thể thạch anh/ Nguyễn Thành Vinh; PGS.TS.Nguyễn Văn Quy, GS.TS. Lê Anh Tuấn hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2022 . - 134tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA.00046 |
| 13 |  | Phân tích động lực học vỏ thoải hai độ cong chịu tác dụng của tải trọng khí động / Dương Thị Ngọc Thu . - H. : . - 139tr Thông tin xếp giá: LA.00025 |
| 14 |  | Sức bền vật liệu tập 1/ Vũ Đình Lai, Nguyễn Xuân Lựu, Bùi Đình Nghi . - Tái bản có sữa chữa và bổ sung. - H.: Giao thông vận tải, 2007 . - 300tr.; 27cm Thông tin xếp giá: B6.00347 |
| 15 |  | Vật liệu mới trong xây dựng công trình giao thông/ Phạm Duy Hữu, Đào Văn Đông, Phạm Duy Anh.. . - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 2018 . - 220tr.; 27cm Thông tin xếp giá: B1.01397-B1.01399, BVY1.00069-BVY1.00071 |
| 16 |  | Vật liệu xây dựng mới/ Phạm Duy Hữu, Đào Văn Đông, Phạm Duy Anh . - H. : GTVT, 2012 . - 222tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B1.01587 |
| 17 |  | Vật liệu xây dựng/ Phùng Văn Lự, Phạm Hữu Duy, Phan Khắc Trí . - Tái bản lần 5. - H.: Giáo dục, 1999 . - 343tr.; 21cm Thông tin xếp giá: B1.01360 |
| 18 |  | Bài giảng vật liệu học . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2009 . - 136tr ; 19cm Thông tin xếp giá: B6.00182-B6.00191, B6.00348, M.3.00001-M.3.00686 |
| 19 |  | Bài Tập Sức Bền Vật Liệu : Phần Đề Bài . - Tái bản lần thứ nhất có bổ sung. - H. : NXB Hà Nội, 1994 . - 71tr Thông tin xếp giá: B6.00108 |
| 20 |  | Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2017 . - 443tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B6.00363, B6.00364 |
| 21 |  | Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng . - Tái bản lần thứ sáu. - H NXB Giáo Dục 2004 . - 442tr : 27cm Thông tin xếp giá: B6.00280 |
| 22 |  | Bài tập sức bền vật liệu / Nguyễn Xuân Lựu, Lương Xuân Bình, Phạm Văn Dịch.. . - Tái bản lần 2 có sửa chữa bổ sung. - H. : NXB Giao thông vận tải, 2011 . - 380tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B6.00229-B6.00253, B6.00303-B6.00307, M.10.00001-M.10.00100 |
| 23 |  | Bài Tập Sức Bền Vật Liệu / Trần Đức Trung . - H. : NXB Xây Dựng, 2002 . - 72tr. ; 17cm Thông tin xếp giá: B6.00106, B6.00107, B6.00143, b6.00279 |
| 24 |  | Bài Tập Sức Bền Vật Liệu : Phần Bài Giải . - Tái bản lần thứ nhất có bổ sung. - H. : Nhà xuất bản Giáo dục, 1995 . - 114tr Thông tin xếp giá: B6.00109 |
| 25 |  | Bài tập sức bền vật liệu : Trung học chuyên nghiệp / G.M.IXCOVIT . - H. : NXB Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1978 Thông tin xếp giá: B6.00141, B6.00282 |
| 26 |  | Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự . - H. : Giáo dục, 2013 . - 204tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: B1.01183-B1.01202 |
| 27 |  | Bài tập Vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự, Nguyễn Anh Đức, Phan Hữu Hanh.. . - Tái bản lần thứ 16. - H. : Giáo dục, 2016 . - 203tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: B1.01477-B1.01482 |
| 28 |  | Bê tông Asphalt / Phạm Duy Hữu, Vũ Đức Chính, Đào Văn Đông.. . - H. : Giao thông vận tải, 2008 . - 170tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B1.01298 |
| 29 |  | Bê tông cường độ cao / Phạm Duy Hữu, NGuyễn Long . - H. : NXB Xây Dựng, 2011 . - 132tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B1.00634-B1.00638 |
| 30 |  | Bê tông cường độ cao và chất lượng cao / Phạm Hữu Duy, Nguyễn Ngọc Long, Đào Văn Đông.. . - H. : Giao thông vận tải, 2009 . - 128tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B1.01294 |