| 1 |  | Bài tập vật liệu xây dựng/ Phùng Văn Lự, Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hạnh, Trịnh Hồng Tùng . - H.: Giáo dục, 2006 . - 203tr.; 21cm Thông tin xếp giá: B1.01384 |
| 2 |  | Nghiên cứu một số giải pháp của đơn vị tư vấn giám sát nhằm nâng cao hiệu quả quản lý chất lượng vật liệu xây dựng các công trình xây dựng nhà cao tầng / Trần Xuân Điệp, TS. Trần Trung Kiên hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2022 . - 76tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00783 |
| 3 |  | Vật liệu xây dựng mới/ Phạm Duy Hữu, Đào Văn Đông, Phạm Duy Anh . - H. : GTVT, 2012 . - 222tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B1.01587 |
| 4 |  | Vật liệu xây dựng/ Phùng Văn Lự, Phạm Hữu Duy, Phan Khắc Trí . - Tái bản lần 5. - H.: Giáo dục, 1999 . - 343tr.; 21cm Thông tin xếp giá: B1.01360 |
| 5 |  | Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự . - H. : Giáo dục, 2013 . - 204tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: B1.01183-B1.01202 |
| 6 |  | Bài tập Vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự, Nguyễn Anh Đức, Phan Hữu Hanh.. . - Tái bản lần thứ 16. - H. : Giáo dục, 2016 . - 203tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: B1.01477-B1.01482 |
| 7 |  | Bê tông cường độ cao / Phạm Duy Hữu, NGuyễn Long . - H. : NXB Xây Dựng, 2011 . - 132tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B1.00634-B1.00638 |
| 8 |  | Bê tông cường độ cao và chất lượng cao / Phạm Hữu Duy, Nguyễn Ngọc Long, Đào Văn Đông.. . - H. : Giao thông vận tải, 2009 . - 128tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B1.01294 |
| 9 |  | Công nghệ bê tông xi măng. Tập 2 / Nguyễn Văn Phiêu, Nguyễn Thiện Duệ, Trần Ngọc Tính . - Tái bản. - H. : NXB Xây Dựng, 2010 . - 335tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: B1.00669-B1.00673 |
| 10 |  | Định mức dự toán xây dựng công trình phần thí nghiệm vật liệu cấu kiện và kết cấu xây dựng : Công bố kèm theo văn bản số 1780/BXD-VP ngày 16-8-2007 của Bộ xây dựng . - Tái bản. - H. : NXB Xây Dựng, 2008 . - 91tr. ; 31cm Thông tin xếp giá: B9.00169-B9.00171 |
| 11 |  | Giáo trình công nghệ vật liệu mới trong xây dựng / Đào Văn Đông . - H. : Xây dựng, 2021 . - 178tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: B1.01470-B1.01472, BVY1.00049-BVY1.00051, M4.33.00001-M4.33.00133 |
| 12 |  | Giáo trình vật liệu xây dựng : Sách dùng cho các trường đáo tạo hệ THCN-dạy nghề / Phùng Văn Lự . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Nhà xuất bản Giáo dục, 2009 . - 187tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: B1.00305-B1.00314 |
| 13 |  | Hoàn thiện công tác tuyển dụng nhân lực tại Công ty cổ phần Vật liệu Xây dựng Bồ Sao/ Nguyễn Văn Tú . - H. : ĐHCNGTVT 2023 . - 107tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00212 |
| 14 |  | Hội nghị khoa học vật liệu, kết cấu và công nghệ Xây dựng 2012 : Proceeding of the conference on materials, structures and construction technology - 2012 . - H. : Đại học kiến trúc Hà Nội, 2012 . - 530tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: B9.00282 |
| 15 |  | Hướng dẫn lấy mẫu và thử các tính chất cơ lý vật liệu xây dựng / Lê Thuận Đăng . - H. : Giao thông vận tải, 2007 . - 695tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: B1.01168 |
| 16 |  | Kết cấu thép / Nguyễn Tiến Thu . - H. : NXB Xây Dựng, 2009 . - 286tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B1.00766-B1.00771 |
| 17 |  | Máy Sản Xuất Vật Liệu Và Cấu Kiện Xây Dựng / Đoàn Tài Ngọ . - H. : NXB Xây Dựng, 2000 . - 292tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: B8.00008-B8.00016 |
| 18 |  | Máy Và Thiết Bị Sản Xuất Vật Liệu Xây Dựng / Trần Quang Quý . - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 2001 . - 383tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: B8.00114, B8.00115 |
| 19 |  | Thí nghiệm vật liệu xây dựng . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2009 . - 47tr ; 19cm Thông tin xếp giá: B1.00604-B1.00610 |
| 20 |  | Thư nghiệm vật liệu và công trình xây dựng / Phạm Hữu Duy, Nguyễn Bảo Khánh, Đặng Thùy Chi . - H. : Giao thông vận tải, 2007 . - 264tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B1.01292 |
| 21 |  | Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceedings of Vietnam construction standards. Tập 10, Phương pháp thử : Xi măng, vôi, thạch cao... / B.s.: Nguyễn Mạnh Kiểm (ch.b.), Nguyễn Tiến Đích, Nguyễn Thế Hùng.. . - Xuất bản lần thứ nhất. - H. : NXB Xây Dựng, 1997 . - 442tr. : Hình vẽ, bảng ; 27cm Thông tin xếp giá: B12.00230-B12.00232 |
| 22 |  | Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceedings of Vietnam construction standards. Tập 11, Phương pháp thử / Nguyễn Mạnh Kiểm (ch.b), Nguyễn Tiến Đích, Nguyễn Thế Hùng.. . - Tái bản. - H. : NXB Xây Dựng, 2004 . - 539tr : Hình vẽ, bảng Thông tin xếp giá: B12.00233-B12.00235 |
| 23 |  | Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceedings of Vietnam construction standards. Tập 8, Vật liệu xây dựng và sản phẩm cơ khí xây dựng / Nguyễn Mạnh Kiểm (ch.b), Nguyễn Tiến Đích, Nguyễn Thế Hùng.. . - H. : NXB Xây Dựng, 2004 . - 420tr ; 31cm Thông tin xếp giá: B12.00228 |
| 24 |  | Vật liệu xây dựng / Tạ Thế Anh . - Lần 1. - H. : Giao thông vận tải, 2014 . - 281tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B1.01148-B1.01152, M4.12.00001-M4.12.00137, M4.12.00139-M4.12.00153 |
| 25 |  | Vật Liệu Xây Dựng : Bài Tập / Phùng Văn Lự . - Tái bản lần thứ bảy. - H. : Nhà xuất bản Giáo dục, 2004 . - 203tr. ; 14.3cm Thông tin xếp giá: B1.00355-B1.00362 |
| 26 |  | Vật Liệu Xây Dựng Mới . - Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa bổ sung. - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 2005 . - ; 19cm Thông tin xếp giá: B1.00611 |
| 27 |  | Vật liệu xây dựng mới / Phạm Duy Hữu, Đào Văn Đông . - H. : Giao thông vận tải, 2009 . - 222tr. ; 19x27cm Thông tin xếp giá: B1.01396 |
| 28 |  | Vật liệu xây dựng/ Phạm Duy Hữu, Ngô Xuân Quảng, Mai Đình Lộc . - Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Giao thông vận tải, 2011 . - 295tr.; 27cm |
| 29 |  | Vật liệu xây dựng/ Phạm Duy Hữu,Mai Đình Lộc, Ngô Xuân Quảng . - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 2008 . - 295tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B1.01583 |
| 30 |  | 重防食塗装 防食原理から設計・施工・維持管理まで: Sơn nặng chống ăn mòn (Từ nguyên lý ăn mòn đến thiết kế, xây dựng và quản lý bảo trì) Thông tin xếp giá: NVCNTT.00059 |