| 1 |  | Hình họa - Vẽ kỹ thuật xây dựng/ Vũ Anh Tuấn, Dương Thị Ngọc Thu, Lê Văn Kiên . - H. : Giao thông vận tải, 2016 . - 296tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: B1.01331-B1.01337, B1.01351, B1.01352, BVY1.00061-BVY1.00065, M4.17.00001-M4.17.00039, MVY4.00340-MVY4.00434 |
| 2 |  | Bài tập vẽ kĩ thuật cơ khí / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn . - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 1999 . - 132tr ; 27cm Thông tin xếp giá: C3.00018 |
| 3 |  | Bài tập vẽ kĩ thuật cơ khí : Tập 1 / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn . - Tái bản lần thứ ba. - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2009 . - 167tr ; 27cm Thông tin xếp giá: C3.00090-C3.00094, M8.4.00001-M8.4.00085 |
| 4 |  | Bài tập vẽ kĩ thuật cơ khí : Tập 2 / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn . - Tái bản lần thứ ba. - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2009 . - 115tr ; 20cm Thông tin xếp giá: C3.00095-C3.00099, M8.5.00001-M8.5.00085 |
| 5 |  | Bài tập vẽ kĩ thuật cơ khí : Tập 2 / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn . - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2000 . - 96tr ; 27cm Thông tin xếp giá: C3.00014 |
| 6 |  | Bài tập vẽ kỹ thuật : Hướng dẫn và bài giải có ứng dụng Autocad / Phạm Văn Nhuần, Nguyễn Văn Tuấn . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2007 . - 140tr. : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: C3.00105, C3.00106 |
| 7 |  | Bài tập vẽ kỹ thuật : Bản vẽ công trình cầu / Dương Thị Ngọc Thu . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2007 . - 280tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: M8.3.00001-M8.3.00253 |
| 8 |  | Bài tập vẽ kỹ thuật : Hệ cao đẳng, ngành xây dựng cầu đường / Dương Thị Ngọc Thu . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2007 . - 103tr ; 20,5cm Thông tin xếp giá: C3.00084-C3.00087, C3.00121-C3.00123, M8.1.00001-M8.1.00174 |
| 9 |  | Bài tập vẽ kỹ thuật : Hệ trung học chuyên nghiệp, ngành xây dựng cầu đường / Dương Thị Ngọc Thu . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2007 . - 87tr ; 20,5cm Thông tin xếp giá: M8.2.00001-M8.2.00261 |
| 10 |  | Bài tập vẽ kỹ thuật : Sách dùng cho các trường đào tyạo hệ cao đẳng / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn . - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2005 . - 200tr ; 24cm Thông tin xếp giá: C3.00040, C3.00041 |
| 11 |  | Bài tập vẽ kỹ thuật : Sách dùng trong các trường đạo tạo nghề và trung học kỹ thuật / Trần Hữu Quế . - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2003 . - 168tr ; 27cm Thông tin xếp giá: C3.00019, C3.00020 |
| 12 |  | Bài tập vẽ kỹ thuật xây dựng / Nguyễn Quang Cự, Đoàn Như Kim. Tập 1 . - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2001 . - 71tr ; 27cm Thông tin xếp giá: C3.00051-C3.00060 |
| 13 |  | Bài tập vẽ kỹ thuật xây dựng / Nguyễn Quang Cự, Đăng Văn Cứ, Đoàn Như Kim . - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 1980 . - 280tr. 27cm Thông tin xếp giá: C3.00042, C3.00043, C3.00089, C3.00109 |
| 14 |  | Bản Vẽ Kỹ Thuật Tiêu Chuẩn Quốc Tế / Trần Hữu Quế . - Tái bản lần thứ hai. - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2001 . - 399tr ; 19cm Thông tin xếp giá: C3.00079, C3.00080 |
| 15 |  | Bộ bản vẽ ôtô . - H : NXB Lao động - Xã hội, 2005 . - 20tr ; 29.7cm Thông tin xếp giá: C2.00278-C2.00306 |
| 16 |  | Bộ tranh dạy và học lái xe ô tô / Phạm Gia Nghi, Chu Mạnh Hùng, Trần Quốc Tuấn . - H. : Giao thông vận tải, 2010 . - 76tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: C2.00435-C2.00468 |
| 17 |  | Giáo trình hình họa - vẽ kỹ thuật : Dùng cho hệ cao đẳng / Phạm Quang Hưng . - H. : Giao thông vận tải, 2015 . - 180tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: C3.00124, C3.00125 |
| 18 |  | Giáo trình vẽ kỹ thuật : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp / Phạm Thị Hoa . - H : NXB Hà Nội, 2005 . - 309tr ; 24cm Thông tin xếp giá: C3.00021-C3.00029 |
| 19 |  | Giáo trình vẽ kỹ thuật : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp Trần Hữu Quế . - H : NXB Giáo Dục, 2002 . - 206tr ; 24cm Thông tin xếp giá: C3.00110 |
| 20 |  | Giáo trình Vẽ kỹ thuật/ Bùi Thị Phương Hoa, Vũ Anh Tuấn, Kiều Lan Hương . - H. : Xây dựng, 2024 . - 102 tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: C3.00138-C3.00142, M8.9.00001-M8.9.00037 |
| 21 |  | Hướng dẫn thực hành vẽ nền móng : Tiêu chuẩn anh-BS 8004:1986 . - H. : NXB Xây Dựng, 2002 . - 232tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B1.00136-B1.00142 |
| 22 |  | Nghiên cứu ứng dụng hệ thống tiêu chuẩn Việt Nam về bản vẽ trong giảng dạy học phần autocad tại trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải / Dương Thị Ngọc Thu . - H. Khoa CNTT - Trường ĐHCNGTVT. 2012 . - 123tr Thông tin xếp giá: CNTT.00001, CNTT.00002 |
| 23 |  | Tập bản vẽ thi công xây dựng / Lê Văn Kiểm . - H. : NXB Xây Dựng, 2006 . - 179tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B11.00031-B11.00037 |
| 24 |  | Trắc địa đại cương / Phạm Văn Chuyên . - In lần thứ 4, có bổ sung, chỉnh lý. - H. : Giao thông Vận tải, 2008 . - 312tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm Thông tin xếp giá: B4.00270 |
| 25 |  | Vẽ kỹ thuật . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2009 . - 247tr ; 26.5cm Thông tin xếp giá: C3.00083, C3.00111-C3.00120, C3.00126 |
| 26 |  | Vẽ kỹ thuật . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2009 . - 247tr ; 26.5cm Thông tin xếp giá: M8.00001-M8.00214 |
| 27 |  | Vẽ kỹ thuật / Hồ Sĩ Cửu, Phạm Thị Hạnh . - H. : GTVT, 2010 . - 267tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: C3.00137 |
| 28 |  | Vẽ kỹ thuật / Hồ Sỹ Cửu, Phạm Thị Hạnh . - Tái bản lần thứ tư. - H : NXB Giao thông vận tải, 2010 . - 267tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: C3.00100-C3.00104, M8.6.00001-M8.6.00275 |
| 29 |  | Vẽ Kỹ Thuật / Trần Hữu Quế . - Tái bản lần thứ nhất. - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2001 . - 259tr ; 19cm Thông tin xếp giá: C3.00081, C3.00082 |
| 30 |  | Vẽ Kỹ Thuật : Bài Tập / Dương Thị Ngọc Thu . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2007 . - 87tr ; 20.5cm Thông tin xếp giá: C3.00071-C3.00078 |