| 1 |  | Chất lượng đội ngũ viên chức, người lao động cho bệnh viện đa khoa huyện Hải Hậu, Nam Định/ Phạm Huy Giang; TS.Vương Thị Bạch Tuyệt hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2023 . - 100tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00180 |
| 2 |  | Giải pháp hoàn thiện công tác tạo động lực cho đội ngũ viên chức tại trung tâm sản xuất phim truyền hình - Đài truyền hình Việt Nam/ Nguyễn Phương Anh . - H. : ĐHCNGTVT, 2022 . - 105tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00771 |
| 3 |  | Giải pháp nâng cao chất lượng đào tạo nguồn nhân lực cho đội ngũ cán bộ, viên chức cục đường thuỷ nội địa đến năm 2025/ Nguyễn Thị Sơn, TS. Nguyễn Mạnh Hùng hướng dẫn . - H.; ĐHCNGTVT, 2023 . - 90tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00167 |
| 4 |  | Giải pháp tạo động lực cho cán bộ công chức, viên chức tại ban quản lý dự án 2 bộ Giao thông Vận tải / Nguyễn Huy Tùng, TS. Nguyễn Mạnh Hùng hướng dẫn . - H.; ĐH CNGTVT, 2019 . - 93tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00618 |
| 5 |  | Quản lý chất lượng đội ngũ cán bộ, công chức, viên chức tại sở nội vụ tỉnh Vĩnh Phúc/ Nguyễn Thị Kiểm; TS.Nguyễn Hùng Cường hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2023 . - 97tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00178 |
| 6 |  | Quản lý đội ngũ công chức, viên chức, người lao động tại Viện pháp Y tâm thần Trung ương/ Nguyễn Thị Thúy Vân; TS.Vương Thị Bạch Tuyết hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2023 . - 95tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00181 |
| 7 |  | Chế độ tuyển dụng viên chức ở Việt Nam hiện nay \ Nguyễn Thanh Minh . - 2014 . - 91tr Thông tin xếp giá: LV.00288 |
| 8 |  | Giải pháp chuyển đổi số trong quản lý cán bộ, công chức, viên chức tại Sở Nội vụ tỉnh Vĩnh Phúc/ Nguyễn Tiến Lẫm . - H. : Đại học công nghệ Giao thông vận tải, 2024 . - 111tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00270 |
| 9 |  | Nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ, công chức, viên chức huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ/ Lưu Quang Huy, TS. Nguyễn Việt Thắng hướng dẫn . - H. : Trường Đại học Công nghệ GTVT, 2021 . - 101tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00433 |
| 10 |  | Nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ, công chức, viên chức khối phòng ban của Ủy ban nhân dân huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc/ Trương Thị Quỳnh Anh . - H. : ĐHCNGTVT, 2023 . - 98tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00231 |
| 11 |  | Nâng cao chất lượng đội ngũ công chức, viên chức, lao động của Sở Nông nghiệp và phát triển nông thôn tỉnh Vĩnh Phúc/ Phạm Công Độ, TS. Nguyễn Việt Thắng hướng dẫn . - H. : Trường Đại học Công nghệ GTVT, 2021 . - 81tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00385 |
| 12 |  | Nâng cao chất lượng đội ngũ công chức, viên chức, người lao động tại sở giao thông vận tải, tỉnh Vĩnh Phúc / Phạm Tuấn Giang (PGS.TS. Trần Đình Tuấn hướng dẫn) . - H.; ĐHCNGTVT, 2022 . - 108tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00146 |
| 13 |  | Nâng cao chất lượng viên chức tại trung tâm phát triển công thương tỉnh Vĩnh Phúc / Nguyễn Văn Chính, TS. Chu Thị Bích Hạnh hướng dẫn . - H. : GTVT, 2025 . - 91tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00353 |
| 14 |  | Những điều cần biết về xác định vị trí cán bộ, công chức, viên chức - bảo hiểm của vị trí cán bộ, công chức, viên chức từ trung ương đến địa phương/ Nguyễn Thị Ngọc Linh . - H.: Chính trị Hành chính, 2012 . - 611tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LCT.00218 |
| 15 |  | Phát triển đội ngũ công chức, viên chức ngành Bảo hiểm xã hội tỉnh Vĩnh Phúc trong bối cảnh cách mạng công nghiệp lần thứ 4 / Nguyễn Thị Thu Hương, TS. Nguyễn Văn Lâm hướng dẫn . - H. : Trường Đại học Công nghệ GTVT, 2021 . - 97tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00372 |
| 16 |  | Phong Trào Nữ Công Nhân Viên Chức Ngành Giao Thông Vận Tải : 35 Năm Hoạt Động Và Trưởng Thành (1966-2001) . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2001 . - 318tr ; 14.5cm Thông tin xếp giá: E7.00001-E7.00003, E7.00006 |
| 17 |  | Quy định về tiêu chuẩn nghiệp vụ chuyên môn các ngạch công chức và tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp viên chức . - H.: Chính trị Quốc gia, 2017 . - 874tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: LCT.00199 |