| 1 |  | Hệ thống viễn thông/ Thái Hồng Nhị, Phạm Minh Việt . - H.: Giáo dục, 2001 . - 224tr.; 27cm Thông tin xếp giá: V.00109 |
| 2 |  | Hoàn thiện tạo động lực làm việc cho người lao động tại trung tâm viễn thông Vĩnh Tường VNPT Vĩnh Phúc/ Lê Huy Hà, (TS. Bùi Tường Minh hướng dẫn) . - ĐH CNGTVT; Hà Nội, 2022 . - 115tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00069 |
| 3 |  | Hoàn thiện tổ chức công tác kế toán tại trung tâm kinh doanh VNPT - Vĩnh Phúc - chi nhánh tổng công ty dịch vụ viễn thông/ Nguyễn Thị Lý (TS. Bùi Tường Minh hướng dẫn) . - H.; ĐHCNGTVT, 2022 . - 92tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00155 |
| 4 |  | Nâng cao chất lượng dịch vụ viễn thông tại VNPT Vĩnh Phúc/ Phạm Đăng Trình (TS. Vũ Thị Hải Anh hướng dẫn) . - H.; ĐHCNGTVT, 2022 . - 108tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00140 |
| 5 |  | Nghiên cứu giải pháp hoàn thiện công tác tạo động lực cho người lao động tại trung tâm viễn thông Tam Đảo - Tam Dương, VNPT Vĩnh Phúc/ Lê Thanh Hải . - H. : ĐHCNGTVT, 2023 . - 64tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00235 |
| 6 |  | English for Specific Puposes English for electronic and telecommunications/ Bùi Thị Phương Thảo, Trần Thị Ngọc Hà, Nguyễn Thị Thu Hiền . - H. : ĐHCNGTVT, 2021 . - 148tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: H.00089 |
| 7 |  | Giáo trình hệ thống viễn thông/ Vũ Văn Yêm . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2020 . - 191tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: D6.00087-D6.00091 |
| 8 |  | Giải pháp tạo động lực cho người lao động tại trung tâm viễn thông Phúc Yên - VNPT Vĩnh Phúc / Đặng Thái Cường (TS. Nguyễn Đăng Hưng hướng dẫn) . - H.; ĐHCNGTVT, 2022 . - 105tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00122 |
| 9 |  | Hoàn thiện công tác đạo tạo nguồn nhân lực tại viễn thông Vĩnh Phúc / Bùi Thị Minh Thành, PGS. TS. Nguyễn Thị Hồng Hạnh hướng dẫn . - H.; ĐHCNGTVT, 2022 . - 169tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00160 |
| 10 |  | Kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại tổng công ty viễn thông Viettel / Nguyễn Thị Thuỳ, TS. Chu Thị Bích Hạnh hướng dẫn . - H.: ĐHCNGTVT, 2024 . - 149tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00329 |
| 11 |  | Nâng cao hiệu quả quản lý vốn đầu tư tại viễn thông Vĩnh Phúc / Nguyễn Đăng Minh (TS. Nguyễn Mạnh Hùng hướng dẫn) . - ĐH CNGTVT; Hà Nội, 2022 . - 72tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00115 |
| 12 |  | Nâng cao năng lực cạnh tranh công ty cổ phần viễn thông FPT chi nhánh Vĩnh phúc trong bối cảnh hội nhập quốc tế / Nguyễn Thi Hương Lý, TS. Trần Thế Tuân hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2023 . - 65tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00213 |
| 13 |  | Nâng cao năng lực cạnh tranh Công ty cổ phần viễn thông FPT chi nhánh Vĩnh Phúc trong bối cảnh hội nhập quốc tế / Nguyễn Thị Hương Lý . - H. : ĐHCNGTVT, 2023 . - 65tr.; 27cm |
| 14 |  | Nâng cao năng lực cạnh tranh Công ty cổ phần viễn thông FPT chi nhánh Vĩnh Phúc trong bối cảnh hội nhập quốc tế / Nguyễn Thị Hương Lý, TS. Trần Thế, Tuân hướng dẫn . - H.: DHCNGTVT, 2023 . - 65tr.; 27cm |
| 15 |  | Nhận dạng các hệ thống tuyến tính liên tục / Nguyễn Ngọc San . - H : NXB Khoa học kỹ thuật, 2006 . - 374tr ; 27cm Thông tin xếp giá: C13.00159-C13.00161 |
| 16 |  | Phân tích báo cáo tài chính của Công ty cổ phần Viễn thông FPT/ Lê Mỹ Hạnh . - H. : Đại học công nghệ Giao thông vận tải, 2023 . - 148tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00268 |
| 17 |  | Tạo động lực cho người lao động tại công ty cổ phần hạ tầng viễn thông CMC/ Nguyễn Thu Hằng, PGS.Vũ Trọng Tích hướng dẫn . - H. : Đại học Công nghệ GTVT, 2019 . - 99tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00539 |
| 18 |  | Tổ chức sản xuất kinh doanh bưu chính viễn thông / Trần Đức Thung, Nguyễn Văn Khoa . - H. : Giao thông vận tải, 2015 . - 224tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: C4.00450 |