| 1 |  | Xác suất thống kế/ Tô Văn Ban . - H : Giáo dục, 2016 . - 319tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: A10.00274 |
| 2 |  | Bài giảng lý thuyết xác suất và thống kê toán / Phạm Viết Thanh Tùng, Hà Chí Công . - H. : Thông tin và truyền thông, 2015 . - 239tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: A10.00265-A10.00267 |
| 3 |  | Bài tập xác suất và thống kê toán / Nguyễn Cao Văn,Trần Thái Ninh,Nguyễn Thế Hệ . - Tái bản lần thứ năm, có sửa chữa, bổ sung. - H : NXB Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012 . - 258tr ; 21cm Thông tin xếp giá: A10.00211-A10.00214 |
| 4 |  | Bài tập xác suất và thống kê toán / Nguyễn Cao Văn,Trần Thái Ninh,Nguyễn Thế Hệ . - H : NXB Đại học Kinh tế Quốc dân, 2006 . - 258tr ; 20,5cm Thông tin xếp giá: A10.00210 |
| 5 |  | Bài tập xác xuất và thống kê toán / Nguyễn Cao Văn, Trần Thái Ninh, Nguyễn Thế Hệ . - Tái bản lần 4, có sửa chữa bổ sung. - H. : NXB Kinh tế Quốc dân, 2010 . - 258tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: A10.00195-A10.00199 |
| 6 |  | Giáo trình lý thuyết tài chính tiền tệ / Nguyễn Hữu Tài . - H. : NXB Thống Kê, 2002 . - 324 tr |
| 7 |  | Giáo trình lý thuyết xác suất & thống kê toán / Nguyễn Cao Văn, Trần Thái Ninh . - In lần thứ tư, có sửa chữa. - H. : NXB Kinh tế Quốc dân, 2008 . - 639tr. ; 20.5cm Thông tin xếp giá: A10.00001-A10.00015, A10.00200-A10.00204 |
| 8 |  | Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán / Nguyễn Văn Cao, Trần Thái Ninh . - Tái bản lần thứ tư, có sửa chữa. - H : NXB Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012 . - 639tr ; 21cm Thông tin xếp giá: A10.00215-A10.00218 |
| 9 |  | Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán/ Nguyễn Cao Văn; Trần Thái Ninh (b.s.); Ngô Văn Thứ (b.s.) . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2018 . - 975tr. : hình vẽ, bảng, 24cm Thông tin xếp giá: A10.00311-A10.00315 |
| 10 |  | Giáo Trình Xác Suất Và Thống Kê : Dùng Cho Sinh Viên Các Ngành Sinh Học , Nông - Lâm-Ngư Nghiệp, Kinh Tế và Quản Lý Kinh Tế , Tâm Lý- Giáo Dục Học / Phạm Văn Kiều . - Tái bản lần thứ hai có sửa chữa bổ sung. - H. : Nhà xuất bản Giáo dục, 2007 . - 252tr. ; 16cm Thông tin xếp giá: A10.00113-A10.00117 |
| 11 |  | Giáo trình xác suất và thống kê / Phạm Văn Kiều . - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2007 . - 252tr ; 24cm Thông tin xếp giá: A10.00207 |
| 12 |  | Hướng dẫn giải bài tập xác suất & thống kê toán / Trần Thái Ninh . - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2002 . - 221tr ; 20.5cm Thông tin xếp giá: A10.00187 |
| 13 |  | Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ . - H, : Nhà xuất bản Giáo dục, 1998 . - 218tr. ; 20.5cm Thông tin xếp giá: A10.00179 |
| 14 |  | Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê và các tính toán trên excel / Trần Văn Minh, Lê Hồng Lan, Ts. Phạm Thị Hồng Nga, Đặng Thị Mai . - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 2002 . - 244tr. ; 20.5cm Thông tin xếp giá: A10.00185, A10.00186 |
| 15 |  | Lý thuyết xác suất & thống kê toán : Dùng cho sinh viên kinh tế và quản trị kinh doanh . - H. : Nhà xuất bản Giáo dục, 1999 . - 591tr. ; 20.5cm Thông tin xếp giá: A10.00188 |
| 16 |  | Lý thuyết xác suất và thống kê / Đinh Văn Gắng . - Thứ 5. - H. : Nhà xuất bản Giáo dục, 2007 . - 250tr. ; 20.5cm Thông tin xếp giá: A10.00100-A10.00105, A10.00208 |
| 17 |  | Lý thuyết xác suất và thống kê toán . - H.: Đại học kinh tế quốc dân, 1999 . - 591tr.; 19cm Thông tin xếp giá: A10.00275 |
| 18 |  | Lý thuyết xác suất và thống kê toán . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2009 . - 131tr ; 19cm Thông tin xếp giá: M7.00001-M7.00334 |
| 19 |  | Lý thuyết xác xuất và thống kê toán / Nguyễn Văn Cao . - Lần 2 có sửa chữa và bổ sung. - H. : NXB Khoa học Kỹ thuật, 1999 . - 591tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: A1.00617 |
| 20 |  | Nghiên cứu quy đổi cường độ chuyển động của các loại trục xe về trục xe tính toán có xét đến xác suất trùng phục của bánh hơi/ Lê AnhTuấn . - H. : ĐHCNGTVT 2023 . - 77tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00083 |
| 21 |  | Nghiên cứu ứng dụng xác suất thống kê trong đánh giá một số tiêu chí chất lượng của bê tông nhựa tại Việt Nam/ Nguyễn Văn Thiệp, TS. Bùi Ngọc Hưng hướng dẫn . - H. : Trường Đại học Công nghệ GTVT, 2021 . - 97tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00441 |
| 22 |  | Sử dụng phần mềm R trong dạy học xác suất thống kê/ ThS. Trần Thái Minh, ThS. Vũ Xuân Nhâm, ThS. Bùi Thị Lan Anh . - H.: Khoa KHCB - Trường Đại học Công nghệ GTVT, 2016 . - 36tr.; A4 Thông tin xếp giá: KHCB.00034 |
| 23 |  | XÁC SUẤT THÔNG KÊ / TÔ VĂN BAN . - H : GIÁO DỤC VIỆT NAM, 2020 . - 351TR ; 24cm Thông tin xếp giá: V.00183 |
| 24 |  | Xác Suất Thống Kê : Bài Tập / Nguyễn Cao Văn . - In lần thứ 3. Có sửa chữa bổ sung. - H. : NXB Kinh tế Quốc dân, 2006 . - 258tr. ; 14.5cm Thông tin xếp giá: A10.00140-A10.00145 |
| 25 |  | Xác suất thống kê / Đào Hữu Hồ . - In lần thứ IV. - H : NXB Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 1998 . - 222tr ; 20.5cm Thông tin xếp giá: A10.00178 |
| 26 |  | Xác suất thống kế/ Tô Văn Ban . - H : Giáo dục, 2021 . - 351tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: A10.00304-A10.00308 |
| 27 |  | Xác suất và thống kê / Phạm Thị Ninh Nhâm, Bùi Thị Lan Anh, Vũ Dũng . - H. : Giao thông vận tải, 2016 . - 226tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: A10.00269-A10.00273, AVY10.00004-AVY10.00008, M7.12.00001-M7.12.00346, MVY7.00038-MVY7.00132 |
| 28 |  | Xác suất và thống kê toán / Phạm Đình Phùng . - H. : NXB Thống Kê, 1993 . - 134tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: A10.00177 |