| 1 |  | Nghiên cứu áp dụng kết cấu hầm bảo vệ nhằm giảm thiểu các tai biến địa chất trong xây dựng các công trình giao thông tại Việt Nam/ Nguyễn Thành Chung; TS. Phùng Bá Thắng, TS. Lại Vân Anh hướng dẫn . - H. : Trường Đại học Công nghệ GTVT, 2022 . - 59tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00032 |
| 2 |  | Nghiên cứu ảnh hưởng của lực ma sát âm và hiệu ứng nhóm đến sức chịu tải của cọc trong nhóm mố trụ cầu/ Đỗ Ngọc Nam; TS.Nguyễn Anh Tuấn hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2022 . - 89tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00023 |
| 3 |  | Nghiên cứu ảnh hưởng của nền đá Ballast tới ứng xử động lực học cầu đường sắt tốc độ cao/ Đinh Trung Thư, TS.Phùng Bá Thắng hướng dẫn . - H. : Trường Đại học Công nghệ GTVT, 2022 . - 66tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00029 |
| 4 |  | Nghiên cứu dự báo lún bề mặt khi thi công tàu điện ngầm bằng phương pháp TBM áp dụng cho tuyến số 3 đường sắt đô thị Hà Nội/ Bùi Thọ Lâm; TS. Ngô Thị Thanh Hương, Nguyễn Văn Quang hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2022 . - 74tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00017 |
| 5 |  | Nghiên cứu đánh giá một số chỉ tiêu kinh tế kỹ thuật của cầu dầm I cánh rộng (Wide Flange Girder) bê tông cốt thép dự ứng lực và khả năng áp dụng ở Việt Nam/ Hoàng Đức Việt . - H.; ĐH CNGTVT, 2019 . - 77tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00866 |
| 6 |  | Nghiên cứu hiện tượng cộng hưởng trong tính toán, thiết kế cầu đường sắt tốc độ cao nhịp ngắn/ Trần Quang Đông (TS. Lê Nguyên Khương, TS. Phùng Bá Thắng hướng dẫn) . - H.; ĐHCNGTVT, 2022 . - 54tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00036 |
| 7 |  | Nghiên cứu khảo sát một số dạng kết cấu nhịp BTCT DƯL và công nghệ xây dựng hiệu quả với cầu vượt - Nút giao cắt khác mức trong điều kiện đô thị lớn ở Việt Nam/ Trần Minh Vũ; TS.Đặng Việt Đức, TS. Lại Vân Anh hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2022 . - 72tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00016 |
| 8 |  | Nghiên cứu ổn định ngang của dầm dài bê tông dự ứng lực trong quá trình thi công/ Nguyễn Lê Huân; TS.Phùng Bá Thắng, TS.Trần Việt Hùng hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT 2023 . - 76tr + phụ lục ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00044 |
| 9 |  | Nghiên cứu phân tích đặc điểm của 2 giải pháp công nghệ: Công nghệ đúc đẩy(CNĐD) và công nghệ đúc dầm bê tông trên hệ đà giáo di động (ĐGDĐ) và hiệu quả của nó khi áp dụng/ Đào Ngọc Tương . - H. : ĐHCNGTVT, 2022 . - 92tr. : 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00003 |
| 10 |  | Nghiên cứu phân tích đặc điểm kỹ thuật của hai giải pháp công nghệ áp dụng trong sửa chữa nâng cấp cầu yếu bê tông cốt thép: giải pháp kết cấu dự ứng lực ngoài và dán tấm sợi cacbon ứng suất trước FRP; đề xuất áp dụng phù hợp cho từng điều kiện kết cấu cầu cụ thể/ Vũ Quang Huỳnh, PGS.TS. Đặng Gia Nải hướng dẫn . - H.; ĐHCNGTVT, 2022 . - 86tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00042 |
| 11 |  | Nghiên cứu phân tích đặc điểm kỹ thuật của hai giải pháp công nghệ lắp ghép và đỗ bê tông trên hệ đà giáo di động và phạm vi áp dụng thích hợp của từng giải pháp/ Hoàng Văn . - H. : ĐHCNGTVT, 2022 . - 96tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00006 |
| 12 |  | Nghiên cứu phân tích hiệu quả áp dụng công nghệ trong xây dựng một số cầu bê tông cốt thép dự ứng lực ở nước ta trong những năm gần đây và đề xuất loại hình công nghệ xây dựng phù hợp/ Phan Thanh Hải . - H. : ĐHCNGTVT, 2022 . - 69tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00001 |
| 13 |  | Nghiên cứu ứng dụng kết cấu Cầu - Hầm đất trong xây dựng các công trình giao thông tại Việt Nam/ Nguyễn Nam Dương . - H. : ĐHCNGTVT, 2022 . - 152tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00005 |
| 14 |  | Nghiên cứu ứng dụng mô hình thông tin công trinh (BIM) trong thiết kế và thi công cầu/ Đinh Nho Cảng, TS. Phùng Bá Thắng hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2022 . - 126tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00018 |
| 15 |  | Nghiên cứu xác định cường độ chịu nén hiện trường của bê tông trên cầu BTCT cũ có xét đến số lượng mẫu khoan/ Lê Xuân Quang . - H. : ĐHCNGTVT, 2022 . - 87tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00004 |
| 16 |  | Nghiên cứu, ứng dụng neo và bên tông phun sửa chữa, cải tạo hầm đường sắt trong điều kiện thi công đặc thù tại Việt Nam/ Bùi Duy Long . - H.; ĐHCNGTVT, 2018 . - 124tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00862 |
| 17 |  | Quản lý ngân sách nhà nước của xã Đồng Cương, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc / Hoàng Văn Quân, ( TS. Nguyễn Thị Diệu Thu ) . - H. : Chính trị Quốc gia, 2022 . - 87tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00041 |
| 18 |  | Ứng dụng bê tông phun trong xây dựng công trình hầm giao thông theo công nghệ NATM/ Vũ Hồng Nhân . - H.; ĐH CNGTVT, 2020 . - 115tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00867 |
| 19 |  | Giáo Trình Xây Dựng Cầu . Tập I . - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 2004 . - 117tr. ; 19cm |
| 20 |  | Giáo Trình Xây Dựng Cầu . Tập I . - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 1995 . - 118tr. ; 14.5cm Thông tin xếp giá: B3.00184-B3.00186, B3.00592 |
| 21 |  | Giáo Trình Xây Dựng Cầu . Tập II . - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 2004 . - 101tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: B3.00201-B3.00210 |
| 22 |  | Giáo trình xây dựng cầu : Dùng cho hệ cao đẳng / Nguyễn Hoàng Tuấn, Cao Huy Thắng . - H. : Giao thông vận tải, 2015 . - 279tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B3.00572-B3.00575 |
| 23 |  | Giáo trình xây dựng cầu tập 1 . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2008 . - 126tr ; 19cm Thông tin xếp giá: B3.00230-B3.00240, B3.00362, B3.00414, B3.00415, B3.00445 |
| 24 |  | Giáo trình xây dựng cầu tập 1 . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2004 . - 215tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: M1.9.00001-M1.9.00011 |
| 25 |  | Giáo trình xây dựng cầu tập 2 . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2004 . - 101tr ; 19cm Thông tin xếp giá: M1.10.00001-M1.10.00081 |
| 26 |  | Giáo trình xây dựng cầu tập 2 . - Tái bản lần 2 có sửa chữa và bổ sung. - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2008 . - 111tr ; 19cm Thông tin xếp giá: B3.00241-B3.00249, B3.00449, M1.3.00001-M1.3.00292 |
| 27 |  | Giáo trình xây dựng cầu tập 3 . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2004 . - 68tr ; 19cm Thông tin xếp giá: M1.11.00001-M1.11.00252 |
| 28 |  | Giáo trình xây dựng cầu tập 3 . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2008 . - 78tr ; 19cm Thông tin xếp giá: B3.00450, M1.4.00001-M1.4.00292 |
| 29 |  | Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm xây lắp tại công ty cổ phần xây dựng cầu 75 : LVTHS: Kế toán / Vũ Thị Ngọc Mai . - 110tr Thông tin xếp giá: LV.00226 |
| 30 |  | Hướng Dẫn Xây Dựng Cầu Đường Giao Thông Nông Thôn Và Miền Núi . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2000 . - 479tr ; 19cm Thông tin xếp giá: B12.00093 |