| 1 |  | Nghiên cứu ảnh hưởng của phụ gia Sasobit đến khả năng kháng nứt của hệ thống nhựa (thông qua chỉ số kháng nứt)/ Thái Xuân Hữu, TS. Lê Thanh Hải hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2024 . - 80tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00110 |
| 2 |  | Bài tập vật liệu xây dựng/ Phùng Văn Lự, Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hạnh, Trịnh Hồng Tùng . - H.: Giáo dục, 2006 . - 203tr.; 21cm Thông tin xếp giá: B1.01384 |
| 3 |  | Các tình huống tai nạn và hướng dẫn phòng ngừa tai nạn trong xây dựng . - H. : Bộ xây dựng, 2012 . - 68tr.; 27cm Thông tin xếp giá: V.00094 |
| 4 |  | Công Tác Thanh Quyết Toán Thu Hồi Vốn Các Công Trình Xây Dựng Tại Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Công Nghiệp / Nguyễn Văn Vinh (TS Đào Phúc Lâm) . - DHCNGTVT . - 84tr. ;27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00096 |
| 5 |  | Dự báo tác động của biến đổi khí hậu đến mố trụ cầu khu vực hạ lưu sông Vàm cỏ và đề xuất giải pháp khắc phục/ Hồ Thanh Phong . - H. : ĐHCNGTVT, 2023 . - 94tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00048 |
| 6 |  | Dự toán xây dựng cơ bản/ NXB xây dựng . - H.; ĐHCNGTVT, 2019 Thông tin xếp giá: K.00002 |
| 7 |  | Đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án xây dựng kho cảng nhiên liệu hàng không Nam Đình Vũ giai đoạn 1/ Phạm Thế Anh; TS. Bạch Thị Diệp Phương hướng dẫn . - H. : Trường Đại học Công nghệ GTVT, 2022 . - 85tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00030 |
| 8 |  | Đánh giá tác động môi trường trong xây dựng hạ tầng giao thông/ Nguyễn Song Dũng, Nguyễn Thị Phương Dung . - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2019 . - 265tr.; 27cm Thông tin xếp giá: C7.00226-C7.00231, CVY7.00001-CVY7.00004, M19.8.00001-M19.8.00035 |
| 9 |  | Đánh giá về sự hài lòng của nhân viên tại công ty cổ phần xây dựng Tân Phát Vượng/ Nguyễn Thị Thuỳ Linh; TS.Trần Văn Thắng hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2022 . - 143tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00097 |
| 10 |  | Đấu thầu trong xây dựng/ Nguyễn Thị Tuyết Dung, Phạm Thị Tuyết, Bùi Mạnh Hùng . - H.: Xây dựng, 2019 . - 416tr.: minh hoạ, 24cm Thông tin xếp giá: V.00120 |
| 11 |  | Đề xuất giải pháp đảm bảo an toàn giao thông trên các tuyến đường tỉnh, tỉnh Thái Bình/ Bùi Anh Tuấn, TS. Trần Ngọc Hưng hướng dẫn Thông tin xếp giá: LVCT.00144 |
| 12 |  | Định mức kỹ thuật và định giá sản phẩm trong xây dựng / Nguyễn Tài Cảnh, Lê Thanh Lan . - H.; ĐHCNGTVT, 2019 Thông tin xếp giá: K.00003 |
| 13 |  | Đỗ Mười tuyển tập (1976 - 2016). T.5 . - H.: Chính trị Quốc gia, 2020 . - XVI, 730tr., 18tr. ảnh màu ; 22cm Thông tin xếp giá: LCT.00250, LCT.00251 |
| 14 |  | Độ tin cậy của công trình xây dựng/ Nguyễn Văn Vi . - H. : Khoa học Tự nhiên và công nghệ, 2018 . - 261tr.; 27cm Thông tin xếp giá: B1.01413-B1.01416, M4.22.00001-M4.22.00081 |
| 15 |  | Động lực học công trình nâng cao/ Nguyễn Thùy Anh, Nguyễn Quốc Bảo, Lê Nguyên Khương . - H: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ; 2018 . - 188tr.; 27cm Thông tin xếp giá: B1.01408-B1.01412, BVY1.00023-BVY1.00027, M4.21.00001-M4.21.00139, MVY4.00142-MVY4.00171 |
| 16 |  | Giáo trình an toàn, vệ sinh lao động ( Dùng cho các trường đại học nhóm ngành kỹ thuật xây dựng công trình giao thông) / Nguyễn Thị Cẩm Nhung, Trần Việt Hưng, Bùi Tiến Thành.. . - H. : GTVT, 2020 . - 354tr.; 27cm Thông tin xếp giá: M3.1.00671-M3.1.00701 |
| 17 |  | Giáo trình an toàn, vệ sinh lao động (Dùng cho các trường đại học nhóm ngành kỹ thuật xây dựng công trình giao thồng) / TS. Nguyễn Thị Cẩm Nhung ( chủ biên), TS. Trần Việt Hưng, PGS.TS. Bùi Tiến Thành, PGS.TS. Ngô Văn Minh, ThS. Trần Thị Thu Hiền, TS. Hồ Xuân Ba . - H. : GTVT, 2020 . - 353tr.; 27cm Thông tin xếp giá: B13.00035-B13.00037 |
| 18 |  | Giáo trình Bảo dưỡng sửa chữa máy xây dựng/ Vũ Phi Long, Phạm Như Nam, Đặng Đức Thuận, Đào Mạnh Quyền . - H.; KHKT, 2022 . - 344tr.; 24cm Thông tin xếp giá: B8.00694-B8.00698, BVY8.00009-BVY8.00013, M6.13.00001-M6.13.00040 |
| 19 |  | Giáo trình chẩn đoán bảo dưỡng kỹ thuật máy xây dựng/ Vũ Phi Long, Phạm Như Nam . - H.: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ; 2018 . - 257tr.; 27cm Thông tin xếp giá: B8.00661-B8.00665, M6.8.00001-M6.8.00091 |
| 20 |  | Giáo trình công nghệ tiên tiến trong xây dựng mặt đường bê tông xi măng/ Nguyễn Minh Khoa, Dương Tất Sinh, Vũ Hoài Nam . - H.: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ; 2018 . - 209tr.; 27cm Thông tin xếp giá: B2.00591-B2.00595, M11.12.00001-M11.12.00139 |
| 21 |  | Giáo trình Kinh tế xây dựng/ Bùi Mạnh Hùng, Nguyễn Thu Hương, Nguyễn Thị Tuyết Dung.. . - H. : NXB Xây Dựng, 2019 . - 390tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: V.00274 |
| 22 |  | Giáo trình Ô tô máy kéo trong xây dựng/ Trần Đức Hiếu . - H. : Xây dựng, 2019 . - 484 tr.: hình vẽ, bảng, 27 cm Thông tin xếp giá: C2.00620-C2.00624 |
| 23 |  | Giáo trình thống kê đầu tư và xây dựng/ Phan Công Nghĩa . - H.: Đại học Kinh tế quốc dân, 2010 . - 655tr.; 27cm Thông tin xếp giá: V.00091 |
| 24 |  | Giải pháp cấu tạo kháng chấn cho công trình xây dựng dân dụng/ Nguyễn Võ Thông,Trần Hùng, Đỗ Văn Mạnh, Đỗ Tiến Thịnh . - H.: Xây dựng, 2018 . - 190tr.; 21cm Thông tin xếp giá: B1.01400-B1.01403 |
| 25 |  | Giải pháp nâng cao chất lượng công tác thi công công trình xây dựng - nghiên cứu áp dụng vào thực tế đơn vị sản xuất / Trần Trọng Tư, TS. Đinh Quốc Dân, GS.TS. Nguyễn Tiến Chương hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 72tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00685 |
| 26 |  | Giải pháp nâng cao chất lượng nguồn nhân lực của tổng công ty xây dựng Trường Sơn - Binh Đoàn 12 - Bộ Quốc Phòng/ Vũ Tiến Dũng, TS. Nguyễn Thị Hạnh hướng dẫn . - ĐH CNGTVT; Hà Nội, 2022 . - 98tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00102 |
| 27 |  | Giải pháp nâng cao công tác quản lý chất lượng thi công xây dựng công trình giao thông do sở giao thông vận tải tỉnh Long An quản lý/ Hoa Quốc Phong . - H. : ĐHCNGTVT, 2023 . - 84tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00054 |
| 28 |  | Giải pháp nâng cao năng lực tài chính tại công ty cổ phẩn xây dựng số 1/ Nguyễn Duy Tùng, (TS. Phan Thuỳ Dương hướng dẫn) . - ĐH CNGTVT; Hà Nội, 2022 . - 104tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00066 |
| 29 |  | Giải pháp quản lý và sử dụng vốn vay cho nông dân trên địa bàn huyện Tam Đảo/ Nguyễn Thị Chuyên; TS.Nguyễn Mạnh Hùng hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2022 . - 83tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00079 |
| 30 |  | Giải pháp tăng cường công tác quản lý môi trường tại cụm công nghiệp Ngọc Hồi, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội/ Nguyễn Thị Thu Huyền . - H. : ĐHCNGTVT, 2022 . - 88tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00002 |