| 1 |  | Dự báo tác động của biến đổi khí hậu đến mố trụ cầu khu vực hạ lưu sông Vàm cỏ và đề xuất giải pháp khắc phục/ Hồ Thanh Phong . - H. : ĐHCNGTVT, 2023 . - 94tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00048 |
| 2 |  | Đề xuất giải pháp đảm bảo an toàn giao thông trên các tuyến đường tỉnh, tỉnh Thái Bình/ Bùi Anh Tuấn, TS. Trần Ngọc Hưng hướng dẫn Thông tin xếp giá: LVCT.00144 |
| 3 |  | Giáo trình an toàn, vệ sinh lao động ( Dùng cho các trường đại học nhóm ngành kỹ thuật xây dựng công trình giao thông) / Nguyễn Thị Cẩm Nhung, Trần Việt Hưng, Bùi Tiến Thành.. . - H. : GTVT, 2020 . - 354tr.; 27cm Thông tin xếp giá: M3.1.00671-M3.1.00701 |
| 4 |  | Giáo trình an toàn, vệ sinh lao động (Dùng cho các trường đại học nhóm ngành kỹ thuật xây dựng công trình giao thồng) / TS. Nguyễn Thị Cẩm Nhung ( chủ biên), TS. Trần Việt Hưng, PGS.TS. Bùi Tiến Thành, PGS.TS. Ngô Văn Minh, ThS. Trần Thị Thu Hiền, TS. Hồ Xuân Ba . - H. : GTVT, 2020 . - 353tr.; 27cm Thông tin xếp giá: B13.00035-B13.00037 |
| 5 |  | Giải pháp nâng cao công tác quản lý chất lượng thi công xây dựng công trình giao thông do sở giao thông vận tải tỉnh Long An quản lý/ Hoa Quốc Phong . - H. : ĐHCNGTVT, 2023 . - 84tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00054 |
| 6 |  | Hoàn thiện công tác lập dự toán xây dựng công trình tại công ty cổ phần tư vấn đầu tư và xây dựng H.A.C/ Dương Văn Dụ . - H. : ĐHCNGTVT, 2023 . - 119tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00039 |
| 7 |  | Hoàn Thiện Công Tác Quản Lý Chất Lượng Công Trình Dân Dụng Của Ban Quản Lý Dự Án Đâu Tư Xây Dựng Công Trình Dận Dụng Thành Phố Hà Nội / Phạm Thanh Thuỷ (TS Mai Thị Hải Vân) . - DHCNGTVT . - 79tr. ';27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00095 |
| 8 |  | Hoàn thiện công tác quản lý thi công xây dựng công trình tại công ty cổ phần đầu tư và xây dựng số 1 Hà Nội / Lưu Hồng Thanh, PGS. TS Bùi Ngọc Toàn hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 91tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00720 |
| 9 |  | Hoàn thiện công tác tổ chức kế toán quản trị chi phí tại tổng công ty xây dựng công trình giao thông 1/ Nguyễn Mạnh Thái . - H. : ĐHCNGTVT, 2019 . - 83tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00777 |
| 10 |  | Nghiên cứu áp dụng công nghệ tường trong đất để xây dựng hầm chui tại Long An/ Phan Lê Minh . - H. : ĐHCNGTVT, 2023 . - 104tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00057 |
| 11 |  | Nghiên cứu ảnh hưởng của thi công ga tàu điện ngầm bằng phương pháp Topdown đến công trình lân cận áp dụng tại tuyến số 3 đường sắt đô thị Hà Nội/ Huỳnh Thanh Sang . - H. : ĐHCNGTVT, 2023 . - 76tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00055 |
| 12 |  | Nghiên cứu các giải pháp nâng cao công tác quản lý, bảo trì hệ thống đường giao thông nông thôn có sự tham gia của cộng đồng trên địa bàn huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn/ Ma Thế Hữu, TS. Nguyễn Minh Khoa hướng dẫn . - H.; ĐHCNGTVT, 2019 . - 81tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00810 |
| 13 |  | Nghiên cứu dự báo chỉ số giá xây dựng công trình đường bộ khu vực tỉnh Sơn La sử dụng các mô hình trí tuệ nhân tạo/ Nguyễn Thanh Tuấn; TS.Phạm Thái Bình hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2023 . - 58tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00042 |
| 14 |  | Nghiên cứu dự báo cường độ bê tông cốt liệu tái chế dùng làm đường bê tông xi mắng sử dụng các kỹ thuật trí tuệ nhân tạo và tối ưu/ Nguyễn Trung Tuyên, TS. Nguyễn Thuỳ Anh hướng dẫn . - H. : GTVT, 2024 . - 60tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00123 |
| 15 |  | Nghiên Cứu Dự Báo Cường Độ Chịu Nén Của Bê Tông Xi Măng Tự Đầm Cốt Sợi Polyprolene Ứng Dụng Trong Xây Dựng Công Trình Giao Thông Bằng Mô Hình Máy Học Có Sử Dụng Kỹ Thuật Tối Ưu Hoá Siêu Tham Số / Nguyễn Hồng Phong (TS Mai Thị Hải Vân) . - DHCNGTVT . - 72tr. ;27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00094 |
| 16 |  | Nghiên Cứu Đánh Giá Điều Chỉnh Cục Bộ Quy Hoạch Tổng Thể Phát Triển Giao Thông Vận Tải Tỉnh Bắc Cạn Đến 2025, Định Hướng Đến 2035 Để Triển Khai Thực Hiện Dự Án Đầu Tư Xây Dựng Công Trình Giao Thông Đường Bộ / Hà Sĩ Việt (TS Trương Thị Mỹ Hạnh) . - DHCNGTVT . - 118tr. ;27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00098 |
| 17 |  | Nghiên cứu giải pháp chuyển tiếp giữa đường và cầu bằng sàn giảm tải kết hợp với tường chắn đất thay thế nón mố/ Nguyễn Đăng Huỳnh, TS. Nguyễn Anh Tuấn hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 88tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00699 |
| 18 |  | Nghiên cứu giải pháp kết cấu cầu cạn bê tông cốt thép dự ứng lực áp dụng trên các truyến đường bộ vùng núi/ Huỳnh Ngọc Thanh . - H. : ĐHCNGTVT, 2023 . - 93tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00058 |
| 19 |  | Nghiên cứu hoàn thiện công tác quản lý chẩt lượng thi công xây dựng công trình giao thông tại ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Châu Thành, tỉnh Long An/ Phạm Thành Nhân . - H. : ĐHCNGTVT, 2023 . - 83tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00063 |
| 20 |  | Nghiên cứu kết hợp một số phụ gia khoáng để nâng cao tuổi thọ bê tông xi măng trong các công trình giao thông ven biển ở Việt Nam/ Hoàng Bá Tuấn, TS. Nguyễn Thị Thu Ngà hướng dẫn . - H.: ĐHCNGTVT, 2024 . - 95tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00101 |
| 21 |  | Nghiên cứu một số giải pháp đánh giá tuổi thọ công trình cầu đường bộ khu vực phía đông tỉnh Long An, xét đến ảnh hưởng của biến đổi khí hậu/ Nguyễn Văn Ấn . - H. : ĐHCNGTVT, 2023 . - 87tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00053 |
| 22 |  | Nghiên cứu một số giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước về đầu tư xây dựng công trình giao thông bộ giao thông vận tải/ Đinh Minh Dũng; TS.Trần Trung Kiên hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2022 . - 91tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00027 |
| 23 |  | Nghiên cứu phân tích ảnh hưởng của thông số tải trọng đến kết cấu áo đường mềm bằng phương pháp giải tích/ phùng Đại Dương, TS. Trần Trung Hiếu hướng dẫn . - H.; ĐHCNGTVT, 2019 . - 67tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00820 |
| 24 |  | Nghiên cứu phân tích cầu dầm liên hợp BTCT theo mô hình tương tác của neo liên kết/ Trần Văn Dũng . - H. : ĐHCNGTVT, 2023 . - 55tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00060 |
| 25 |  | Nghiên cứu phân tích đặc điểm kỹ thuật của 2 giải pháp công nghệ đổ bê tông trên hệ đà giáo di động (ĐGDĐ) và công nghệ đúc đẩy (CNĐĐ)/ Phạm Hoàng Khải . - H. : ĐHCNGTVT, 2023 . - 86tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00049 |
| 26 |  | Nghiên cứu phân tích động lực học của kết cấu đường sắt cao tốc/ Đoàn Việt Thành . - H. : ĐHCNGTVT, 2023 . - 64tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00047 |
| 27 |  | Nghiên cứu phân tích và đánh giá dầm T kép cho cầu giao thông nông thôn/ Cao Minh Thành . - H. : ĐHCNGTVT, 2023 . - 67tr+phụ lục ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00050 |
| 28 |  | Nghiên cứu sử dụng bê tông nhẹ sửa chữa mặt đường bê tông xi măng của đường giao thông nông thôn huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn/ Nguyễn Đức Trung . - H. : Đại học Công nghệ Giao thông vận tải 2023 . - 104tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00073 |
| 29 |  | Nghiên cứu sử dụng vữa tự cháy, không co, cường độ cao và đông cứng nhanh trong sửa chữa và tăng cường kết cấu bê tông cốt thép/ Huỳnh Hữu Dinh; TS.Nguyễn Anh Tuấn hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2023 . - 88tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00045 |
| 30 |  | Nghiên cứu thực nghiệm một số tính chất cơ lý của cấp phối đá dăm gia cố xi măng sử dụng phụ gia PG SILK ROADCON-SAE/ Đặng Việt Dũng . - H. : Đại học Công nghệ Giao thông vận tải, 2023 . - 69tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00071 |