| 1 |  | Cơ sở kỹ thuật sửa chữa xe máy, thi công xếp dỡ . - H. : Đại học Giao thông vận tải, 1990 . - 169tr ; 27cm Thông tin xếp giá: V.K.00007 |
| 2 |  | Máy nâng máy xếp dỡ/ Nguyễn Văn Xô, Nguyễn Văn Khang . - H.: gtvt, 2019 . - 245 tr., 30 cm Thông tin xếp giá: V.K.00021 |
| 3 |  | Nghiên cứu xây dựng mới các bài thí nghiệm truyền động điện - thủy lực máy xây dựng và xếp dỡ phục vụ cho công tác nghiên cứu và giảng dạy: Thuyết minh sáng kiến/ Vũ Phi Long, Đỗ Phúc Hậu . - H. : Trường Cao đẳng GTVT, 2010 Thông tin xếp giá: CK.00033 |
| 4 |  | Kết cấu thép máy xây dựng - Xếp dỡ/ Nguyễn Văn Hợp, Phạm Thị Nghĩa . - H. : Đại học Giao thông vận tải, 1996 . - 223tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B8.00732-B8.00736, V.00068 |
| 5 |  | Kinh tế máy xây dựng và xếp dỡ / Nguyễn Bính . - H. : NXB Xây dựng, 2004 Thông tin xếp giá: B8.00462-B8.00466 |
| 6 |  | Nghiên cứu ảnh hưởng của môi trường khí hậu nhiệt đới tới các thông số cơ bản của hệ thống truyền động Thủy Tĩnh trên các máy xây dựng và xếp dỡ/ Nguyễn Văn Thịnh . - Hà Nội : Đại học Giao thông vận tải, 2001 . - 156tr.; 27cm Thông tin xếp giá: V.K.00006 |
| 7 |  | Nguyên lý máy xếp dỡ / Nghiêm Xuân Lạc . - Hải Phòng : NXB Đại học Hàng Hải, 2003 . - 174 Tr ; 21cm Thông tin xếp giá: B8.00509-B8.00518 |
| 8 |  | Sửa chữa máy xây dựng - xếp dỡ và thiết kế xưởng / Nguyễn Đăng Điệm . - H. : GTVT, 2006 . - 316tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: V.00039 |
| 9 |  | Sửa chữa máy xây dựng - xếp dỡ và thiết kế xưởng / Nguyễn Đăng Điệm . - H. : GTVT, 2006 . - 316tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B8.00602-B8.00604, B8.00680, B8.00681 |
| 10 |  | Thử nghiệm máy xây dựng và xếp dỡ/ Thái Hà Phi . - H.: Giao thông vận tải, 2009 . - 176tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: V.K.00005 |
| 11 |  | Xếp dỡ và bảo quản hàng hóa trên tàu biển / Đinh Xuân Mạnh, Nguyễn Mạnh Cường, Phạm Văn Trường.. . - Hải Phòng : Nxb Trường đại học hàng hải Việt Nam, 2006 . - 164tr ; 21cm Thông tin xếp giá: C4.00282-C4.00291, C4.00729-C4.00733, V.00066 |