1 | | Bài giảng môn cấu trúc dữ liệu và giải thuật / Phạm Thị Thuận, Đoàn Thị Thanh Hằng, nguyễn Thị Kim Huệ.. . - H. : ĐH CNGTVT, 2018 . - 84tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00185, H.00186 |
2 | | bài giảng môn thương mại điện tử/ Nguyễn Đình Nga . - H. : ĐH CNGTVT, 2021 . - 84tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00108, H.00109 |
3 | | Bài giảng Thiết kế mạng máy tính/ Phan Như Minh . - H.; ĐH CNGTVT, 2022 . - 84tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00104, H.00105 |
4 | | Beginning C# 5.0 Databases / Vidya Vrat Agarwal . - 407tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00073, H.00074 |
5 | | English for manufacturing engineering ( Tiếng anh kỹ thuật sản xuất) / To Van Hoa, Le Thi Binh, Ngo Thi Lan Huong . - H. : ĐH CNGTVT, 2021 . - 130tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00065, H.00066 |
6 | | Giáo trình tin học đại cương/ Bùi Thế Tâm . - H.:Giao thông vận tải, 2003 . - 136tr.; 27cm Thông tin xếp giá: D5.00411, D5.00412 |
7 | | Industrial Servo Control Systems (Fundamentals and Applications) / Georgew. Younkin . - Marcel Dekker, 2003 . - 323tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00087, H.00088 |
8 | | Kĩ thuật vi xử lí / Văn Thế Minh . - H.: Giáo dục, 1997 . - 369tr.; 27cm Thông tin xếp giá: D5.00349-D5.00354 |
9 | | Kỹ thuật vi điều khiển/ Hoàng Thế Phương . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 76tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00183, H.00184 |
10 | | Kỹ thuật vi điều khiển/ Hoàng Thế Phương . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 76tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00023, H.00024 |
11 | | Nhập môn cơ sở dữ liệu phân tán/ Nguyễn Bá Tường . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2005 . - 579tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00189, H.00190 |
12 | | Office XP Professional . - NIIT: Sona Printers Pvt Ltd . - pages; 27cm Thông tin xếp giá: D5.00415, D5.00416 |
13 | | Servo Motors and Industrial Control Theory (Second Edition)/ Riazollah Firoozian . - Springer . - 232tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00081, H.00082 |
14 | | Toán học rời rạc ứng dụng trong tin học / Kenneth H. Rosen, Dịch : Phạm Văn Thiều, Đặng Hữu Thịnh . - H.: Giáo dục, 2007 . - 858tr; 27cm Thông tin xếp giá: D5.00361-D5.00366 |
15 | | Advanced Office Productivity Tools : Knowledge Bank . - NIIT: Sona Printers Pvt Ltd . - pages; 27cm Thông tin xếp giá: NVCNTT.2.00010, NVCNTT.2.00025 |
16 | | Advanced Office Productivity Tools : Project Student guide . - NIIT: Sona Printers Pvt Ltd . - pages; 27cm Thông tin xếp giá: NVCNTT.2.00011, NVCNTT.2.00026 |
17 | | Advanced Office Productivity Tools: Learning Plan . - NIIT: Sona Printers Pvt Ltd . - pages; 27cm Thông tin xếp giá: NVCNTT.2.00012, NVCNTT.2.00027 |
18 | | An toàn mạng máy tính / Nguyễn Nam Hải . - H, 2006 . - 206tr ; 27cm Thông tin xếp giá: D5.00248-D5.00255 |
19 | | Atextbook of network fundamental/ Luong Hoang Anh . - H. : Đại học công nghệ GTVT, 2018 . - 202tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: V.00269 |
20 | | Basics of Computers: Student Guide . - NIIT: Sona Printers Pvt Ltd . - pages; 27cm Thông tin xếp giá: NVCNTT.10.00001 |
21 | | Bài giảng kiến trúc máy tính/ Phan Như Minh . - H. : CNGTVT, 2021 . - 195tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: H.00063, H.00064 |
22 | | Begingning Apache Spark 2: With Resilient Distributed Datasets, Spark SQL, Structured Streaming and Spark Machine Learning library / Hien Luu . - H. : California, 2018 . - 393tr.: 27cm Thông tin xếp giá: H.00071, H.00072 |
23 | | Beginning Apache Spark2 / Hien Luu . - USA.: Apress, 2018 . - 393tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00197, H.00198 |
24 | | Big data a primer/ Hrushikesha Mohanty, Prachet Bhuyan, Deepak Chenthati . - H. : Springer, 2015 . - 184tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: H.00098, H.00099, H.00193, H.00194 |
25 | | Các chương trình máy tính thường dùng trong thiết kế xây dựng / Nguyễn Tiến Cường . - H : NXB Khoa học Kỹ thuật, 1991 . - 108tr ; 27cm Thông tin xếp giá: D5.00299 |
26 | | Các Phương Pháp Sơ Đồ Mạng Trong Xây Dựng / Trịnh Quốc Thắng . - H : NXB Xây Dựng, 2007 . - 165tr ; 17cm Thông tin xếp giá: D5.00182-D5.00185 |
27 | | Cấu tạo nâng cấp sửa chữa , bảo trì máy tính / Đỗ Duy Việt, Lê Minh Phương . - H : NXB Thống Kê, 2002 . - 1384tr ; 23.5cm Thông tin xếp giá: D5.00154-D5.00162 |
28 | | Cấu trúc máy vi tính và thiết bị ngoại vi / Nguyễn Nam Trung . - In lần thứ 3, có sửa chữa. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2006 . - 580tr. : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: D5.00322, D5.00323, D5.00355-D5.00360 |
29 | | Chuẩn kỹ năng công nghệ thông tin cơ bản (Tài liệu ôn tập) / Nguyễn Viết Huy, Đỗ Thị Ngọc Quỳnh, Ngô Hồng Sơn (Biên dịch)..., Tập 1, Phần thi buổi sáng . - H. : Thông tin và truyền thông, 2009 . - 540tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: D5.00406, D5.00413 |
30 | | Chuẩn kỹ năng công nghệ thông tin cơ bản (Tài liệu ôn tập) / Nguyễn Viết Huy, Đỗ Thị Ngọc Quỳnh, Ngô Hồng Sơn (Biên dịch).... Tập 2, Phần thi buổi chiều . - H. : Thông tin và truyền thông, 2009 . - 194tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: D5.00407, D5.00408, D5.00414 |