KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi 
Tìm thấy  33  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1 2       Sắp xếp theo :     Hiển thị:    
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Công tác thanh tra giao thông vận tải tại địa bàn thành phố Hà Nội - Thực trạng và giải pháp/ Trần Việt Đức; TS. Nguyễn Trọng Khánh hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2022 . - 77tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LVKT.00093
  • 2 Giải pháp tăng cường quản lý nhà nước về vận tải hành khách bằng taxi trên địa bàn thành phố Hà Nội/ Phạm Thị Ngọc Anh; PGS.TS.Vũ Trọng Tích hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2022 . - 93tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LVKT.00104
  • 3 Hoàn thiện công tác quản lý điều hành vận tải hành khách bằng xe buýt tại trung tâm điều hành xe buýt trực thuộc tổng công ty vận tải hà nội trên địa bàn thành phố Hà Nội/ Lưu Văn Tấn; TS. Nguyễn Thị Thu Hương, TS.Hà Nguyên Khánh hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2022 . - 109tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LVKT.00094
  • 4 Hoàn thiện công tác quản lý thi công xây dựng công trình tại công ty cổ phần đầu tư và xây dựng số 1 Hà Nội / Lưu Hồng Thanh, PGS. TS Bùi Ngọc Toàn hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 91tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LV.00720
  • 5 Lịch sử 40 năm quản lý, điều khiển giao thông đường cao tốc Nhật Bản (1961-2001) . - H.: Giao thông vận tải, 2012 . - 287tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: C4.00652
  • 6 Pháp luật kinh doanh Logistics và vận tải đa phương thức/ Nguyễn Thị Bích Thủy, Dương Thị Thu Hương, Nguyễn Thị Trang, Lý Huy Tuấn . - H.: ĐHCNGTVT, 2020 . - 126tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: H.00106, H.00107
  • 7 An Introduction to Traffic Flow Theory/ Lily Elefteriadou . - Series Volume 84. - US : Springer Dordrecht Heidelberg London New York, 2014 . - XX, 251p; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NVDT.00025
  • 8 Công nghệ vận tải 2/ Hoàng Văn Lâm, Phan Trung Nghĩa, Hà Nguyên Khánh, Lê Thị Liễu . - H.: ĐHCNGTVT, 2020
  • Thông tin xếp giá: H.00110, H.00111
  • 9 Đại cương logistics và chuỗi cung ứng/ Nguyễn Thị Dung, Nguyễn Thị Bích Thủy, Nguyễn Thị Trang, Lê Thị Liễu . - H.: ĐHCNGTVT, 2020 . - 129tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: H.00114, H.00115
  • 10 Địa lí dịch vụ. T.1 - Địa lí giao thông vận tải/ Lê Thông , Nguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Thị Minh Hương . - H.: Đại học Sư phạm, 2015 . - 263tr.: minh hoạ, 24cm
  • Thông tin xếp giá: C4.00671-C4.00675
  • 11 Đường đô thị và tổ chức giao thông / Bùi Xuân Cậy . - H. : GTVT, 2014 . - 218tr. ; 19x27cm
  • Thông tin xếp giá: C4.00336-C4.00345
  • 12 Gia thông vận tải việt nam - 70 năm đi trước mở đường (1945 - 2015) . - H. : Giao thông vận tải, 2015 . - 11tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: C4.00452-C4.00481
  • 13 Giao thông tiếp cận : B.s: Cao Trọng Hiền (ch.b.), Phạm Gia Nghi, Chu Mạnh Hùng. . - H. : Giao thông vận tải, 2008 . - 245tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: C4.00321
  • 14 Giao thông tiếp cận / Cao Trọng Hiền, Phạm Gia Nghi, Chu Mạnh Hùng.. . - Tái bản có sửa chữa bổ sung. - H. : Giao thông vận tải, 2014 . - 219tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: C4.00443
  • 15 Giáo trình giao nhận Vận Tải và hải quan/ Nguyễn Thị Dung, Hà Nguyễn Khánh, Nguyễn Thị Thu Hương, .. . - H. : GTVT, 2022 . - 372tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: AVY1.1.00014-AVY1.1.00018, C4.00696-C4.00700, M35.20.00001-M35.20.00035
  • 16 Giáo trình Giao nhận, vận tải và bảo hiểm / Đỗ Quốc Dũng, Trần Hoàng Giang, Nguyễn Thành Long . - H. : Tài chính, 2015 . - 588tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: C4.00522-C4.00551, V.00055
  • 17 Giáo trình Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương / Trịnh ThịThu Hương . - H. : Thông tin và truyền thông, 2014 . - 386tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: C4.00492-C4.00521
  • 18 Hệ thống Logistics trên địa bàn thành phố Hà Nội - Những vấn đề lý luận và thực tiễn / Đặng Thị Thúy Hồng . - Sách chuyên khảo. - H. : Lao động - xã hội, 2015 . - 262tr. ; 16x24cm
  • Thông tin xếp giá: C4.00655-C4.00670, CVY4.00001-CVY4.00004
  • 19 Hoàn thiện công tác quản lý điểm đỗ xe công cộng của công ty TNHH MTV khai thác điểm đỗ xe Hà Nội/ Bùi Trung Hiếu; TS.Lê Thu Sao hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2022 . - 89tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LVKT.00086
  • 20 Hội thảo quốc tế lần thứ nhất về kết cấu hạ tầng . - H. : Bộ GTVT, 2012 . - 176tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: C4.00436
  • 21 Ngành giao thông vận tải với chiến dịch Điện Biên Phủ / Bộ GTVT . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2014 . - 226tr ; 14.5cm
  • Thông tin xếp giá: C4.00406-C4.00413
  • 22 Ngành giao thông vận tải với cuộc kháng chiến chống mỹ cứu nước . - H. : Giao thông vận tải, 2015 . - 281tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: C4.00482-C4.00486
  • 23 Nghiên cứu đề xuất giải pháp quản lý phương tiện xe cơ giới đường bộ áp dụng cho thành phố Hà Nội/ Ngô Anh Tú . - H. : ĐHCNGTVT, 2020 . - 93tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LV.00788
  • 24 Nghiên cứu hoàn thiện công tác Quản lý dự án tại Ban Quản lý Đường sắt đô thị Hà Nội/ Nguyễn Quang Thiện, TS. Nguyễn Minh Khoa hướng dẫn . - H. : Trường Đại học Công nghệ GTVT, 2021 . - H. : Trường Đại học Công nghệ GTVT ; 2021
  • Thông tin xếp giá: LV.00444
  • 25 Nghiên cứu hoàn thiện công tác quản lý kỹ thuật phương tiện vận tải ô tô tại Cục Xe - Máy, Tổng cục Kỹ thuật, Bộ Quốc phòng/ Lương Ngọc Thu . - H. : ĐHCNGTVT, 2020 . - 95tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LV.00781
  • 26 Nguyên lý và phương pháp quy hoạch logistics/ Trương Cẩm; Cù Thị Thục Anh - dịch ; Từ Sỹ Sùa - h.đ . - H.: Giao thông Vận tải, 2017 . - 580tr.: hình vẽ, bảng, 27cm
  • Thông tin xếp giá: C4.00646-C4.00648
  • 27 Phân tích hệ thống giao thông vận tải/ Lưu Lan ; Lưu Hải Húc ; Vương Lâm ; Hứa Thế Hùng ; Nguyễn Thị Hải Yến - dịch ; Vũ Trọng Tích - h.đ . - H.: Giao thông Vận tải, 2017 . - 407tr.: hình vẽ, bảng, 27cm
  • Thông tin xếp giá: C4.00640-C4.00645
  • 28 Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về báo hiệu đường bộ - National technical Regulation on Road Signs and Signals : QCVN 41: 2012/BGTVT . - H. : GTVT, 2012
  • Thông tin xếp giá: B12.00272-B12.00281
  • 29 Sổ tay giải thích thuật ngữ về dịch vụ logistics . - Tp. Hồ Chí Minh: Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2018 . - 315tr.: bảng, 20cm
  • Thông tin xếp giá: V.00064
  • 30 Sổ tay quản lý dự án, tư vấn giám sát và thi công công trình giao thông / Đỗ Kim Quý . - H. : Giao thông vận tải, 2014 . - 291tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: C4.00308-C4.00314, C4.00437-C4.00441