1 | | Lý thuyết đồ thị và ứng dụng / Đặng Huy Ruận . - H : NXB Khoa học kỹ thuật, 2004 . - 159tr ; 24cm Thông tin xếp giá: C13.00162-C13.00164 |
2 | | Bài tập giải tích hàm / Nguyễn Phụ Hy, Hoàng Ngọc Tuấn, Nguyễn Văn Tuyên . - Tái bản có sửa chữa. - H : NXB Khoa học kỹ thuật, 2009 . - 180tr ; 24cm Thông tin xếp giá: C13.00157, C13.00158 |
3 | | Bài tập toán cao cấp / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2001 . - 499tr ; 20.3cm Thông tin xếp giá: C13.00061-C13.00075 |
4 | | Bài Tập Toán Cao Cấp : Tập ba / Nguyễn Đình Trí . - Tái bản lần thứ tám : Nhà xuất bản Giáo dục, 2006 . - 499tr ; 14.3cm Thông tin xếp giá: C13.00112 |
5 | | Bài Tập Toán Cao Cấp : Tập I / Nguyễn Đình Trí . - Tái bản lần thứ mười. - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2006 . - 387tr ; 14.5cm Thông tin xếp giá: C13.00110 |
6 | | Bài Tập Toán Cao Cấp : Tập I: Đại Số Và Giải Tích Hình Học / Nguyễn Đình Trí . - Tái bản lần thứ hai. - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 1999 Thông tin xếp giá: C13.00032-C13.00046 |
7 | | Bài Tập Toán Cao Cấp : Tập II / Nguyễn Đình Trí . - Tái bản lần thứ bảy. - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2006 . - 272tr ; 14.3cm Thông tin xếp giá: C13.00111 |
8 | | Bài Tập Toán Cao Cấp : Tập II: Phép Tính Giải Tích Một Biến Số / Nguyễn ĐÌnh Trí . - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2000 . - 255tr ; 14.3cm Thông tin xếp giá: C13.00047-C13.00060 |
9 | | Bài tập toán cao cấp tập 1 : Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Dĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - 14. - H. : Giáo dục, 2011 . - 415tr. ; 15cm Thông tin xếp giá: M7.6.00001-M7.6.00070 |
10 | | Bài tập toán cao cấp tập 1 : Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Dĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2003 . - 388tr ; 20.5cm Thông tin xếp giá: C13.00118, C13.00119 |
11 | | Bài tập toán cao cấp tập 2 : Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - 10. - Giáo dục, 2011 . - 271tr. ; 15cm Thông tin xếp giá: M7.7.00001-M7.7.00070 |
12 | | Bài tập toán cao cấp tập 2 : Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí . - H : Nhà xuất bản Giáo dục . - 272tr ; 20.3cm Thông tin xếp giá: C13.00120 |
13 | | Bài tập toán cao cấp tập 3 : Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - 13. - H. : Nxb Giáo dục Việt Nam, 2011 . - 500tr. ; 15cm Thông tin xếp giá: M7.8.00001-M7.8.00070 |
14 | | Bài tập toán cao cấp tập 3 : Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Dĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2002 . - 499tr ; 20.3cm Thông tin xếp giá: C13.00121 |
15 | | Bài tập toán học cao cấp / Nguyễn Phú Trường, Đinh Bạt Thấm . - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 1995 . - 164tr ; 20.5cm Thông tin xếp giá: C13.00076, C13.00077 |
16 | | Các danh nhân toán học : Từ điển tra cứu thân thế và sự nghiệp / Ngô Trúc Lanh . - H : NXB Khoa học kỹ thuật, 2004 . - 623tr ; 24cm Thông tin xếp giá: C13.00143, C13.00144 |
17 | | Core-Plus Mathematics Course 2: Contemporary Mathematics in Context . - New York : McGraw-Hill, c2015 . - xvii. : ill. ; 29 cm Thông tin xếp giá: NVCB.00352 |
18 | | Core-Plus Mathematics Course 3: Contemporary Mathematics in Context . - New York : McGraw-Hill, c2015 . - xvii,641pages. : ill. ; 29 cm Thông tin xếp giá: NVCB.00351 |
19 | | Core-Plus Mathematics Course 4: Preparation for Calculus [Common Core] . - New York : McGraw-Hill, 2015 . - xviii.645pages: ill; 29cm Thông tin xếp giá: NVCB.00353 |
20 | | Everyday Mathematics: The university of chicago school mathematics project: GR 4 Student Reference Book . - New York : McGraw-Hill, 2012 . - x, 356p: ill. ; 29 cm Thông tin xếp giá: NVCB.00357 |
21 | | Everyday Mathematics: The university of chicago school mathematics project: GR 5 Student Reference Book . - New York : McGraw-Hill, 2012 . - xi, 356p: ill. ; 29 cm Thông tin xếp giá: NVCB.00358 |
22 | | Everyday Mathematics: The university of chicago school mathematics project: Gr 6 Student Reference Book . - New York : McGraw-Hill, 2012 . - xi, 436p: ill. ; 29 cm Thông tin xếp giá: NVCB.00359 |
23 | | Everyday Mathematics: The university ò chicago school mathematics project: GR 3 Student Reference Book . - New York : McGraw-Hill, 2012 . - vii,354p. : ill. ; 29 cm Thông tin xếp giá: NVCB.00355, NVCB.00356 |
24 | | Everyday Mathematics: The university ò chicago school mathematics project: My Reference Book . - New York : McGraw-Hill, c2012 . - viii,171p. : ill. ; 29 cm Thông tin xếp giá: NVCB.00354 |
25 | | Giáo trình toán 1 : Hệ đại học - Khối Kinh tế / Trần Thái Minh . - H. : Giao thông vận tải, 2014 . - 106tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: C13.00193-C13.00202, C13.00214, C13.00225, M7.10.00001-M7.10.00449 |
26 | | Giáo trình toán 1 : Hệ đại học - Khối Kỹ thuật / Nguyễn Thị Hồng Hạnh, Trần Thái Minh . - H. : Giao thông vận tải, 2014 . - 170tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: C13.00203-C13.00212, M7.11.00001-M7.11.00438 |
27 | | Giáo trình toán học cao cấp : Dùng cho sinh viên Trường Cao đẳng Công nghệ Bắc Hà / Hồ Thọ Cầu . - H.: Giao thông vận tải, 2009 . - 322tr.; 27cm Thông tin xếp giá: C13.00226 |
28 | | Giải tích 2 / Lê Hồng Lan, Nguyễn Sỹ Anh Tuấn, Nguyễn Thế Vinh . - H. : Giao thông vận tải, 2015 . - 260tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: C13.00216 |
29 | | Kiểm soát chất lượng mờ / Nguyễn Như Phong . - Tp. HCM : NXB Khoa học kỹ thuật, 2006 . - 240tr ; 21cm Thông tin xếp giá: C13.00154-C13.00156 |
30 | | Lý thuyết đồ thị . - H : NXB Thống kê, 2003 . - 158tr.; 21cm Thông tin xếp giá: C13.00232 |