1 | | Thống kê toán với sự trợ giúp của bảng tính Excel / Ngô Văn Thứ . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2011 . - 207tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: A10.00219, A10.00220 |
2 | | Xác suất thống kế/ Tô Văn Ban . - H : Giáo dục, 2016 . - 319tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: A10.00274 |
3 | | Bài giảng lý thuyết xác suất và thống kê toán / Phạm Viết Thanh Tùng, Hà Chí Công . - H. : Thông tin và truyền thông, 2015 . - 239tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: A10.00265-A10.00267 |
4 | | Bài Tập Lý Thuyết Thống Kê / Tô Thị Phượng . - H. : NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật, 1998 . - 64tr. ; 13cm Thông tin xếp giá: A10.00174, A10.00175 |
5 | | Bài tập Lý thuyết thống kê và phân tích dự báo / Chu Văn Tuấn, Phạm Thị Kim Vân . - H. : Nhà xuất bản Tài Chính, 2008 . - 247tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: A10.00190-A10.00194 |
6 | | Bài tập nguyên lý thống kê/ Lâm Phạm Thị Hải Hà, Hoàng Thị Thanh . - H. : GTVT, 2022 . - 260tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: A10.00286-A10.00290, AVY10.00001-AVY10.00003, M7.17.00001-M7.17.00086, MVY17.1.00049-MVY17.1.00055 |
7 | | Bài tập xác suất và thống kê toán / Nguyễn Cao Văn,Trần Thái Ninh,Nguyễn Thế Hệ . - Tái bản lần thứ năm, có sửa chữa, bổ sung. - H : NXB Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012 . - 258tr ; 21cm Thông tin xếp giá: A10.00211-A10.00214 |
8 | | Bài tập xác suất và thống kê toán / Nguyễn Cao Văn,Trần Thái Ninh,Nguyễn Thế Hệ . - H : NXB Đại học Kinh tế Quốc dân, 2006 . - 258tr ; 20,5cm Thông tin xếp giá: A10.00210 |
9 | | Bài tập xác xuất và thống kê toán / Nguyễn Cao Văn, Trần Thái Ninh, Nguyễn Thế Hệ . - Tái bản lần 4, có sửa chữa bổ sung. - H. : NXB Kinh tế Quốc dân, 2010 . - 258tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: A10.00195-A10.00199 |
10 | | Bình sai tính toán lưới trắc địa và GPS / Hoàng Ngọc Hà . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2006 . - 412tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: A10.00223, A10.00224 |
11 | | Các bài toán cơ bản của tối ưu hoá và điều khiển tối ưu : Cơ sở lý thuyết. Giải các bài toán theo phương pháp số. Thí dụ giải bằng Matlab, Maple / Nguyễn Nhật Lệ . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2009 . - 338tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: A10.00225, A10.00226 |
12 | | Các phương pháp tối ưu: Lý thuyết và thuật toán/ Nguyễn Thị Bạch Kim . - H.: Bách khoa Hà Nội, 2023 . - 305 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm Thông tin xếp giá: A10.00291-A10.00295 |
13 | | Câu hỏi và bài tập lý thuyết thống kê / Chu Văn Tuấn . - H. : NXB Tài Chính, 2007 . - 127tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: A10.00184 |
14 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm thống kê doanh nghiệp / Chu Văn Tuấn . - H. : NXB Tài Chính, 2006 . - 150tr. ; 20.5cm Thông tin xếp giá: A10.00029-A10.00037 |
15 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm thống kê doanh nghiệp / Phạm Thị Kim Liên . - H. : NXB Tài Chính, 2006 . - 150tr. ; 20.5cm |
16 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm thống kê doanh nghiệp / Phạm Thị Kim Vân, Chu Văn Tuấn . - H : NXB Tài Chính, 2006 . - 150tr ; 20.5cm Thông tin xếp giá: A10.00205 |
17 | | Giáo trình lý thuyêt thống kê / Tô Phi Phượng . - H. : Nhà xuất bản Giáo dục, 1998 . - 259tr. ; 20.5cm Thông tin xếp giá: A10.00170-A10.00173 |
18 | | Giáo trình lý thuyết tài chính tiền tệ / Nguyễn Hữu Tài . - H. : NXB Thống Kê, 2002 . - 324 tr |
19 | | Giáo trình lý thuyết thống kê / Trần Ngọc Phác, Trần Thị Kim Thu . - H. : NXB Kinh tế Quốc dân, 2006 . - 514tr. ; 20.5cm Thông tin xếp giá: A10.00016-A10.00028 |
20 | | Giáo trình Lý thuyết thống kê / Trần Thị Kim Thu . - H. : Đại học kinh tế quốc dân, 2023 . - 739tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: A10.00301-A10.00303 |
21 | | Giáo trình lý thuyết thống kê : Ứng dụng trong quản trị và kinh tế / Hà Văn Sơn . - H. : NXB Thống Kê, 2004 . - 314tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: A10.00082-A10.00087 |
22 | | Giáo Trình Lý Thuyết Thống Kê : Ứng Dụng Trong Quản Trị Và Kinh Tế / Hà Văn Sơn . - H. : NXB Thống Kê, 2004 . - 314tr. ; 16cm Thông tin xếp giá: A10.00158-A10.00169 |
23 | | Giáo trình Lý thuyết thống kê / Trần Thị Kim Thu . - H. : Đại học kinh tế quốc dân, 2017 . - 735tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: V.00131 |
24 | | Giáo trình lý thuyết thống kê / Nguyễn Huy Thịnh . - H. : NXB Tài Chính, 2004 . - 220tr. ; 20.5cm Thông tin xếp giá: A10.00106-A10.00112 |
25 | | Giáo trình lý thuyết thống kê / Tô Phi Phượng . - H. : Nhà xuất bản Giáo dục, 1996 . - 255tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: A10.00182 |
26 | | Giáo trình lý thuyết thống kê / Trần Ngọc Phác, Trần Thị Kim Thu . - H. : NXB Kinh tế Quốc dân, 2006 . - 514tr. ; 20.5cm |
27 | | Giáo trình Lý thuyết thống kê / Trần Thị Kim Thu . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Đại học kinh tế quốc dân, 2020 . - : 739tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: A10.00276 |
28 | | Giáo trình lý thuyết thống kê và phân tích dự báo / Chu Văn Tuấn, Phạm Thị Kim Vân . - H. : NXB Tài Chính, 2008 . - 382tr. ; 20.5cm Thông tin xếp giá: A10.00062-A10.00071 |
29 | | Giáo trình lý thuyết xác suất & thống kê toán / Nguyễn Cao Văn, Trần Thái Ninh . - In lần thứ tư, có sửa chữa. - H. : NXB Kinh tế Quốc dân, 2008 . - 639tr. ; 20.5cm Thông tin xếp giá: A10.00001-A10.00015, A10.00200-A10.00204 |
30 | | Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán / Nguyễn Văn Cao, Trần Thái Ninh . - Tái bản lần thứ tư, có sửa chữa. - H : NXB Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012 . - 639tr ; 21cm Thông tin xếp giá: A10.00215-A10.00218 |