1 |  | Hệ động lực hơi nước / Nguyễn Hồng Phúc . - H : Đại học hàng hải Việt Nam, 1995 . - 544tr ; 27cm Thông tin xếp giá: C9.00171-C9.00210 |
2 |  | Advances in Soft Matter Mechanics/ Shaofan Li, Bohua Sun . - US : Springer, 2012 . - XIV,298pages : ill ; 30 cm Thông tin xếp giá: NVDT.00004 |
3 |  | Bài tập cơ học / Đố Sanh. Tập 1, Tĩnh học và động học . - In lần thứ 3. - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 1997 . - 291tr ; 20.5cm Thông tin xếp giá: C9.00059 |
4 |  | Bài Tập Cơ Học : Tập I: Tĩnh Học Và Động Học / Đỗ Sanh . - Tái bản lần thứ chín. - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2004 . - 287tr ; 14.3cm Thông tin xếp giá: C9.00015-C9.00020 |
5 |  | Bài Tập Cơ Học : Tập II: Động Lực Học / Lê Doãn Hồng . - Tái bản lần thứ bảy. - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2003 . - 291tr ; 14.5cm Thông tin xếp giá: C9.00021-C9.00027 |
6 |  | Bài tập cơ học lý thuyết . - H : NXB Xây Dựng, 2004 . - 196tr ; 27cm Thông tin xếp giá: C9.00040-C9.00049, C9.00211 |
7 |  | Bài tập cơ học lý thuyết / Đại học thủy lợi . - H : NXB Xây Dựng, 2004 . - 196tr ; 27cm Thông tin xếp giá: C9.00095 |
8 |  | Bài tập cơ học lý thuyết : Có hướng dẫn và giải mẫu / Nguyễn Đăng Hùng, Nguyễn Văn Nghiêm , Phạm Thị Toan . - In lần thứ 2. - H, 1994 . - 259tr ; 27cm Thông tin xếp giá: C9.00050 |
9 |  | Bài Tập Cơ Học Lý Thuyết : Hướng Dẫn Và Giải Mẫu / Trần Hữu Duẩn . - H : NXB Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1970 . - 383tr ; 18cm Thông tin xếp giá: C9.00085 |
10 |  | Bài tập cơ học ứng dụng / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng . - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2001 . - 200tr ; 27cm Thông tin xếp giá: C9.00054-C9.00056 |
11 |  | Bài Tập Cơ Lý Thuyết : Phần : Tĩnh Học Và Động Học . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2000 . - 112tr ; 19cm Thông tin xếp giá: C9.00033 |
12 |  | Bài tập cơ lý thuyết : Phần tĩnh học và động học. Bộ môn cơ lý thuyết . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : NXB Giao thông vận tải, 2008 . - 122tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: M21.6.00001-M21.6.00150 |
13 |  | Bài tập cơ lý thuyết : Phần tĩnh học và động học. Bộ môn cơ lý thuyết . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : NXB Giao thông vận tải, 2010 . - 122tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: C9.00121-C9.00145, C9.00224-C9.00228, C9.00256, M21.3.00001-M21.3.00100 |
14 |  | Bài tập cơ lý thuyết phần tĩnh học và động học/ Bộ môn Cơ lý thuyết . - H. : Trường Đại học GTVT, 2000 . - 115tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: C9.00257 |
15 |  | Bài Tập Cơ Lý Thụyết : Phần Động Lực Học . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 1999 . - 140tr ; 21cm Thông tin xếp giá: C9.00028-C9.00032 |
16 |  | Cơ Học / Đỗ Sanh. Tập II, Động Lực Học . - Tái bản lần thứ tám. - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2004 . - 167tr ; 14.3cm Thông tin xếp giá: C9.00001-C9.00008 |
17 |  | Cơ Học : Tập II: Động Lực Học / Đỗ Sanh . - Tái bản lần thứ tám. - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2004 . - 167tr ; 14.3cm Thông tin xếp giá: C9.00009-C9.00014 |
18 |  | Cơ học cơ sở / Nguyễn Thị Giang, Đỗ Quang Chấn, Bùi Gia Phi . - H. : Giao thông vận tải, 2016 . - 218tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: C9.00252-C9.00255, M21.7.00001-M21.7.00640 |
19 |  | Cơ học lý thuyết / Chu Tạo Đoan. Tập 1, Tĩnh học vật rắn và động học . - In lần thứ hai. - H. : NXB Giao thông vận tải, 2007 . - 216tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: M21.5.00001-M21.5.00130 |
20 |  | Cơ học lý thuyết / Chu Tạo Đoan. Tập 2, Động lực học . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : NXB Giao thông vận tải, 2007 . - 388tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: M21.4.00001-M21.4.00130 |
21 |  | Cơ học lý thuyết / Chu Tạo Đoan. Tập 2, Động lực học . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : NXB Giao thông vận tải, 2011 . - 388tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: C9.00096-C9.00120 |
22 |  | Cơ học lý thuyết / Ninh Quang Hải . - H : NXB Xây Dựng, 1999 . - 263tr ; 19cm Thông tin xếp giá: C9.00057 |
23 |  | Cơ học lý thuyết / Phan Văn Cúc, Nguyễn Văn Tĩnh . - H : NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật, 1991 . - 192tr ; 19cm Thông tin xếp giá: C9.00058 |
24 |  | Cơ học môi trường liên tục / Đào Huy Bích, Nguyễn Đăng Bích . - H. : NXB Xây Dựng, 2002 . - 298tr. ; 17x24cm Thông tin xếp giá: C9.00237, C9.00238 |
25 |  | Cơ học môi trường liên tục / Nguyễn Hoa Thịnh . - H : Học Viện Kỹ Thuật Quân Sự, 1990 . - 156tr ; 24cm Thông tin xếp giá: C9.00081-C9.00084 |
26 |  | Cơ học môi trường liên tục / Trần Văn Liên . - H. : NXB Xây Dựng, 2011 . - 362tr. ; 19x27cm Thông tin xếp giá: C9.00235, C9.00236 |
27 |  | Cơ Học Môi Trường Liên Tục : Các Phương Trình Cơ Bản Và Ứng Dụng / Phan Nguyên Di . - H : NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật, 2002 . - 283tr ; 16cm Thông tin xếp giá: C9.00060-C9.00064 |
28 |  | Cơ học ứng dụng / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng . - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2001 . - 203tr ; 27cm Thông tin xếp giá: C9.00051-C9.00053 |
29 |  | Cơ Học, Giáo trình dành cho các trường đại học khối Kỹ thuật công nghệ Phạm Hồng Liên . - H : Nxb Khoa học và Kỹ Thuật, 2011 . - 204tr ; 27cm Thông tin xếp giá: C9.00242-C9.00244 |
30 |  | Cơ kỹ thuật : Dùng cho hệ đào tạo ngắn hạn / Phạm Sỹ Tiến, An Hiệp , Trần Văn Khang . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 1989 . - 182tr ; 27cm Thông tin xếp giá: C9.00080 |