1 |  | Cơ và nhiệt học đại cương / Nguyễn Huy Sinh . - H. : ĐH Quốc gia Hà Nội, 2018 . - 400tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00100, H.00101 |
2 |  | Giáo trình hoá học đại cương / Phạm Hồng Chuyên, Lưu Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Thu Cúc, Lư Thị Yến . - H. : Giao thông vận tải, 2014 . - 267tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: C14.00165-C14.00175, M15.6.00001-M15.6.00435 |
3 |  | Hoá Lí/ Trần Văn Nhân . - H.; Giáo dục, 1999 . - 291tr.; 27cm Thông tin xếp giá: V.00095 |
4 |  | Calculations in chemistry : an introduction / Donald J. Dahm, Eric A. Nelson . - New York : W. W. Norton & Co., 2013 . - xvii, 542, 5, 8 p. : ill. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NVCB.00313-NVCB.00316 |
5 |  | Chemistry : atoms first / Julia Burdge, University of Idaho, Jason Overby, College of Charleston . - Second edition. - New York, NY : McGraw-Hill Education, [2015] . - 1 volume (varoius paging) : color illustrations ; 30 cm Thông tin xếp giá: NVCB.00317-NVCB.00319 |
6 |  | Chemistry: The Molecular Nature of Matter and Change (Hóa học: Nguồn gốc phân tử của vật chất và sự biến đổi) / Martin S. Silberberg . - New York : ZMc Graw Hill, 2009 . - 1108tr ; 30cm Thông tin xếp giá: NVCB.00001, NVCB.00002 |
7 |  | Giáo trình hóa học môi trường / Đặng Đình Bạch, Nguyễn Văn Hải . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2009 . - 358tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: M15.5.00001-M15.5.00070 |
8 |  | Giáo trình hóa học môi trường / Đặng Đình Bạch, Nguyễn Văn Hải . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2009 . - 358tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: C14.00051-C14.00055, M15.2.00001-M15.2.00065 |
9 |  | Hoá Học Cơ Sở / Nguyễn Hữu Cầu . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2005 . - 159tr ; 19cm Thông tin xếp giá: C14.00001-C14.00004, C14.00061, M15.1.00001-M15.1.00152 |
10 |  | Hóa học đại cương : Lâm Ngọc Thiềm, Bùi Duy Cam . - Tái bản lần 2. - H : Nxb Đại học quốc gia Hà Nội, 2008 . - 331tr ; 24cm Thông tin xếp giá: C14.00062-C14.00066, M15.4.00001-M15.4.00220 |
11 |  | Hóa Học Đại Cương I . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2009 . - 112tr ; 19cm Thông tin xếp giá: C14.00041-C14.00050, M15.00001-M15.00288 |
12 |  | Hướng dẫn giải đề thi tuyển sinh vào các trường đại học, cao đẳng và trung học chuyên nghiệp : Tập 2 . - Lần thứ 3. - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 1995 . - 236tr ; 20.5cm Thông tin xếp giá: C14.00040 |
13 |  | Thực tập hóa học đại cương / Ngô Sĩ Lương . - Lần 2. - H. : Đại học Quốc gia hà nội, 2005 . - 225tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: C14.00056-C14.00060, M15.3.00001-M15.3.00135 |