Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 21 to 36 of 36
Issue Date | Title | Author(s) |
2019 | Kiểm định, sửa chữa và tăng cường cầu | Phùng, Bá Thắng; Nguyễn, Thanh Hương; Phạm, Hồng Quân |
2018 | Động lực học công trình nâng cao | Nguyễn, Thùy Anh; Nguyễn, Quốc Bảo; Lê, Nguyên Khương |
2018 | Đánh giá tác động môi trường trong xây dựng hạ tầng giao thông | Nguyễn, Song Dũng; Nguyễn, Thị Phương Dung |
2017 | Động lực học dòng sông | Nguyễn, Kiên Quyết |
2017 | Bài tập cơ học đất | Bùi, Văn Lợi; Lê, Văn Hiệp |
2017 | Thực hành trắc địa | Nguyễn, Thị Loan; Vũ, Ngọc Quang |
2017 | Cơ học đất | TS.Ngô, Thị Thanh Hương; ThS.Hồ, Sĩ Lành |
2019 | Thiết kế kết cấu nhịp cầu thép | GVC.TS. Nguyễn, Anh Tuấn; GVC.ThS. Lương, Mạnh Tiến; TS. Nguyễn, Thị Phương |
2019 | Các công nghệ xây dựng hầm tiên tiến | Đỗ, Như Tráng; Vũ, Thị Thùy Giang |
2019 | Địa kỹ thuật công trình | Ngô, Thị Thanh Hương; Nguyễn, Sỹ Ngọc |
2018 | Độ tin cậy của công trình xây dựng | Nguyễn, Văn Vi |
2018 | Giáo trình công nghệ tiên tiến trong xây dựng mặt đường bê tông xi măng | TS.Nguyễn, Minh Khoa; TS.Dương, Tất Sinh; TS.Vũ, Hoài Nam |
2018 | Giáo trình địa chất công trình | Nguyễn, Thị Bích Hạnh; Lê, Văn Hiệp |
2019 | Động lực học công trình | Nguyễn, Thúy Anh; Lê, Thị Như Trang; Cao, Công Ánh; Nguyễn Mạnh, Hà |
2019 | Phân tích kết cấu công trình ngầm | Đỗ, Như Tráng; Vũ, Thị Thùy Giang |
2005-02-03 | 10 vạn câu hỏi vì sao: Khoa Học Công Trình | Nguyễn Văn, Mậu |
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 21 to 36 of 36