Các biểu ghi của bộ sưu tập (Sắp xếp bởi Ngày gửi theo thứ tự Giảm dần): 1 tới 20 của 33
Năm xuất bản | Nhan đề | Tác giả |
2020 | Bài giảng GIS và Viễn thám | - |
2021 | Luật môi trường | - |
2024 | Giáo trình Kiểm toán chất thải | Phạm Thị, Huế (Chủ biên); Ngô Thị Thanh, Hương |
2024 | Giáo trình Công nghệ xử lý chất thải rắn | TS. Lê Xuân, Thái; PGS. TS. Nguyễn Hoàng, Long; TS. Lê Thanh, Hải |
2021 | Tieng Anh chuyen nganh Logistics | ĐHCNGTVT |
2021 | English for Information Technology - Tiếng anh chuyên ngành công nghệ thông tin | Nguyen Thi, Thao; Le Thi, Binh; Cao Thi Thu, Nga; Pham Thi Bich, Ngoc |
2017 | English for Automobile Engineering - Tiếng anh chuyên ngành ô tô | To Van, Hoa |
2021 | English for construction machinery - Tiếng anh chuyên ngành máy xây dựng | Nguyen Van, Tho; Nguyen Thi, Thao; To Van, Hoa |
2021 | English for environmental science - Tiếng anh ngành Môi trường | Nguyen Thi, Thao; Ta Thi, Hoa; Phi Luong, Van |
2021 | Tiếng anh chuyên ngành Kinh tế xây dựng | Duong Thi Hong, Anh |
2021 | English for economics - Tiếng anh chuyên ngành kinh tế | Nguyen Thanh, Tu; Cao Thi Thu, Nga; Le Thi, Binh; Pham Thi Bich, Ngoc |
2021 | Tiếng anh chuyên ngành thương mại điện tử | ĐHCNGTVT |
2021 | English for Electronics and Telecommunications - Tiếng Anh chuyên ngành điện tử và
viễn thông | Bui Thi Phuong, Thao; Tran Thi Ngoc, Ha; Nguyen Thi Thu, Hien |
2021 | English for civil and industrial construction - Giáo trình tiếng anh chuyên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp | Duong Thi Hong, Anh; Phi Luong, Van; Mai Le, Thuy |
2021 | English for Manufecturing engineering - Tiếng anh chuyên ngành chế tạo máy | To Van, Hoa; Le Thi, Binh; Ngo Thi Lan, Huong |
2021 | Tiếng anh chuyên ngành đầu máy toa xe | ĐHCNGTVT |
2021 | Tiếng Anh chuyên ngành cầu đường | ĐHCNGTVT |
2021 | English for Automotive Mechatronics Engineering - Tiếng anh chuyên ngành cơ điện tử | To Van, Hoa; Bui Thi Phuong, Thao; Phi Luong, Van |
2021 | TOEIC Basic | - |
2014 | Toán 1 | - |
Các biểu ghi của bộ sưu tập (Sắp xếp bởi Ngày gửi theo thứ tự Giảm dần): 1 tới 20 của 33