| Dữ liệu biên mục |
| Dạng tài liệu: | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | | Thông tin mô tả: | Nền và móng H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2009 95tr ; 26.5cm
| | Call Number: | |
|
|
| Dữ liệu xếp giá
Chi tiết |
|
ĐHCNGTVT: KM [ Rỗi ] Sơ đồ M4.:M4.00001-279
|
| Tổng số bản: 279
|
| Số bản rỗi: 248 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
| Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|