|
ĐHCNGTVT: KD [ Rỗi ] Sơ đồ C13.:C13.00193-202, C13.00214, C13.00225 ĐHCNGTVT: KM [ Rỗi ] Sơ đồ M7.:M7.10.00001-449 TV- ĐHCNGTVT-VY: ĐVY [ Rỗi ] Sơ đồ CVY13.:CVY13.00021-5 TV- ĐHCNGTVT-VY: MVY [ Rỗi ] Sơ đồ MVY7.:MVY7.00382-576
|
| Tổng số bản: 661
|
| Số bản rỗi: 648 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
| Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|